Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 327.046.900 | 342.718.950 | 27 | Xem chi tiết |
2 | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 51.467.000 | 58.212.500 | 30 | Xem chi tiết |
3 | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 14.422.000 | 16.405.000 | 5 | Xem chi tiết |
4 | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 60.615.000 | 81.900.000 | 11 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 453.550.900 | 499.236.450 | 73 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2 |
|
125 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 14.595.000 | |
2 | Dung dịch rửa hệ thống |
|
5.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 7.000.000 | |
3 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL cholesterol |
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 18.828.800 | |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 14.250.000 | |
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK- MB |
|
250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 17.377.500 | |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 59.472.000 | |
7 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1C mức bệnh lý |
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 4.565.400 | |
8 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1C Direct |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 16.178.400 | |
9 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1C mức bình thường |
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 4.565.400 | |
10 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase |
|
288 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 36.662.400 | |
11 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CRP |
|
250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 6.500.000 | |
12 | Bóng đèn máy sinh hóa A25 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Biosystems S.A., Tây Ban Nha | 7.260.000 | |
13 | Test thử đường huyết sử dụng cho Máy thử đường huyết OneTouch Verio Hospital |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Lifescan Scotland Ltd., Anh | 4.900.000 | |
14 | Bột Chlomin B |
|
300 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Jinxi/ Trung Quốc | 41.250.000 | |
15 | Parafin rắn |
|
400 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Kun Lun/ Trung Quốc | 19.400.000 | |
16 | Ống thông tiểu hai nhánh các số |
|
600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd./ Trung quốc | 5.292.000 | |
17 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 |
|
700 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Orion Sutures (India) Pvt Ltd / Ấn Độ | 21.875.000 | |
18 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 2/0 |
|
850 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, DS 2126, Futura Surgicare Pvt. Ltd | 26.775.000 | |
19 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 3/0 |
|
300 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, DS 2598, Futura Surgicare Pvt. Ltd | 9.450.000 | |
20 | Chỉ lanh |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | DMC S.A.S/ Pháp | 717.500 | |
21 | Chỉ thép khâu xương bánh chè |
|
5 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG/ Bỉ | 775.000 | |
22 | Nẹp xương đòn 6 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 52-1-6, 52-2-6, Orthon Innovations | 5.600.000 | |
23 | Nẹp xương đòn 8 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 52-1-8, 52-2-8, Orthon Innovations | 5.600.000 | |
24 | Nẹp cẳng chân 8 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 75-1-8, Orthon Innovations | 4.600.000 | |
25 | Nẹp cẳng chân 10 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 75-1-10, Orthon Innovations | 4.600.000 | |
26 | Nẹp xương đùi 8 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 129-1-8, Orthon Innovations | 6.400.000 | |
27 | Nẹp xương đùi 10 lỗ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 129-1-10, Orthon Innovations | 3.200.000 | |
28 | Nẹp xương cánh tay 8 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 77-1-8, Orthon Innovations | 3.600.000 | |
29 | Nẹp xương cẳng tay 8 lỗ |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 75-1-8, Orthon Innovations | 4.600.000 | |
30 | Vít xương cứng 3.5 các cỡ |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 35-8-1-10, 35-8-1-12, 35-8-1-14, 35-8-1-16, 35-8-1-18, 35-8-1-20, 35-8-1-22, 35-8-1-24, 35-8-1-26, 35-8-1-28, 35-8-1-30, 35-8-1-32, 35-8-1-34, 35-8-1-36, 35-8-1-38, 35-8-1-40, 35-8-1-42, 35-8-1-44, 35-8-1-46, 35-8-1-48, 35-8-1-50, 35-8-1-55, 35-8-1-60, 35-8-1-65, 35-8-1-70, 35-8-1-75, 35-8-1-80, Orthon Innovations | 11.940.000 | |
31 | Vít xương cứng 4.5 các cỡ |
|
230 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50, 45-1-1-55, 45-1-1-60, 45-1-1-65, 45-1-1-70, 45-1-1-75, 45-1-1-80, Orthon Innovations | 9.637.000 | |
32 | Đinh kisner |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, K-2-1-0.9, K-2-1-10, K-2-1-1.2, K-2-1-1.5, K-2-1-1.8, K-2-1-2.0, K-2-1-2.5, K-2-1-3.0, Orthon Innovations | 838.000 | |
33 | Chỉ thép buộc |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 1.050.000 | |
34 | Ống nghiệm chứa heparin |
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần xuất khẩu BONA/ Việt Nam | 6.410.000 | |
35 | Băng mực in cho máy huyết học loại 310 |
|
20 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | EPSON/ Malaysia | 3.100.000 | |
36 | Dây đo SpO2 của monitor theo dõi chức năng sống Cetus X12/ Axcent |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 3.750.000 | |
37 | Dây đo huyết ápcủa monitor theo dõi chức năng sống Cetus X12/ Axcent |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.520.000 | |
38 | Dây đo SpO2 của monitor theo dõi chức năng sống BSM-3562/Shinjuku-ku |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.500.000 | |
39 | Dây đo huyết ápcủa monitor theo dõi chức năng sống BSM-3562/Shinjuku-ku |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.500.000 | |
40 | Bao tay huyết áp monitor |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 844.500 | |
41 | dây bơm máy huyết học Nihon |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 3.800.000 | |
42 | Kẹp phẫu tích thẳng có mấu 18cm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 15_260, Prime | 84.000 | |
43 | Kẹp phẫu tích thẳng không mấu 18cm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 15-200, Prime | 84.000 | |
44 | Kéo thẳng nhọn 18cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 13-126, Prime | 60.000 | |
45 | Kéo thẳng tù 18cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 13-106, Prime | 60.000 | |
46 | Panh cong có mấu 18cm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17_374, Prime | 108.000 | |
47 | Panh cong không mấu 18cm |
|
23 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17-263, Prime | 828.000 | |
48 | Huyết áp đồng hồ |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo/ Nhật Bản | 1.925.000 | |
49 | Ống nghe hai tai |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo/ Nhật Bản | 630.000 | |
50 | Nẹp cổ cứng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam | 845.000 | |
51 | Bộ phụ kiện máy khí dung |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc | 70.000 | |
52 | Panh sát khuẩn đầu rắn dài 25cm |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 19_920, Prime | 2.100.000 | |
53 | Kìm quả tim nhỏ 26cm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 19-1020, Prime | 290.000 | |
54 | Panh cong cầm máu 14cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17_261, Prime | 250.000 | |
55 | panh cong cầm máu 12cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17_147, Prime | 250.000 | |
56 | panh thẳng không mấu 24cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17_258, Prime | 116.000 | |
57 | Bơm karman 1 van |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pacific Hospital Supply Co., Ltd/ Đài Loan (Trung Quốc) (Chủ sở hữu: WomanCare Global/ Hoa Kỳ) | 650.000 | |
58 | Bơm karman 2 van |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pacific Hospital Supply Co., Ltd/ Đài Loan (Trung Quốc) (Chủ sở hữu: WomanCare Global/ Hoa Kỳ) | 468.000 | |
59 | Mỏ vịt inox |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 61_122, Prime | 1.120.000 | |
60 | Túi đựng máu đơn |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed/ Trung Quốc | 410.000 | |
61 | Kẹp hình tim 26cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 19-1022, Prime | 1.200.000 | |
62 | Kẹp tử cung 25cm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 61-450, Prime | 240.000 | |
63 | Kẹp phẫu tích có mấu 14cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Toklais Pak Ind / Pakistan | 235.000 | |
64 | Kẹp phẫu tích có mấu 16cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 15-143, Prime | 250.000 | |
65 | Kẹp răng chuột 16cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 51_200, Prime | 960.000 | |
66 | Kẹp xăng mổ 8cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17_902, Prime | 640.000 | |
67 | Kẹp phẫu tích thẳng không mấu 18cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 15-200, Prime | 300.000 | |
68 | Banh phẫu thuật Farabeuf 24cm |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Toklais Pak Ind / Pakistan | 1.197.000 | |
69 | Banh phẫu thuật Farabeuf 10cm |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 21-100, Prime | 900.000 | |
70 | Panh cong không mấu 14cm |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 17_261, Prime | 1.000.000 | |
71 | Panh cong không mấu 16cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Toklais Pak Ind / Pakistan | 560.000 | |
72 | Banh vén tạng 23cm ( 30cm) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 21-220…500, Prime | 520.000 | |
73 | Kéo cong phẫu thuật tù 16cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 13-134, Prime | 500.000 | |
74 | Kéo cong phẫu thuật tù 18cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 13-136, Prime | 640.000 | |
75 | Kéo cắt chỉ thẳng tù 16cm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 13-104, Prime | 500.000 | |
76 | Kéo cắt chỉ thẳng tù 18cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 13-106, Prime | 250.000 | |
77 | Kéo cắt chỉ thẳng nhọn 12cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Toklais Pak Ind / Pakistan | 160.000 | |
78 | Kéo cắt gạc 22cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 27_108, Prime | 112.000 | |
79 | Kìm kẹp kim 18cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 25-132, Prime | 380.000 | |
80 | Kìm kẹp kim 16cm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Toklais Pak Ind / Pakistan | 315.000 | |
81 | Bóng đèn mổ 24V-25W |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.000.000 | |
82 | Bộ dụng cụ chích chắp lẹo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan, 103-06, Prime | 1.500.000 | |
83 | Đầu côn vàng |
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | "YANCHENG YAOHUA GLASS INSTRUMEN TFACTORY; Trung Quốc" | 165.000 | |
84 | Lam kính |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 900.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trẻ em phải được giáo dục, nhưng chúng cũng cần được để mặc cho tự giáo dục bản thân. "
Abbé Dimnet
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...