Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400090902-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400090902-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.8.3 | Bổ sung đoạn chuyển tiếp đầu hộ lan tôn sóng (dùng cho đoạn HLM hiện trạng) | 10 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.4 | Nâng cao tấm tôn sóng hộ lan (Tháo dỡ và lắp đặt lại tấm tôn sóng cũ, lắp bố sung mắt phản quang) | 633 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Sửa chữa cầu Cúc Phương IV+V Km506+325 | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Sửa chữa nứt vỡ, bong rộ dầm ngang (Đục bỏ bê tông nứt vỡ, bong rộp; trám vữa bê tông) | 7.436 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Sửa chữa u chống xô (đục bỏ bê tông ụ chống xô hư hỏng, lắp đặt bổ sung cốt thép, đổ bê tông 40MPa ninh kết nhanh siêu dẻo) | 2 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Sửa chữa cầu Nông Trường Km510+530 | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Sửa chữa khe co giãn (cắt, đục bỏ BTN, BT hai bên khe co giãn; tháo dỡ, gia công sửa chữa khe cũ, khoan cấy và gia công cốt thép, lắp đặt lại, hoàn thiện khe co giãn) | 16.1 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Ống dẫn nước | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1 | Nền đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Vét hữu cơ đất cấp 2 | 427.7915 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đánh cấp đất cấp 3 | 77.8536 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đào khuôn LGC đất cấp 3 | 170.2365 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đào rãnh đất cấp 3 | 256.2892 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Đắp trả rãnh K95 | 44.2181 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Đắp đất nền đường K95 | 926.6252 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Vuốt lề BTXM M200 đá 1x2 | 52.4191 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Nâng thành rãnh BTXM M200 đá 1x2 | 69.644 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Gia cố lề phạm vi từ mép nhựa đến mép rãnh | 482.6125 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Gia cố lề hộ lan mềm | 514 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Hoàn trả mặt đường ngang phạm vi thi công rãnh | 63.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Sửa chữa mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Cào bóc tái sinh nguội tại chỗ bằng xi măng dày 15cm, hàm lượng 4% xi măng (bao gồm công tác láng nhũ tương 1 lớp tiêu chuẩn nhựa 1,8 kg/m2, điều chuyển, bù phụ, tận dụng lại vật liệu để đắp lề) | 30758.1888 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Thảm tăng cường mặt đường bằng BTNC 16 dày 7cm trên lớp cào bóc tái sinh (Bao gồm lớp tưới dính bám bằng CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2) | 30758.1888 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Vuốt nối đường ngang nhựa, BTXM (KC2) | 397.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Vuốt nối đường ngang đất, cấp phối đá dăm (KC3) | 231 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Sửa chữa hệ thống thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Rãnh dọc hình thang BTXM lắp ghép | 343 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Rãnh hộp BTCT đúc sẵn 0,8x0,4m tại các vị trí qua đường ngang (phạm vi BS rãnh hình thang) | 127 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Hố thu nước đổ tại chỗ 2 đầu rãnh qua đường ngang | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Bản BTCT tại các vị trí qua ngõ nhà dân kích thước 1.6x1x0.15m | 125 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Cửa xả rãnh hình thang | 4 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Sửa chữa hệ thống ATGT | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Hoàn trả hệ thống vạch sơn trên tuyến | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1.1 | Vạch sơn dày 2mm) | 1818.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.2 | Vạch gờ giảm tốc (Vạch nét liền rộng 20cm, dày 4mm) | 137 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Tháo dỡ và lắp đặt lại đinh phản quang | 318 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Bổ sung cọc tiêu | 57 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Thay thế, bổ sung cọc H bị gãy, mất | 15 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Bọc phản quang cọc H | 36 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Nâng cọc tiêu, cọc H, cọc Km hiện trạng | 29 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Bổ sung biển báo (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.7.1 | Bổ sung bộ biển báo tam giác L=90cm (W...) (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.2 | Bổ sung bộ biển báo tam giác L=90cm (W245b) có biển phụ S.501 (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.3 | Bổ sung bộ biển báo hình lục giác D70cm (R112) + biển phụ S.509b (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.4 | Bổ sung bộ biển báo hình vuông I.425 KT: 0.9x0.9m (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.5 | Bổ sung bộ biển báo hình chữ nhật I.428 KT: 0.9x1.2m (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.6 | Bổ sung bộ biển báo hình tròn D=0.9m (gồm móng, cột, mặt biển, các phụ kiện) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Sửa chữa, thay thế bổ sung hệ thống hộ lan mềm | Theo quy định tại Chương V | |||
4.8.1 | Bổ sung hộ lan mềm (gồm tấm tôn sóng, cột thép D140 dày 4,5mm, mắt phản quang, tấm bịt đầu, bu lông, thi công móng,…) | 33 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.2 | Thay thế tấm hộ lan mềm cũ hư hỏng (tấm giữa L=3320m, mắt phản quang) | 9 | m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II như sau:
- Có quan hệ với 229 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,35%, Xây lắp 80,62%, Tư vấn 14,80%, Phi tư vấn 1,23%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.837.423.870.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.764.492.932.975 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.