Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400119111-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400119111-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NỀN MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Cắt mặt đường BTXM cũ | 19.2 | 1m | ||
1.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2 | m3 | ||
1.3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 55.836 | m3 | ||
1.4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 43.992 | m3 | ||
1.5 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 32.994 | m3 | ||
1.6 | Vận chuyển gạch đá, bê tông sau phá dỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m | 1.3482 | 100m3 | ||
1.7 | Vận chuyển gạch đá, bê tông sau phá dỡ bằng ôtô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 1.3482 | 100m³/1km | ||
1.8 | Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III | 312.48 | m3 | ||
1.9 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 3.1248 | 100m3 | ||
1.10 | Đào đất móng rãnh bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 53.72 | m3 | ||
1.11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 2.1488 | 100m3 | ||
1.12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.1261 | 100m3 | ||
1.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 10.6919 | 100m3 | ||
1.14 | Mua đất về để đắp | 282.549 | m3 | ||
1.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 1km | 28.2549 | 10m3/1km | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 10km | 28.2549 | 10m3/1km | ||
1.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 60km | 28.2549 | 10m3/1km | ||
1.18 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 3.8506 | 100m3 | ||
1.19 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1.9253 | 100m3 | ||
1.20 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1.1552 | 100m3 | ||
1.21 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 7.7011 | 100m2 | ||
1.22 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 7.7011 | 100m2 | ||
1.23 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.7522 | 100m3 | ||
1.24 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1.7922 | 100m3 | ||
1.25 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 11.9479 | 100m2 | ||
1.26 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 11.9479 | 100m2 | ||
1.27 | Rải lưới cốt sợi thủy tinh | 6.8404 | 100m2 | ||
1.28 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 5.0403 | 100m2 | ||
1.29 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 5.0403 | 100m2 | ||
1.30 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 5.0403 | 100m2 | ||
1.31 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 5.0403 | 100m2 | ||
1.32 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1.3837 | 100m3 | ||
1.33 | Tưới thấm bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 9.4646 | 100m2 | ||
1.34 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 9.4646 | 100m2 | ||
1.35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, xi măng PCB30 | 75.439 | m3 | ||
1.36 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XMPCB30 mác 100. | 870.45 | m2 | ||
1.37 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 21.4711 | 100m2 | ||
1.38 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông kết cấu cầu khác, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB30 | 145.075 | m3 | ||
1.39 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x33x100cm, vữa XMPCB30 mác 75. | 2901.5 | m | ||
1.40 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P <= 200kg bằng thủ công - bốc xếp lên | 333.6725 | tấn | ||
1.41 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P <= 200kg bằng thủ công - bốc xếp xuống | 333.6725 | tấn | ||
1.42 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 33.3673 | 10tấn/1km | ||
1.43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, xi măng PCB30 | 87.045 | m3 | ||
1.44 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XMPCB30 mác 100. | 870.45 | m2 | ||
1.45 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB30 | 52.227 | m3 | ||
1.46 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg | 5804 | 1 cấu kiện | ||
1.47 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P <= 200kg bằng thủ công - bốc xếp lên | 120.1221 | tấn | ||
1.48 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P <= 200kg bằng thủ công - bốc xếp xuống | 120.1221 | tấn | ||
1.49 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 12.0122 | 10tấn/1km |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG BẮC Á - HÀ NỘI như sau:
- Có quan hệ với 17 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,47 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 37,50%, Tư vấn 62,50%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 103.539.038.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 103.312.637.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG BẮC Á - HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG BẮC Á - HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.