Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400078916-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400078916-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ 2 ha | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác vớt rau bèo, nhặt, thu gom phế thải trên kênh bằng thủ công, kênh có chiều rộng > 15m | 52.052 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác nhặt, thu gom rác thải xung quanh hồ bằng thủ công | 52.052 | km | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.3 | Công tác xúc rác, cỏ, phế thải tại các điểm tập kết rác tập trung lên xe ô tô bằng thủ công | 11.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.4 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn | 11.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.5 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 11.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.6 | Gia công và lắp đặt bè nhựa hình chữ nhật cạnh 2x4m | 7 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.7 | Gia công và lắp đặt bè nhựa hình lục giác cạnh 6m | 1 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.8 | Gia công và lắp đặt bè nhựa hình ngôi sao cạnh 6m | 1 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.9 | Đối với bè bèo lục bình (hình lục giác): 02 bè hình lục giác cạnh 6m | 8 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.10 | Đối với bè hoa chuối (Hình chữ nhật và ngôi sao): 14 bè hình chữ nhật cạnh 2x4m và 1 bè ngôi sao cạnh 6m | 5.303 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.11 | Công tác xúc rác, cỏ, phế thải tại các điểm tập kết rác tập trung lên xe ô tô bằng thủ công | 23.624 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.12 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn | 23.624 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
1.13 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 23.624 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2 | Hồ Xuân Hà A | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||||
2.1 | Cắt cỏ hành lang, mái taluy thành hồ | 489.928 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.3 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn (cự ly L < 15 km, nhân hệ số 0,95) | 8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.4 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.5 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo tại hồ Xuân Hòa A bằng thủ công, hồ có chiều rộng > 15m, không phải trung chuyển bùn, đô thị loại I | 58.869 | km | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.6 | Công tác nhặt, thu gom rác thải xung quanh hồ bằng thủ công | 47.337 | km | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.7 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 11.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.8 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn (cự ly L < 15 km, nhân hệ số 0,95) | 11.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.9 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 11.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.10 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo tại hồ Xuân Hòa A bằng thủ công, hồ có chiều rộng > 15m, không phải trung chuyển bùn, đô thị loại I | 67.518 | km | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.11 | Công tác nhặt, thu gom rác thải xung quanh hồ bằng thủ công | 27.168 | km | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.12 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 13.95 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.13 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn (cự ly L < 15 km, nhân hệ số 0,95) | 13.95 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.14 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 13.95 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.15 | Gia công và lắp đặt bè nhựa hình chữ nhật 2x4m | 3 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.16 | Đối với bè bèo lục bình (Hình lục giác và ngôi sao): 01 bè hình ngôi sao cạnh 6m, 06 bè hình lục giác cạnh 6m | 24.513 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.17 | Đối với bè hoa chuối (Hình chữ nhật): 09 bè hình chữ nhật cạnh 2x4m | 3.079 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.18 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 41.591 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.19 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn (cự ly L < 15 km, nhân hệ số 0,95) | 41.591 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.20 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 41.591 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.21 | Công tác cắt tỉa, vớt sen già trên mặt hồ bằng thủ công | 53.587 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.22 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 3 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.23 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn (cự ly L < 15 km, nhân hệ số 0,95) | 3 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
2.24 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 3 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3 | Hồ Công Viên | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||||
3.1 | Cắt cỏ mái taluy, hành lang hồ | 62.8 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Công tác xúc rác, cỏ, phế thải tại các điểm tập kết rác tập trung lên xe ô tô bằng thủ công | 0.8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.3 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn | 0.8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.4 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 0.8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.5 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên kênh bằng thủ công, kênh có chiều rộng > 15m | 146.01 | km | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.6 | Công tác xúc rác, cỏ, phế thải tại các điểm tập kết rác tập trung lên xe ô tô bằng thủ công | 37.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.7 | Công tác vận chuyển bằng rác bèo, cỏ, rác, thủy sinh bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km, loại xe <10 tấn | 37.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.8 | Công tác chôn lấp rác thải tại bãi rác Khánh Sơn theo QĐ 09/2023/QĐ-UBND | 37.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.9 | Đối với bè hình chữ nhật kích thước 2m x 3m, thủy sinh bằng hoa chuối | 3.849 | 1000 m2 | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần | ||
3.10 | Đối với bè hình chữ nhật kích thước 2m x 4m, thủy sinh bằng hoa chuối | 3.421 | bè | Theo quy định tại Chương V | Theo YCKT – chương V | 31 tuần |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TÂN như sau:
- Có quan hệ với 147 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,00%, Xây lắp 18,33%, Tư vấn 5,00%, Phi tư vấn 16,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 318.702.137.885 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 299.185.505.224 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.