Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thức ăn tổng hợp | 135.7 | kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bộ kit xét nghiệm sinh hóa | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
3 | Chuột cống trắng chủng Wistar | 207 | con | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
4 | Staphylococcus aureus ATCC | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
5 | Pseudomonas aeruginosa NBRC | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
6 | Escheria coli | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
7 | Natri clorid | 1 | lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
8 | Tryptone Soya Agar (TSA) | 12 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
9 | amoxicillin chuẩn | 5 | lọ 200mg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
10 | tetracycllin chuẩn | 5 | lọ 200mg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
11 | dimethyl sulfoxid | 10 | lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
12 | tế bào nguyên bào sợi chuột NIH3T3 | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
13 | tế bào keratin người HaCaT | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
14 | Dulbecco’s Modified Eagle Medium – Nutrient Mixture F-12 | 6 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
15 | Fetal Bovine Serum (FBS) | 1 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
16 | MTT (3-(4,5–Dimethylthiazol-2-yl)-2,5-diphenyltetrazolium bromide) | 1 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
17 | Acid boric | 4.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
18 | kali sorbat | 0.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
19 | PEG 40 | 24 | kg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
20 | Glycerin | 12 | kg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
21 | Ethanol | 90 | lít | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
22 | Butyl acetate | 2 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
23 | Acid formic | 1 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
24 | Methanol | 8 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
25 | Acid nitric | 1 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
26 | Toluen | 1 | chai 1 lít | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
27 | Ethylacetat | 1 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
28 | Ethanol | 2 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
29 | n-butanol | 2 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
30 | Cloroform | 4 | chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
31 | Methanol (HPLC) | 2 | Chai 4 lít | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
32 | Acetonitril (HPLC) | 4 | Chai 4 lít | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
33 | Kali dihydrophoshat (HPLC) | 1 | Chai 1kg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
34 | Natri lauryl sulfat (HPLC) | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
35 | Acid clorogenic chuẩn | 2 | lọ 15mg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
36 | Palmatin clorid chuẩn | 5 | lọ 120mg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
37 | Berberin clorid chuẩn | 3 | lọ 200mg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
38 | Curcumin chuẩn | 3 | lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
39 | Sabouraud Dextrose Agar (SDA) | 4 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
40 | Violet Red Bile Agar (VRB) | 4 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
41 | Perfringens Agar Base (PAB) | 4 | Chai 500g | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
42 | Màng lọc cellulose nitrat 0,45mcm | 2 | hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
43 | Dung dịch arsen chuẩn 1000mg/l | 1 | lọ 100ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
44 | Dung dịch cadimi chuẩn | 1 | lọ 100ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
45 | Dung dịch thủy ngân chuẩn 1000mg/l | 1 | lọ 100ml | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
46 | Bản mỏng silicagel 60 | 4 | hộp 25 cái | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 | |
47 | Bộ lọ xịt vết thương | 3000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 1 | 180 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 50 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,84%, Xây lắp 19,05%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 117.662.486.800 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 115.349.646.410 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.