Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần nền đường – thoát nước - Làm cỏ vai đường, nền đá giữa hai đường ga và trong lòng đường | 2174.998 | m dài | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần nền đường – thoát nước - Tháo dỡ tấm đan đậy nắp rãnh bằng bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện ≤100kg | 504 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
3 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần nền đường – thoát nước - Vét dọn mương rãnh | 945.175 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
4 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần nền đường – thoát nước - Lắp lại các tấm đan bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện ≤100kg | 504 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
5 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần nền đường – thoát nước - Hót, vận chuyển đất, đá bẩn trên đường và giữa các đường ga đến vị trí đổ thải theo quy định của Chính quyền địa phương | 160.988 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
6 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Thay ray hỏng - Đường 1m tà vẹt bê tông, Ray P43 L=12,5m, R≤500m (Vị trí đường cong đầu phía nam Trạm dỡ than đường sắt 330MW) | 4 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
7 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Thay tà vẹt hỏng lẻ tẻ - Đường 1m tà vẹt bê tông cóc đàn hồi bằng tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 tại các vị trí hư hỏng cục bộ | 142 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
8 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Sàng đá ô phụt bùn, khổ 1000mm, tà vẹt bê tông | 257 | ô | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
9 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Hót, vận chuyển đá bẩn trên đường và giữa các đường ga đến vị trí đổ thải theo quy định của Chính quyền địa phương. | 52.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
10 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Xúc, vận chuyển đá dăm đến vị trí thi công bổ sung đá vào lòng đường | 52.71 | m³ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
11 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Bổ sung điều hòa đá vào lòng đường | 52.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
12 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Nâng đường, khổ 1000mm | 2291.73 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
13 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Ra đá, giật đường | 2291.73 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
14 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Chèn đường | 2085 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
15 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Xăm lòng tà vẹt | 2945 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
16 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Chèn tăng cường đầu mối | 256.674 | 1 mối | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
17 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Chỉnh lý mặt bằng cao thấp trước sau, khổ 1000mm | 2291.73 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
18 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - San nền đá làm băng két | 2291.73 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
19 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Kiến trúc tầng trên - Bốc xếp, vận chuyển tà vẹt bê tông cũ thu hồi nhập kho Chủ đầu tư | 21.925 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
20 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Hoàn thiện - Sơn viết lại lý trình biển mốc, khổ 1000mm | 2291.73 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
21 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Hoàn thiện - Lau dầu, xiết đinh mối | 367 | mối | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
22 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Dẫy cỏ vai đường, nhổ cỏ trong nền đá | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
23 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Sàng đá ô phụt bùn | 90 | ô | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
24 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Thay tà vẹt gỗ ghi, đường khổ 1m, tà vẹt 2,00-2,9 | 130 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
25 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Thay tà vẹt gỗ ghi, đường khổ 1m, tà vẹt 3,05-3,95 | 51 | thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
26 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Sửa chữa đinh các loại | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
27 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Sửa chữa cự ly, tung hoành độ, khổ 1000mm | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
28 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Sửa chữa thanh giằng liên kết, khổ 1000mm | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
29 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Bổ sung điều hòa đá vào lòng ghi, khổ 1000mm | 112.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
30 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Nâng giật chèn tổng hợp, khổ 1000mm | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
31 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Chỉnh lý mặt bằng phương hướng cao thấp | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
32 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Sửa tâm ghi, lưỡi ghi | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
33 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Làm băng két, nền đá | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
34 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Viết lý trình điểm đo | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
35 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Thay tâm ghi khổ 1m | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
36 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Lắp đệm ghi loại 3 lỗ | 11 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
37 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Lắp đệm ghi loại đệm trượt có gờ móng trâu | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
38 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Thay bu lông các loại | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
39 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Thanh chống chữ A sau tâm P43 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
40 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần Các bộ ghi trên đường khổ 1000mm (15 bộ) - Bu lông ghi D22; L= 350 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
41 | Duy tu bảo dưỡng đường sắt số 1, 4, 5, 9 và một phần đường số 2 (loại đường ga tà vẹt bê tông cóc đàn hồi khổ 1000mm) phần đường ngang số 2 (đầu hầm dỡ than tổ máy 300MW) - Sửa chữa đường ngang khổ 1m đổ nhựa | 17 | 1m đường sắt | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
42 | Bảo quản đường sắt số 3, 6, 7, 8 và một phần đường số 2 - Làm cỏ vai đường, nền đá giữa hai đường ga và trong lòng đường | 1086 | m dài | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
43 | Bảo quản đường sắt số 3, 6, 7, 8 và một phần đường số 2 - San nền đá làm băng két, khổ 1000mm | 1086 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
44 | Bảo quản đường sắt số 3, 6, 7, 8 và một phần đường số 2 - Lau dầu, xiết đinh mối | 174 | mối | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
45 | Bảo quản đường sắt số 3, 6, 7, 8 và một phần đường số 2 - Sơn viết lại lý trình, biển mốc, khổ 1000mm | 1086 | m | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
46 | Tuần đường, kiểm tra, sửa chữa nhỏ đột xuất - Tuần đường khổ 1000mm, đi tuần dọc tuyến 2 lần/ngày (trong thời gian 365 ngày, kể từ ngày công trình được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng) | 1419.85 | km | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 75 | ||
47 | Tuần đường, kiểm tra, sửa chữa nhỏ đột xuất - Sửa chữa nhỏ đột xuất đảm bảo an toàn đường sắt (nếu có phát sinh ngoài trách nhiệm bảo hành của nhà thầu trong thời gian 365 ngày, kể từ ngày công trình được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng) | 1 | Dịch vụ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 440 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 270 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,35%, Xây lắp 2,11%, Tư vấn 3,80%, Phi tư vấn 25,74%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.011.623.008.812 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 814.264.653.503 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.