Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Than bùn | 1380 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | CaCO3 | 192 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
3 | Đường vàng | 9 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
4 | Phân DAP | 1287 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
5 | Mạt cưa cao su | 221.3 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
6 | Phân trùn quế | 77257 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
7 | Canxi Bo | 22 | Gói/10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
8 | Supe lân | 1820 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
9 | Mùn cưa | 270 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
10 | Vỏ trấu | 26.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
11 | Chậu nhựa Ø12 | 17400 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
12 | Than củi | 2750 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
13 | Vỏ đậu phộng | 250 | Bao/20kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
14 | Bẫy dính côn trùng | 1378 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
15 | Growmore 20:20:20 | 11 | Gói/1kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
16 | Growmore 6:30:30 | 9 | Gói/1kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
17 | Confidor 200SL (hoặc tương đương) | 50 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
18 | Ridomil Gold 68WG (hoặc tương đương) | 138 | Gói/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
19 | Anvil 5SC (hoặc tương đương) | 14 | Chai/1 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
20 | Chậu trắng Ø3.5 | 2400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
21 | Dớn mềm | 275 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
22 | Growmore 30:10:10 | 37 | Chai/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
23 | Growmore 20:20:20 | 50 | Chai/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
24 | Growmore 10:55:10 | 5 | Chai/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
25 | Growmore 6:30:30 | 20 | Chai/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
26 | Giá thể gieo hạt | 2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
27 | Chậu nhựa Ø18 | 4000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
28 | Phân bón gốc Amino Acids (hoặc tương đương) | 15 | Chai/1 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
29 | Alfatin 1,8 EC (hoặc tương đương) | 56 | Chai/500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
30 | Kasumin 2SL (hoặc tương đương) | 11 | Chai/425ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
31 | Movento 150 OD (hoặc tương đương) | 71 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
32 | Mụn dừa | 680 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
33 | Trấu hun | 158 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
34 | Bịch ươm cây | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
35 | Vitamin B1 | 13 | Chai/1 lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
36 | Thuốc trừ cỏ Newfosinate 150SL (hoặc tương đương) | 3 | Chai/900ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
37 | Tilt Super 300EC (hoặc tương đương) | 7 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
38 | Kéo cắt cành trên cao | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
39 | Túi bao quả ổi | 14 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
40 | Túi lưới bao trái chắn côn trùng | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
41 | Túi lưới bao trái chắn côn trùng (80 x 70 cm) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
42 | Kéo cắt cành | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
43 | Ure | 1132 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
44 | Kali Clorua | 1422 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
45 | Phân hữu cơ vi sinh | 1000 | Bao/10kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
46 | Ortus 5SC (hoặc tương đương) | 21 | Chai/100ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
47 | Marshal 200SC (hoặc tương đương) | 9 | Chai/500ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
48 | Aliette (hoặc tương đương) | 48 | Gói/100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
49 | Thuốc Trái cà (hoặc tương đương) | 155 | Gói/20ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 | |
50 | Starner 20WP (hoặc tương đương) | 163 | Gói/10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao | 2 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MINH PHAM như sau:
- Có quan hệ với 68 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 49,18%, Xây lắp 8,20%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 40,98%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 59.172.102.954 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.095.633.882 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MINH PHAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MINH PHAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.