Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.21 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 15.565 | 10 tấn/1km | ||
7.22 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 705 | cấu kiện | ||
7.23 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 44.559 | 10 tấn/1km | ||
7.24 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m, đường kính 300mm | 5 | đoạn ống | ||
7.25 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m, đường kính 500mm | 3 | đoạn ống | ||
7.26 | Đấu nối hố ga, cống cũ | 1 | TB | ||
8 | Hố ga thoát nước | ||||
8.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.793 | 100m3 | ||
8.2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.264 | 100m3 | ||
8.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.528 | 100m3 | ||
8.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.528 | 100m3 | ||
8.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 10.309 | m3 | ||
8.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | 34.253 | m3 | ||
8.7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 6.578 | m3 | ||
8.8 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | 0.639 | tấn | ||
8.9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm | 3.283 | tấn | ||
8.10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan | 0.416 | 100m2 | ||
8.11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn hố ga | 3.692 | 100m2 | ||
8.12 | Lắp đặt tấm đan bằng cần cẩu | 122 | cấu kiện | ||
9 | Sữa chữa mương nauy, cống qua đường | ||||
9.1 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 55.6 | m3 | ||
9.2 | Tháo dỡ tấm đan bằng cần cẩu | 587 | cấu kiện | ||
9.3 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 11.425 | m3 | ||
9.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 1.549 | tấn | ||
9.5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | 0.468 | 100m2 | ||
9.6 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 587 | cấu kiện | ||
9.7 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan <500Kg | 31 | cái | ||
10 | Hào kỹ thuật | ||||
10.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 (Vữa xi măng PCB30) | 41.272 | m3 | ||
10.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hào, đá 1x2, mác 200 | 127.512 | m3 | ||
10.3 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 21.81 | m3 | ||
10.4 | Gia công, lắp dựng cốt thép hào, đường kính <= 10mm | 10.313 | tấn | ||
10.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 3.971 | tấn | ||
10.6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn hào | 34.323 | 100m2 | ||
10.7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | 1.879 | 100m2 | ||
10.8 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 4.235 | m2 | ||
10.9 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 527 | cấu kiện | ||
10.10 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P <= 200kg bằng thủ công - bốc xếp xuống | 54.525 | tấn | ||
10.11 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 5.452 | 10 tấn/1km | ||
10.12 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 200mm, dày 4,78mm | 2.2 | 100m | ||
10.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép tiếp địa, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.158 | tấn | ||
10.14 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 2 | bộ | ||
11 | Hố ga Hào kỹ thuật | ||||
11.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.364 | 100m3 | ||
11.2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.121 | 100m3 | ||
11.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.242 | 100m3 | ||
11.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.242 | 100m3 | ||
11.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 2.352 | m3 | ||
11.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | 9.46 | m3 | ||
11.7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 1.56 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,31%, Xây lắp 80,39%, Tư vấn 14,38%, Phi tư vấn 3,92%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.029.960.619.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.025.740.338.420 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.