Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400077207-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400077207-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác vệ sinh môi trường | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác quét, gom rác trên đường phố bằng thủ công (1 m lòng đường mỗi bên kể từ mép ngoài rãnh thoát nước)14,71 ha/ngày * 245 ngày | 3603.95 | ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác quét, gom rác trên vỉa hè bằng thủ công 12,159 ha/ngày * 245 ngày | 2978.955 | ha | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
1.3 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm có chiều rộng >1,5m 7,631 km/ngày * 245 ngày 7,631 km/ngày * 245 ngày | 1869.595 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
1.4 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công 17,003 km/ngày * 245 ngày | 4165.735 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
1.5 | Tưới nước rửa đường bằng xe ô tô 5m3 (27,021 km/lần) - Thực hiện: 35 lần/ 8 tháng cuối năm (Tương đương 1 lần/tuần) | 945.735 | km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
1.6 | Quét cát lòng đường phố bằng xe quét hút hai bên dải phân cách (35,064 km/lần) - Thực hiện: 35 lần/ 8 tháng cuối năm (Tương đương 1 lần/tuần) | 1227.24 | km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
1.7 | Thu gom vận chuyển rác bằng xe ô tô ép rác 5-10 tấn về khu xử lý rác | 19744.99 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
1.8 | Xử lý rác được thu gom trên địa bàn thành phố về khu xử lý CTR bằng phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh (Tính bằng khối lượng được thu gom, vận chuyển về) | 19744.99 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
2 | Công tác bảo vệ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||||
2.1 | Bảo vệ khu vực Quảng trường, công viên công cộng: DT: 1,4ha, thực hiện 245 ngày | 343 | ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Bảo vệ nghĩa trang thành phố: DT: 0,5ha, thực hiện 245 ngày | 122.5 | ha | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3 | Công tác duy trì công viên cây xanh | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||||
3.1 | Quét rác trong công viên, đường dạo, vỉa hè bằng thủ công: Thực hiện 32 lần DT: 9906,95 m2 | 317.02 | ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Vệ sinh nền đá ốp lát: Thực hiện 16 lần DT: 8095 m2 | 1295.2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3 | Duy trì thảm cỏ thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||||
3.3.1 | Làm cỏ tạp trong thảm cỏ thuần chủng: Thực hiện 8 lần DT: 146014,89 m2 | 11681.19 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.3.2 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy: Thực hiện 27 lần DT: 8281,7 m2 | 2236.06 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.3 | Tưới thảm cỏ thuần chủng bằng Bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 35839 m2 | 9676.53 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.4 | Tưới thảm cỏ thuần chủng bằng nước giếng khoan - bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 61888,92 m2 | 16710.01 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.5 | Tưới thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5 m3: Thực hiện 14 lần DT: 40005,27 m2 | 5600.74 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.6 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy: Thực hiện 8 lần DT: 146014,89m2 | 11681.19 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.7 | Bón phân thảm cỏ: Thực hiện 2 lần DT: 146014,89 m2 | 2920.3 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.8 | Phòng trừ sâu cỏ (sùng): Thực hiện 2 đợt (6 lần) DT: 146014,89 m2 | 8760.89 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
3.3.9 | Duy trì đường viền cao dưới 1m (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì trong 8 tháng) DT: 15691,45 m2 | 104.61 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4 | Duy trì bồn cảnh lá màu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||||
4.1 | Duy bồn cảnh lá màu - có hàng rào (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì 8 tháng) DT: 1449,7 m2 | 9.66 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Duy bồn cảnh lá màu - không có hàng rào (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì 8 tháng) DT: 20470,995 m2 | 136.47 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.3 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy: Thực hiện 27 lần DT: 1666,6 m2 | 449.98 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.4 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước giếng khoan - Bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 25205,095 m2 | 6805.38 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.5 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng Bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 4911,2 m2 | 1326.02 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.6 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng Xe bồn 5m3: Thực hiện 14 lần DT: 5829,55m2 | 816.14 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.7 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước giếng khoan - Bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 100 chậu | 27 | 100Chậu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.8 | Duy trì cây cảnh tạo hình (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì trong 8 tháng): 3710 cây | 24.73 | 100Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.9 | Tưới nước cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng nước giếng khoan - Bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 2520 cây | 680.4 | 100Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng Bơm điện: Thực hiện 27 lần DT: 395 cây | 106.65 | 100Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.11 | Tưới nước cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3: Thực hiện 14 lần DT: 598 cây | 83.72 | 100Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.12 | Tưới nước cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình bằng nước máy: Thực hiện 27 lần DT: 196 cây | 52.92 | 100Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.13 | Duy trì cây xanh loại 1 - cây không có bồn cỏ Số lượng: 595 cây (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì 8 tháng) | 397 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.14 | Duy trì cây xanh loại 2 - cây không có bồn cỏ Số lượng: 2339 cây (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì 8 tháng) | 1559 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.15 | Duy trì cây xanh mới trồng - cây không có bồn cỏ Số lượng: 500 cây (Đơn giá tính trong 1 năm, khối lượng duy trì 8 tháng) | 333 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
4.16 | Làm cỏ đường đall, vỉa hè gạch chèn: Thực hiện 8 lần DT: 54462,4m2 | 4356.99 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
5 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||||
5.1 | a. Loại 1 (ĐK gốc <20cm); Số lượng: 5277 cây | 5277 | Cây | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.2 | b.Loại 2 (ĐK gốc 20 -50cm); Số lượng: 9109 cây | 9109 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
5.3 | c. Loại 3 (ĐK gốc >50cm); Số lượng: 462 Cây | 462 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
6 | Công tác điện chiếu công cộng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||||
6.1 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ 200 trạm x 245 ngày | 49000 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Quản lý đèn tín hiệu giao thông, bảng điện tử đèn LED, 7 nút x 245 ngày | 1715 | Nút | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày | ||
6.3 | Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển đèn tín hiệu giao thông, bảng điện tử đèn LED 7 tủ x 2 lần | 14 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 245 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Quản lý đô thị thành phố Hưng Yên như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 16,67%, Tư vấn 50,00%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 57.861.611.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 57.607.757.227 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,44%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Quản lý đô thị thành phố Hưng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Quản lý đô thị thành phố Hưng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.