Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăm sóc duy trì mảng xanh, cây xanh | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | CƠ SỞ ĐINH TIÊN HOÀNG | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1,5Kw | 108.68 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Phát thảm cỏ bằng máy | 8.36 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.3 | Làm cỏ tạp | 4.18 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.4 | Trồng dặm cỏ lá gừng | 0.05 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.5 | Phòng trừ sùng cỏ | 2.09 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.6 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | 1.05 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.7 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu, bằng nước máy tưới thủ công | 446.4 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.8 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu | 3.72 | 100 chậu/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.9 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu | 3.72 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.10 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước máy tưới thủ công | 83.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.11 | Chăm sóc bồn kiểng | 0.55 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.12 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao <1m | 0.26 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.13 | Trồng dặm cây hàng rào | 1.28 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.14 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo bằng nước máy tưới thủ công | 16.64 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. | 365 | ||
1.1.15 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | 0.04 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.16 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | 0.12 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.17 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn | 2 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.18 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn | 20 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.19 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 1 | 2 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.20 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 2 | 10 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.21 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 2 bằng xe cơ giới | 10 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.22 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 | 2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.23 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 2 | 20 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.1.24 | Đánh số quản lý cây xanh, kích thước chữ số 7x10cm | 0.35 | 100 chữ số/ lần | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2 | CƠ SỞ THỦ ĐỨC | Theo quy định tại Chương V | Số 10-12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||||
1.2.1 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1,5Kw | 17859.92 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy | 1373.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.3 | Làm cỏ tạp | 686.92 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.4 | Trồng dặm cỏ lá gừng | 858.65 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.5 | Phòng trừ sùng cỏ | 343.46 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.6 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | 85.87 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.7 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | 85.87 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.8 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1,5Kw | 7956 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.9 | Chăm sóc bồn kiểng | 33.77 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.10 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao <1m | 7.65 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.11 | Trồng dặm cây hàng rào | 76.5 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.12 | Chăm sóc cúc xuyến chi | 35.08 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.13 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1,5Kw | 3.37 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.14 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | 2.77 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.15 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | 0.6 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.16 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu bằng nước máy tưới thủ công | 96 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.17 | Thay đất, bón phân chậu kiểng | 0.8 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.18 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu | 0.8 | 100 chậu/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.19 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu | 0.8 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.20 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | 267.9 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.21 | Nhặt rác trong công viên | 3872.39 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.22 | Vớt rác, lá khô trên mặt hồ xây | 11.95 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 | ||
1.2.23 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | 10.4 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | Khu phố 6, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN như sau:
- Có quan hệ với 71 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,25%, Xây lắp 3,17%, Tư vấn 4,76%, Phi tư vấn 23,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 223.696.179.458 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 210.325.116.308 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.