Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc nhiên liệu | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Lọc tách nước | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
3 | Lọc nhớt | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
4 | Lọc gió | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
5 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại 40A | 7276 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
6 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 40A | 415 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
7 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 50A | 168 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
8 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 60A(63A) | 1079 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
9 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 100A | 99 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
10 | Aptomat 3 pha MCCB 250A | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
11 | Aptomat 3 pha MCCB 300A (315A) | 17 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
12 | Aptomat 3 pha MCCB 400A | 17 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
13 | Aptomat 3 pha MCCB 600A(630A) | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
14 | Aptomat 3 pha MCCB 800A | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
15 | Aptomat 3 pha MCCB 1000A | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
16 | Cáp Cu/PVC 1x2,5mm2 - 0,6/1 kV (cứng) | 300 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
17 | Cáp Cu/PVC 1x6mm2 - 0,6/1 kV | 8700 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
18 | Cáp Cu/PVC 1x16mm2 - 0,6/1 kV | 3308 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
19 | Cáp Cu/PVC 1x25mm2 - 0,6/1 kV | 30 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
20 | Cáp Cu/PVC/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1 kV | 7000 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
21 | Cáp Cu/PVC/PVC 2x6 mm2 - 0,6/1 kV | 21320 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
22 | Cáp Cu/PVC/PVC 2x10 mm2 - 0,6/1 kV | 1240 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
23 | Cáp Cu/PVC/PVC 2x16 mm2 - 0,6/1 kV | 5300 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
24 | Cáp Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 mm2 - 0,6/1 kV | 6970 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
25 | Cáp Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 mm2 - 0,6/1 kV | 1120 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
26 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE 4x50mm2 | 1500 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
27 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE 4x70mm2 | 3260 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
28 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE 4x95mm2 | 3620 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
29 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE 4x120mm2 | 4350 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
30 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE 4x150mm2 | 100 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
31 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x95mm2 | 106 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
32 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x120mm2 | 110 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
33 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150mm2 | 514 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
34 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185mm2 | 210 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
35 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240mm2 | 325 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
36 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x300mm2 | 100 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
37 | Cáp ACSR-120/19 | 300 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
38 | Cáp AC70/11 XLPE2.5/HDPE | 1014 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
39 | Cáp AC50/8 XLPE2.5/HDPE | 300 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
40 | Cáp AC50/8 XLPE4.3/HDPE | 300 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
41 | Cầu dao cách ly 24kV- 630A chém ngang | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
42 | Cầu dao cách ly 35kV- 630A chém ngang | 13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
43 | Cầu dao phụ tải 35kV - 630A ngoài trời | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
44 | Cầu dao phụ tải 24kV - 630A ngoài trời | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
45 | Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - Polymer | 62 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
46 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer | 33 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
47 | Cầu chì tự rơi 22kV (sứ) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
48 | Cầu chì tự rơi 35kV (sứ) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
49 | Cầu chì cắt tải (LBFCO) - 22kV (bộ 1 pha) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày | |
50 | Sứ Polyme 24kV | 129 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho An Lạc -Thành Phố Hải Phòng | 120 ngày | 120 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG như sau:
- Có quan hệ với 215 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,04%, Xây lắp 35,71%, Tư vấn 17,41%, Phi tư vấn 13,84%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 588.579.116.310 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 526.380.377.090 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,57%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.