Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
101 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 21.86 | 100m2 | ||
102 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1,0 km, ôtô tự đổ 12 tấn | 2.24 | 100tấn | ||
103 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 20 km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 44.8 | 100tấn | ||
104 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng <= 6m (có hành lang lối vào), lượng bùn <=1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương),đô thị loại III-V, không trung chuyển bùn | 44.55 | m3 | ||
105 | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5 tấn, cự ly vận chuyển L<=8km | 44.55 | m3 | ||
106 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250 kg | 1074 | cấu kiện | ||
107 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 10.069 | 10 tấn | ||
108 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mương | 1.932 | 100m2 | ||
109 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép sàn mương | 6 | tấn | ||
110 | Bê tông sàn mương đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 36.225 | m3 | ||
111 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 6.75 | m3 | ||
112 | Ván khuôn gỗ, khuôn hố ga | 0.629 | 100m2 | ||
113 | Gia công, lắp dựng cốt thép khuôn hố ga | 1.198 | tấn | ||
114 | Gia công thép hình khuôn hố ga | 0.651 | tấn | ||
115 | Bê tông khuôn hố ga đá 1x2 M250 | 5.962 | m3 | ||
116 | Ván khuôn gỗ tấm đan hố ga | 0.207 | 100m2 | ||
117 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố ga | 0.789 | tấn | ||
118 | Gia công cấu kiện thép hình tấm đan hố ga | 0.789 | tấn | ||
119 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250 | 4.147 | m3 | ||
120 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 54 | cấu kiện | ||
121 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 19.43 | 100m2 | ||
122 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 19.43 | 100m2 | ||
123 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1,0 km, ôtô tự đổ 12 tấn | 2.355 | 100tấn | ||
124 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 23 km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 54.165 | 100tấn | ||
125 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng <= 6m (có hành lang lối vào), lượng bùn <=1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương),đô thị loại III-V, không trung chuyển bùn | 53.7 | m3 | ||
126 | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5 tấn, cự ly vận chuyển L<=8km | 53.7 | m3 | ||
127 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250 kg | 662 | cấu kiện | ||
128 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 12.164 | 10 tấn | ||
129 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mương | 2.32 | 100m2 | ||
130 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép sàn mương | 6.54 | tấn | ||
131 | Bê tông sàn mương đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 48.72 | m3 | ||
132 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2.34 | m3 | ||
133 | Ván khuôn gỗ, khuôn hố ga | 0.621 | 100m2 | ||
134 | Gia công, lắp dựng cốt thép khuôn hố ga | 1.154 | tấn | ||
135 | Gia công thép hình khuôn hố ga | 0.627 | tấn | ||
136 | Bê tông khuôn hố ga đá 1x2 M250 | 5.366 | m3 | ||
137 | Ván khuôn gỗ tấm đan hố ga | 0.2 | 100m2 | ||
138 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố ga | 0.76 | tấn | ||
139 | Gia công cấu kiện thép hình tấm đan hố ga | 0.627 | tấn | ||
140 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250 | 3.994 | m3 | ||
141 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 52 | cấu kiện | ||
142 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 21.16 | 100m2 | ||
143 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 21.16 | 100m2 | ||
144 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1,0 km, ôtô tự đổ 12 tấn | 2.56 | 100tấn | ||
145 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 20 km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 51.2 | 100tấn | ||
146 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng <= 6m (có hành lang lối vào), lượng bùn <=1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương),đô thị loại III-V, không trung chuyển bùn | 98.04 | m3 | ||
147 | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5 tấn, cự ly vận chuyển L<=8km | 98.04 | m3 | ||
148 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250 kg | 456 | cấu kiện | ||
149 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 5.13 | 10 tấn | ||
150 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mương | 1.025 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC TÍN như sau:
- Có quan hệ với 167 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,61%, Xây lắp 28,86%, Tư vấn 14,63%, Phi tư vấn 30,89%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 873.334.486.731 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 750.939.121.001 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC TÍN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC TÍN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.