Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăm sóc thảm cỏ trồng khu vực phía trước bãi cọc bảo tồn | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Phát cỏ bằng máy; 90% diện tích | 1425.6 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Phát cỏ bằng thủ công; 10% diện tích | 158.4 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
1.3 | Làm cỏ tạp | 1716 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
1.4 | Trồng dặm cỏ nhật | 660 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
1.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 264 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
1.6 | Bón phân cỏ | 264 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
1.7 | Tưới nước thảm cỏ bằng máy bơm động cơ điện 1,5kw | 9240 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
2 | Chăm sóc thảm cỏ trồng khu vực phía sau và hai bên bãi cọc bảo tồn | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
2.1 | Phát cỏ bằng máy; 90% diện tích | 1123.2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Phát cỏ bằng thủ công; 10% diện tích | 124.8 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
2.3 | Làm cỏ tạp | 1352 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
2.4 | Trồng dặm cỏ nhật | 520 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
2.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 208 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
2.6 | Bón phân cỏ | 208 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
2.7 | Tưới nước thảm cỏ bằng máy bơm động cơ điện 1,5kw | 7280 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
3 | Chăm sóc cây cảnh thường | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
3.1 | Tưới nước cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng máy bơm nước, động cơ điện 1,5kw | 588 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không có hàng rào | 1.372 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
3.3 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 103 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
3.4 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 33 | cây | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
4 | Chăm sóc cây cảnh quý | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
4.1 | Tưới nước cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng máy bơm nước, động cơ điện 1,5kw | 633 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 4.22 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
5 | Chăm sóc cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
5.1 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu | 15 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.2 | Thay đất phân chậu cảnh | 0.1 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
5.3 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 0.1 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
6 | Chăm sóc cây hàng rào | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
6.1 | Tưới nước cây hàng rào bằng thủ công | 72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, hàng rào cao <1m | 0.4 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
7 | Trồng cây hoa theo mùa, khu vực phía trước nhà trưng bày | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
7.1 | Trồng hoa xôn, mật độ 25 cây/m2 | 1.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
7.2 | Trồng hoa cúc pha lê, mật độ 25 cây/m2 | 1.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
7.3 | Trồng hoa ngọc thảo, mật độ 25 cây/m2 | 1.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
7.4 | Trồng hoa bách nhật, mật độ 25 cây/m2 | 1.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
7.5 | Trồng hoa cúc vạn thọ, mật độ 25 cây/m2 | 1.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
7.6 | Trồng hoa ngũ sắc, mật độ 25 cây/m2 | 1.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
8 | Trồng cây hoa theo mùa, khu vực cạnh hố bảo tồn cọc | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||||
8.1 | Trồng hoa xôn, mật độ 25 cây/m2 | 1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
8.2 | Trồng hoa cúc pha lê, mật độ 25 cây/m2 | 1.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
8.3 | Trồng hoa ngọc thảo, mật độ 25 cây/m2 | 1.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
8.4 | Trồng hoa bách nhật, mật độ 25 cây/m2 | 1.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
8.5 | Trồng hoa cúc vạn thọ, mật độ 25 cây/m2 | 1.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày | ||
8.6 | Trồng hoa ngũ sắc, mật độ 25 cây/m2 | 1.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Khu di tích bãi cọc Cao Quỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 240 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bảo tàng Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 27 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,33%, Xây lắp 26,67%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 60,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.905.067.060 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.651.253.649 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bảo tàng Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bảo tàng Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.