Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Amlodipin | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 8 tháng |
2 | Alphachymotrypsin | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 8 tháng |
3 | Amoxicillin | 42.750.000 | 42.750.000 | 0 | 8 tháng |
4 | Cephalexin | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 8 tháng |
5 | Sulfamethoxazol + Trimethoprin | 8.160.000 | 8.160.000 | 0 | 8 tháng |
6 | Paracetamol; Cafein; Phenylephrin HCl | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | 8 tháng |
7 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%) | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 8 tháng |
8 | Paracetamol; Clorpheniramin maleat | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 8 tháng |
9 | Paracetamol; Clorpheniramin maleat | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 8 tháng |
10 | Paracetamol | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 8 tháng |
11 | Lactobacillus | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 8 tháng |
12 | Sorbitol | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 8 tháng |
13 | Tetracylin 1% | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 8 tháng |
14 | Terpin hydrat; Dextromethorphan hydrobromid | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 8 tháng |
15 | Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 8 tháng |
16 | Vitamin B1 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 8 tháng |
17 | Vitamin B6 ( Pyridoxin hydroclorid) | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 8 tháng |
18 | Vitamin C | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 8 tháng |
19 | Ringer lactat | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 8 tháng |
20 | Glucose | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 8 tháng |
21 | Nước oxy già | 150.000 | 150.000 | 0 | 8 tháng |
22 | Drotaverin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 8 tháng |
23 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | 5.086.800 | 5.086.800 | 0 | 8 tháng |
24 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | 5.765.160 | 5.765.160 | 0 | 8 tháng |
25 | Furosemid | 450.000 | 450.000 | 0 | 8 tháng |
26 | Lidocain hydroclorid | 70.200 | 70.200 | 0 | 8 tháng |
27 | Cefotaxim | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 8 tháng |
28 | Diclofenac natri | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 8 tháng |
29 | Adrenanil | 231.000 | 231.000 | 0 | 8 tháng |
30 | Betamethason dipropionat; Clotrimazol; Gentamicin | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 8 tháng |
31 | Acid acetyl salicylic, Natri salicylat | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 8 tháng |
32 | Xanh methylen | 525.000 | 525.000 | 0 | 8 tháng |
33 | Methylprednisolon | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 8 tháng |
34 | Dextrose, D-Panthenol, Ascorbic acid, Thiamine HCl, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | 8 tháng |
35 | L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin HCl.2H2O; L-Methionin; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine HCl; L-Histidine HCl.2H2O; Glycine; D-Sorbitol | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 8 tháng |
36 | Loperamid hydroclorid | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 8 tháng |
37 | Acyclovir 200 mg | 480.000 | 480.000 | 0 | 8 tháng |
38 | Acyclovir | 450.000 | 450.000 | 0 | 8 tháng |
39 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | 8 tháng |
40 | Vitamin C | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 8 tháng |
41 | Metronidazol | 840.000 | 840.000 | 0 | 8 tháng |
42 | Loratadin | 1.479.000 | 1.479.000 | 0 | 8 tháng |
43 | Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g | 10.050.000 | 10.050.000 | 0 | 8 tháng |
44 | Acid amin | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 | 8 tháng |
45 | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | 6.997.980 | 6.997.980 | 0 | 8 tháng |
46 | Acetylcystein | 480.000 | 480.000 | 0 | 8 tháng |
47 | Methylprednisolon | 2.358.000 | 2.358.000 | 0 | 8 tháng |
48 | Mỗi 15ml chứa Piracetam 3000mg | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 8 tháng |
49 | Meloxicam | 315.000 | 315.000 | 0 | 8 tháng |
50 | Perindopril Arginine; Indapamide | 6.417.900 | 6.417.900 | 0 | 8 tháng |
51 | Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 8 tháng |
52 | Berberin clorid; Mộc hương; Cao khô Ba chẽ | 756.000 | 756.000 | 0 | 8 tháng |
53 | Đương qui; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất; Ích mẫu | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 8 tháng |
54 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 8 tháng |
55 | Tinh dầu Bạc hà, menthol, Tinh dầu Long não, Tinh dầu Hương nhu trắng, Tinh dầu Quế, Methylsalicylat, Gừng, Tinh dầu tràm | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 8 tháng |
56 | Acid boric | 2.150.000 | 2.150.000 | 0 | 8 tháng |
57 | Mỗi 5g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg | 880.000 | 880.000 | 0 | 8 tháng |
58 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | 7.605.000 | 7.605.000 | 0 | 8 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRẠI GIAM NÀ TẤU như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.097.377.470 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.969.040.840 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,81%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRẠI GIAM NÀ TẤU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRẠI GIAM NÀ TẤU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.