Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400101681-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400101681-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.1.44 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 1kg/m | 0.12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.45 | Đầu cốt tiêu chuẩn IEC cho cáp 35mm2 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.46 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 | 1 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.47 | Bản mã tiếp địa đồng 200x100x10mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.48 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.49 | Cát đen lấp rãnh cáp | 0.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.50 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | 0.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.51 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0055 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.52 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.0045 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.0045 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.0045 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Phần tuyến cáp 22(24)kV từ tủ RMU2 đến trạm biến áp 800kVA | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Cáp ngầm chống thấm dọc 22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - W 3*70mm2 | 52.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 17.46 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.1261 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Cát đen lấp rãnh cáp | 4.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | 4.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.0485 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.0485 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.0485 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.9 | Ống nhựa chịu lực D130/100 bảo vệ cáp | 48.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.10 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 150mm | 0.485 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.11 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 9kg/m | 0.485 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.12 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 9kg/m | 0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.13 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | 0.4365 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.14 | Gạch chỉ bảo vệ cáp | 436.5 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.15 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | 0.097 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.16 | Băng nilon báo hiệu cáp ngầm rộng 0,15m (rải 2 băng) | 97 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.17 | Miếng men sứ báo cáp | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.18 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp <= 70mm2 | 2 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.19 | Đầu cáp 3 pha loại T-plug 24kV-630A cáp 3*70mm2 | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.20 | Thay biển. Chiều cao lắp đặt <= 20m | 2 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.21 | Biển tên lộ, biển an toàn | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Trạm biến áp 800kVA | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Cáp trung thế từ tủ RMU sang MBA 22(24)kV-Cu/XLPE/PVC-3*50mm2 | 9.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 4,5kg/m | 0.095 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp <= 70mm2 | 2 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Đầu cáp 3 pha loại T-plug 24kV-630A cáp 3*50mm2 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Đầu cáp 3 pha loại trong nhà 24kV-630A cáp 3*50mm2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | Bộ chống sét 24KV có M.C.O.V >17kVrms lắp tại mặt máy biến áp | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.7 | Lắp đặt chống sét van <=35KV | 1 | 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.8 | Cáp hạ thế từ máy biến áp đến tủ TĐ HT (12 sợi cáp, mỗi pha 3 sợi)- 0,6/1KV-Cu/PVC/PVC-1x240mm2 | 111.6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.9 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 4,5kg/m | 1.116 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.10 | Cáp hạ thế trung tính MBA - Cu/PVC-1*120mm2 | 13.48 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.11 | Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp <= 2kg/m | 0.1348 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.12 | Đầu cốt tiêu chuẩn IEC cho cáp 240mm2 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.13 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 240mm2 | 2.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.14 | Săm co ngót bảo vệ đầu cáp, phân pha đỏ, vàng, xanh, đen (loại co ngót nóng) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.15 | Đầu cốt tiêu chuẩn IEC cho cáp 120mm2 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.16 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 | 0.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN MOBIFONE – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE như sau:
- Có quan hệ với 93 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,13%, Xây lắp 65,63%, Tư vấn 6,24%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 125.747.700.674 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 116.545.983.318 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN MOBIFONE – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN MOBIFONE – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.