Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400088816-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400088816-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Nối thẳng CPVC SCH40 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
103 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
104 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
105 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
106 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
107 | Nối răng ngoài CPVC.SCH40 ( NPT) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
108 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
109 | Cút T đều CPVC SCH40 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
110 | Cút T đều CPVC SCH40 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
111 | Cút T đều CPVC SCH40 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
112 | Cút T đều CPVC SCH40 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
113 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 114mm | 44 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
114 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 90mm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
115 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 60mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
116 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 48mm | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
117 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 42mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
118 | Mặt bích đơn lắp ống đường kính ngoài 114mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
119 | Mặt bích đơn lắp ống đường kính ngoài 90mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
120 | Mặt bích đơn lắp ống đường kính ngoài 60mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
121 | Nối răng ngoài CPVC.SCH40 ( NPT) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
122 | Nước rửa | 10 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
123 | Keo dán ABS | 8 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
124 | Keo dán CPVC | 16 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
125 | ống nhựa CPVC SCH40 | 30 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
126 | ống nhựa CPVC SCH40 | 6 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
127 | Nối giảm CPVC SCH40 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
128 | Nối giảm CPVC SCH40 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
129 | Nối giảm CPVC SCH40 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
130 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
131 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
132 | CO 45 ĐỘ CPVC SCH40 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
133 | Cút T đều CPVC SCH40 | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
134 | Cút T đều CPVC SCH40 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
135 | Nối thẳng CPVC SCH40 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
136 | Nối thẳng CPVC SCH40 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
137 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 34mm | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
138 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 27mm | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
139 | Băng tan | 20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
140 | Van tay CPVC lắp ống đường kính ngoài phi 21 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
141 | ống nhựa CPVC SCH40 | 12 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
142 | Mặt bích kép lắp ống đường kính ngoài 168mm | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
143 | Cút Vuông CPVC SCH40 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
144 | Nối thẳng CPVC SCH40 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
145 | Sợi thủy tinh 250 | 240 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
146 | Sợi thủy tinh 600 | 280 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
147 | Chất xúc tiến | 4.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
148 | Que hàn | 30 | kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
1 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh tấm chắn backpass 151/152 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 | |
2 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh tấm chắn backpass 161/162 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1 | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 298 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,05%, Xây lắp 4,41%, Tư vấn 5,42%, Phi tư vấn 27,12%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 698.890.943.537 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 595.457.910.662 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.