Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước thải cửa xả số 2 (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - COD | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
66 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước thải cửa xả số 2 (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Amoni (Tính theo N) | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
67 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước thải cửa xả số 2 (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Màu | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
68 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước thải cửa xả số 2 (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - BOD5 (200C) | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
69 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Độ pH | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
70 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Độ cứng | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
71 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Chất rắn tổng số | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
72 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - COD (KMnO4) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
73 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Amoni (tính theo N) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
74 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Xianua (CN-) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
75 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Asen (As) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
76 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Cadimi | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
77 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Chì | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
78 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Crom III (Cr6+) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
79 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Đồng (Cu) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
80 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Kẽm (Zn) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
81 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Mangan (Mn) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
82 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Thủy ngân | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
83 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - E.coli | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
84 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Coliform | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
85 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng nước ngầm (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Phenol (tổng số) | 20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
86 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Nhiệt độ | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
87 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Lưu lượng khí thải | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
88 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Cacbon oxit (CO) | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
89 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Lưu huỳnh đioxit (SO2) | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
90 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Oxi | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
91 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Nitơ oxit NOx (tính theo NO2) | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
92 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý chất lượng khí thải ống khói (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Bụi tổng | 12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
93 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Quan trắc tiếng ồn (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) | 92 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
94 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Quan trắc Độ rung (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) | 92 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
95 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Asen | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
96 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Bari | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
97 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Bạc | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
98 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Cadimi | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
99 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Chì | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
100 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Coban | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
101 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Kẽm | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
102 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Niken | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
103 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Selen | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
104 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Thủy ngân | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
105 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Crôm VI | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
106 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Tổng Xyanua | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
107 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Tổng Dầu | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
108 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Phenol | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
109 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) - Benzen | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
110 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) -Clobenzen | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
111 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý - Bùn thải bể tích bùn hệ thống xử lý nước thải sản xuất (khối lượng mẫu tính tổng cho 04 lần/04 Quý) -Toluen | 24 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
112 | Quan trắc, lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo Quý – Lập báo cáo quan trắc (04 lần/04 Quý) | 4 | Báo cáo | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
113 | Kiểm soát chất lượng hệ thống quan trắc tự động liên tục - Đánh giá bên ngoài và đánh giá đặc tính kỹ thuật của hệ thống - Hệ thống quan trắc tự động khí thải 300MW | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 | ||
114 | Kiểm soát chất lượng hệ thống quan trắc tự động liên tục - Đánh giá bên ngoài và đánh giá đặc tính kỹ thuật của hệ thống - Hệ thống quan trắc tự động khí thải 330MW | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 271 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,35%, Xây lắp 2,11%, Tư vấn 3,80%, Phi tư vấn 25,74%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.018.569.350.878 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 817.774.852.811 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,71%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.