Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Campylobacter coli | 2 | Hộp/2 ống | Theo quy định tại Chương V | ||||
702 | Chủng chuẩn Escherichia coli | 2 | Hộp/2 ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
703 | Escherichia coli | 2 | Hộp/2 ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
704 | Klebsiella pneumoniae | 2 | Hộp/2 ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
705 | Pseudomonas aeruginosa | 2 | Hộp/2 ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
706 | Staphylococcus aureus | 2 | Hộp/2 ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
401 | HCl | 2 | Thùng/30 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
402 | Polymer | 2 | Bao/25kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
403 | Chế phẩm vi sinh EM | 3 | Can/20 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
404 | Cồn 96 độ | 1401 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
405 | Đĩa petri thủy tinh f10cm | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
406 | Giấy ghi nhãn tên 1x2cm | 10 | Lốc/10 cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
407 | Khăn giấy vuông 24x24cm | 10 | Bịch/100 tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
408 | Thùng nhựa có nắp 15L | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
409 | Hộp đựng lam kính 50 vị trí | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
410 | Đèn cồn 250ml | 33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
411 | Đũa thuỷ tinh | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
412 | Rổ nhựa hình chữ nhật 77×50×45 cm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
413 | Thùng nhựa chữ nhật 500L | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
414 | Acetic acid 100% for HPLC | 1 | Chai/250ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
415 | Ammonium Formate in Water with 0.05% Formic Acid | 1 | Chai/1 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
416 | Ammonium monovanadate | 1 | Chai/250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
417 | Azoxystrobin | 1 | Chai/100mg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
418 | Boric acid | 5 | Chai/500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
419 | Bột C18 | 1 | Chai/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
420 | Bột PSA | 1 | Chai/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
421 | Buffer solutions 4.01 - 7.00 - 10.00 | 1 | Hộp/30 gói | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
422 | Calcium standard solution | 1 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
423 | Carbamate pesticide Mixture 100 µg/mL in Methanol | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
424 | Chlorpyrifos 1000 µg/mL in Acetone | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
425 | Chlorpyrifos methyl | 1 | Chai/250mg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
426 | Citric acid monohydrate G R for analysis | 1 | Chai/500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
427 | Deltamethrin 1000 µg/mL in Acetonitrile | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
428 | Emamectin benzoate 50 µg/mL in Acetonitrile | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
429 | Fipronil 10 µg/mL in Acetonitrile | 1 | Chai/10ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
430 | Fumonisin B1 50 µg/mL in Acetonitrile/Water | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
431 | Hexaconazole 100 µg/mL in Acetonitrile | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
432 | Hydrochloric acid (0.1N) | 10 | Ống pha 1 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
433 | Hydrochloride acid fuming 37% | 4 | Chai/2,5 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
434 | Hydrofluoric acid 48% | 2 | Chai/1 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
435 | Khí Acetylen | 3 | Chai/40 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
436 | Khí Argon | 3 | Chai/40 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
437 | Khí Heli | 1 | Chai/40 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
438 | Magnesium standard solution | 1 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
439 | Magnesium sulfate anhydrous | 1 | Chai/3kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
440 | Mix Metal Standard Solution 100mg/l in HNO3 5% | 1 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
441 | Mix Metal Standard 4 components 1000mg/l in HNO3 2% | 1 | Chai/500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
442 | Nevada Pesticide Mixture 62 100 µg/mL in Acetonitrile | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
443 | Nitric acid 65% | 4 | Chai/2,5 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 | |
444 | Organophosphorous Pesticide Mix 1 200 µg/mL in Acetone | 1 | Chai/1ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MINH PHAM như sau:
- Có quan hệ với 68 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 49,18%, Xây lắp 8,20%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 40,98%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 59.172.102.954 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.095.633.882 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MINH PHAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MINH PHAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.