Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHĂM SÓC THẢM CỎ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công (170 lần/năm) | 82721.762 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Phát thảm cỏ, thảm cỏ thuần chủng (10 lần/năm) | 4865.986 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
1.3 | Làm cỏ tạp (10 lần/năm) | 4865.986 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
1.4 | Trồng dặm cỏ (10%/năm) | 4865.986 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
1.5 | Phòng trừ sùng cỏ (2 lần/năm) | 486.599 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
1.6 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ (2 lần/năm) | 973.197 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
1.7 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ (2 lần/năm) | 973.197 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
2 | CHĂM SÓC BỒN HOA KIỂNG | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||||
2.1 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng- Bằng nước máy tưới thủ công (170 lần/năm) | 13501.281 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Chăm sóc bồn kiểng | 79.419 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
3 | CHĂM SÓC CÂY XANH | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||||
3.1 | Chăm sóc, bảo quản cây mới trồng - Cây xanh: Có bồn | 341 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Có bồn | 2062 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
3.3 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 2 - Cây xanh: Có bồn | 480 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
3.4 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 3 - Cây xanh: Có bồn | 43 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
3.5 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 | 206 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
3.6 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 | 48 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
3.7 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 | 4 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4 | VỆ SINH TRONG CÔNG VIÊN | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||||
4.1 | Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Đường BTXM | 9034.917 | 1000 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Nhặt rác trong công viên | 90349.17 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.3 | Nhặt rác tại các mảng xanh: Thảm cỏ | 2293.24 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.4 | Nhặt rác trong công viên : bồn hoa | 7929.65 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.5 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | 536.55 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.6 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 15km tiếp theo, xe 7 tấn | 536.55 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.7 | Rửa vĩa hè trong công viên, mảng xanh (12 lần x 50% / năm) | 208.446 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.8 | Bảo vệ công viên (Nhân công trong đơn giá này đã tính tiền lương tăng thêm 30% cho ca trực đêm, ca 3) ( 365 lần / năm) | 2312.914 | 1Ha/ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.9 | Thay nước hồ cảnh ( 8 lần / năm) | 74.171 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.10 | Vận hành máy bơm và thông bét phun hồ phun ( 365 lần / năm) | 5110 | 1 máy/ngày | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.11 | Vớt rác, lá khô trên mặt hồ cảnh ( 365 lần x 70% / năm) | 2368.843 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.12 | Chà rửa bồn cầu nhà vệ sinh | 2652 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.13 | Chùi rửa bồn tiểu nhà vệ sinh | 1560 | cái/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
4.14 | Chùi rửa gương, bồn rửa mặt nhà vệ sinh | 2496 | Bộ/lần | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5 | NẠO VÉT HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||||
5.1 | Nạo vét lòng cống tròn bằng thủ công; Đường kính cống D=220 | 194.155 | 10 md | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.2 | Nạo vét lòng cống tròn bằng thủ công; Đường kính cống D=300 | 2091.971 | 10 md | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.3 | Nạo vét lòng cống tròn bằng thủ công; Đường kính cống D=400 | 4397.828 | 10 md | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.4 | Nạo vét lòng cống tròn bằng thủ công; Đường kính cống D=600 | 887.274 | 10 md | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.5 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 60x60 | 53 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.6 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 80x80 | 2486 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.7 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 100x100 | 5235 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.8 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 120x120 | 956 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm | ||
5.9 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới | 4862.241 | m³ | Theo quy định tại Chương V | Địa bàn quận 4 | 03 năm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT QUỐC như sau:
- Có quan hệ với 93 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,05%, Xây lắp 55,41%, Tư vấn 17,57%, Phi tư vấn 22,97%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.222.118.726.694 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.065.425.812.291 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT QUỐC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT QUỐC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.