Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400118408-02 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400118408-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400118408-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
226 | Kim bấm số 10 (1 hộp lớn = 20 hộp nhỏ) | 15 | hộp lớn | Theo quy định tại Chương V | ||||
227 | Kim kẹp giấy kim loại C62 | 1500 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
228 | Túi nhựa 1 nút đựng hồ sơ (loại lớn) | 550 | túi | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
229 | Băng keo 2 mặt (loại 2 cm) | 20 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
230 | Miếng mica đeo phù hiệu + dây đeo ( (nhựa dẻo) | 850 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
231 | Thước thợ may 5 tấc | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
232 | Băng keo trong (loại 5 cm), dày 100 yards | 30 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
233 | Băng keo trong (loại 2 cm) | 10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
234 | Băng keo giấy 5cm , loại dày nhất | 700 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
235 | Sáp đếm bài thi | 250 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
236 | Bìa cứng cột dây | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
237 | Bìa giấy (kiểu album) để đựng hồ sơ | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
238 | Phấn trắng | 2 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
239 | Phấn màu | 8 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
240 | Giấy màu A4 (xanh lá: 03, vàng: 03, xanh dương: 16, hồng: 03) | 25 | gram | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
241 | Thun khoanh cỡ trung (loại tốt) | 65 | bịch | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
242 | Thun khoanh lớn (loại tốt) | 35 | bịch | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
243 | Đĩa CD | 750 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
244 | Vỏ đựng đĩa CD (bằng nylon) | 250 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
245 | Dây nilon đen (cột bài thi) | 80 | bó | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
246 | Bao nilon xốp khổ 50 cm, loại dày | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
247 | Bao nilon xốp khổ 60 cm, loại dày | 25 | kg | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
248 | Bao nilon xốp khổ 30 cm, loại dày | 9 | kg | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
249 | Mực dầu đỏ niêm phong | 70 | chai | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
250 | Giấy pelure niêm phong loại mỏng nhất | 20 | gram | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
251 | Đồ chuốt viết chì loại tốt | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
252 | Dụng cụ cắt băng keo (5 cm) | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
253 | Dụng cụ bấm giấy loại trung (loại tốt) | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
254 | Kim bấm loại trung (1 hộp lớn = 20 hộp nhỏ) | 20 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
255 | Giấy ghi chú Note vàng (Stick on Notes)3 in x 3 in / 76,2 mm x 76,2 mm | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
256 | Giấy ghi chú 4 màu dạ quang (Stick self -Adhesive Notes 76 mm x 18mm x 4 | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
257 | Giấy decal A4 (đế xanh) | 2 | gram | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
258 | Kẹp bướm Echo 19 mm | 5 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
259 | Kẹp bướm Echo 25 mm | 30 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
260 | Kẹp bướm Echo 32 mm | 5 | hộp nhỏ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
261 | Bao thư lớn trắng khổ A4, có in sẵn tên của Sở GD-ĐT | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
262 | Bao thư trắng 18 x 24 cm, loại dày, nắp ngang | 2500 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
263 | Tampon đỏ (loại Inox) | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
264 | Miếng mica đeo phù hiệu + dây đeo 9,5 x 13,5cm ( (nhựa dẻo) | 350 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
265 | Băng dính simili dán gáy 5cm, loại dày nhất | 7 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
266 | Băng keo 2 mặt mút xốpp hiệu Friendly tape | 2 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
267 | Băng keo 2 mặt (loại 0,5 cm) | 10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
268 | Dao rọc giấy loại tốt (lưỡi 18mm) | 10 | cây | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
269 | Mực dấu Stamp Ink - hiệu Shiny | 3 | chai | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
270 | Bút bi nước (mực màu cam) | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
271 | Bút bi nước (mực màu cam nhũ) | 600 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
272 | Giấy trình ký note Sign here | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
273 | Bao nilon xốp khổ 40 cm, loại dày | 4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
274 | Đĩa CD Maxell, mỗi hộp 1 cái | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày | |
26 | Trách nhiệm của học sinh dự khảo sát (A4) | 290 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Khoảng 6 điểm trên địa bàn tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | 60 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 58 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,70 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,76%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 38,24%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 135.546.414.031 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 129.039.739.420 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.