Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6.2 | Bê tông móng thanh bồn trồng cây SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 21.47 | m3 | ||
6.3 | Lắp đặt thanh ô trồng cây bằng đá Granite tự nhiên KT 1,05x0,15x0,15m, vữa XM M75, PCB40 | 949.2 | m | ||
6.4 | Thanh ô trồng cây bằng đá Granite tự nhiên 1,05x0,15x0,15m | 949.2 | m | ||
6.5 | Trồng cây hoa Sang Lẻ | 46 | cây | ||
6.6 | Cây hoa Sang Lẻ: H >3m; ĐK cổ rễ (đo cách gốc rễ 50cm): D=20cm | 46 | cây | ||
6.7 | Cắt tỉa cành cây xanh | 56 | 1 cây | ||
6.8 | V/c rác cây cắt thấp tán, khống chế chiểu cao | 56 | cây | ||
6.9 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 66.6 | 100 cây/lần | ||
7 | Thoát nước mưa | ||||
7.1 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 93.85 | m3 | ||
7.2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 144.144 | m3 | ||
7.3 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 2.379 | 100m3 | ||
7.4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 237.99 | m3 | ||
7.5 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | 237.99 | m3 | ||
7.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 6cm | 0.67 | 100m | ||
7.7 | Cắt khe đường bê tông hiện trạng | 30.34 | 10m | ||
7.8 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 137.916 | m3 | ||
7.9 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 69.989 | m3 | ||
7.10 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 2.079 | 100m3 | ||
7.11 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 207.91 | m3 | ||
7.12 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | 207.91 | m3 | ||
7.13 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới CPDD loại II | 0.65 | 100m3 | ||
7.14 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên CPDD loại I | 0.288 | 100m3 | ||
7.15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 2.535 | 100m2 | ||
7.16 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h | 0.486 | 100tấn | ||
7.17 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | 0.67 | 100m2 | ||
7.18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | 0.67 | 100m2 | ||
7.19 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 0.486 | 100tấn | ||
7.20 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 0.486 | 100tấn | ||
7.21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 3.465 | m3 | ||
7.22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 56.728 | m3 | ||
7.23 | Lát gạch Terrazzo 40x40x5cm, vữa XM M75, PCB40 | 567.3 | m2 | ||
7.24 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 57.352 | 100m3 | ||
7.25 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 45.508 | 100m3 | ||
7.26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 11.844 | 100m3 | ||
7.27 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 11.844 | 100m3/1km | ||
7.28 | Ván khuôn bê tông lót | 0.799 | 100m2 | ||
7.29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 33.835 | m3 | ||
7.30 | Lắp dựng cốt thép hố ga, ĐK ≤10mm | 2.272 | tấn | ||
7.31 | Lắp dựng cốt thép hố ga, ĐK ≤18mm | 9.678 | tấn | ||
7.32 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn - D10 | 1.027 | tấn | ||
7.33 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn - D12 | 1.922 | tấn | ||
7.34 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn - D22 (Thang xuống bể) | 1.327 | tấn | ||
7.35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 148.219 | m3 | ||
7.36 | Ván khuôn hố ga | 15.241 | 100m2 | ||
7.37 | Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 24.835 | m3 | ||
7.38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp rãnh | 0.683 | 100m2 | ||
7.39 | Lắp đặt cấu kiện thép L100x75x5mm đặt sẵn trong bê tông, KL ≤100kg/1 cấu kiện | 5.516 | tấn | ||
7.40 | Lắp đặt cấu kiện thép L100x100x5mm đặt sẵn trong bê tông, KL ≤100kg/1 cấu kiện | 3.162 | tấn | ||
7.41 | Tấm chắn rác bằng composite tải trọng lòng đường KT 800x250x45 (Cả khung cả nắp) | 50 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,31%, Xây lắp 80,39%, Tư vấn 14,38%, Phi tư vấn 3,92%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.029.960.619.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.025.740.338.420 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.