Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.18 | Tháo máy biến điện áp 3 pha độc lập, điện áp <=35kV | 1 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
4.19 | Tháo dao cách ly 3 pha ngoài trời không tiếp đất loại <=35kV | 4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Lắp đặt xà đường dây các loại | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Lắp Giá đỡ cáp trong hào kỹ thuật (Giado-HKT) (TL:8.354kg/bộ) | 1651 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Lắp Colie ôm ống và cáp lên cột lt 10-12 (CLE-OC-LT10) (TL:26.134kg/bộ) | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Lắp Giá đỡ cáp trung thế dưới gầm cầu (Giado-C) (TL:7.408kg/bộ) | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Lắp Giá đỡ cáp bổ sung qua cống hộp (Giado-BS) (TL:2.609kg/bộ) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.5 | Lắp Xà đỡ đầu cáp cột ly tâm đơn (Xđc) (TL:44.33kg/bộ) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.6 | Lắp Đai ôm 2 ống thép DN200 (TL:1.143kg/bộ) | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Lắp đặt tiếp địa tủ RMU TD-RMU | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III | 0.2 | 10cọc | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Kéo rải dây tiếp địa bằng hàn điện, đường kính <=12mm | 0.55 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Lắp đặt tiếp địa hào cáp | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất, Đất cấp III | 0.8 | 10cọc | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Kéo rải dây tiếp địa bằng hàn điện, đường kính <=12mm - Kéo rải dây tiếp địa 40x4 | 1.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Phần hào cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 112.794 | 1000 viên | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 2501.652 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 22.872 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Tháo lắp vỏ tủ RMU -tận dụng - Thay xà thép cột đỡ, TL<=140kg | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.5 | Tháo lắp cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 24kV-3x240mm2-tận dụng - trọng lượng cáp <= 15kg/m | 1.134 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.6 | Tháo lắp cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x240mm2-tận dụng - trọng lượng cáp <= 18kg/m | 0.15 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.7 | Tháo dỡ cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x50mm2- trọng lượng cáp <= 7,5kg/m | 1.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.8 | Tháo dỡ thu hồi cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x240mm2- trọng lượng cáp <= 18kg/m | 11.23 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.9 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=200mm (Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A f 195/150) | 160.433 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10 | Sơn chống cháy | 130.5294 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.11 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp (1 nước lót, 2 nước phủ) | 62 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.12 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 0.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.13 | Bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn | 1 | bệ | Theo quy định tại Chương V | |
8.14 | Bệ đỡ 02 ống thép DN 200 cầu vượt sông Sét | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Mốc báo hiệu cáp ngầm bằng trụ bê tông | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | 7.636 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.1013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 4.2452 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.4 | Sơn trần, cột, tường ngoài trời, quét 2 lớp (một nước lót, 2 lớp phủ) | 69.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.5 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=50kg | 332 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.6 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 0.144 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.7 | Lật tấm đan | 378 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.8 | Đậy tấm đan | 378 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Tiếp địa tủ RMU | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp rông<=1m, sâu <=1m, đất cấp III | 1.0125 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 1.0125 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Tiếp địa hào cáp | Theo quy định tại Chương V | |||
11.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp rông<=1m, sâu <=1m, đất cấp III | 3.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 3.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Tấm đan BT bảo vệ hộp nối cáp | Theo quy định tại Chương V | |||
12.1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công- sản xuất bằng máy trộn: Tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 150 | 4.9392 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12.2 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan | 0.7115 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
12.3 | Ván khuôn tấm đan | 0.343 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.4 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=50kg | 196 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN LƯỚI ĐIỆN HÀ NỘI như sau:
- Có quan hệ với 102 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,08%, Xây lắp 15,05%, Tư vấn 70,97%, Phi tư vấn 12,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 736.184.570.448 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 687.344.119.705 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,63%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN LƯỚI ĐIỆN HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN LƯỚI ĐIỆN HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.