Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400085368-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400085368-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khối lượng Cấp xã | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Thị trấn Sóc Sơn; tỷ lệ 1/1000 | 107.497 | Ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Xã Bắc Phú; tỷ lệ 1/5000 | 1134.091 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.3 | Xã Bắc Sơn; tỷ lệ 1/5000 | 3005.408 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.4 | Xã Đông Xuân; tỷ lệ 1/5000 | 713.727 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.5 | Xã Đức Hoà; tỷ lệ 1/5000 | 735.711 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.6 | Xã Hiền Ninh; tỷ lệ 1/5000 | 1313.725 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.7 | Xã Hồng Kỳ; tỷ lệ 1/5000 | 1437.998 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.8 | Xã Kim Lũ; tỷ lệ 1/5000 | 530.453 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.9 | Xã Mai Đình; tỷ lệ 1/5000 | 1468.048 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.10 | Xã Minh Phú; tỷ lệ 1/5000 | 1892.074 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.11 | Xã Minh Trí; tỷ lệ 1/5000 | 2357.793 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.12 | Xã Nam Sơn; tỷ lệ 1/5000 | 2441.606 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.13 | Xã Phú Cường; tỷ lệ 1/5000 | 852.058 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.14 | Xã Phù Linh; tỷ lệ 1/5000 | 1392.742 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.15 | Xã Phù Lỗ; tỷ lệ 1/5000 | 625.053 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.16 | Xã Phú Minh; tỷ lệ 1/5000 | 755.461 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.17 | Xã Quang Tiến; tỷ lệ 1/5000 | 1335.066 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.18 | Xã Tân Dân; tỷ lệ 1/5000 | 1029.99 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.19 | Xã Tân Hưng; tỷ lệ 1/5000 | 915.803 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.20 | Xã Tân Minh; tỷ lệ 1/5000 | 1249.276 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.21 | Xã Thanh Xuân; tỷ lệ 1/5000 | 868.278 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.22 | Xã Tiên Dược; tỷ lệ 1/5000 | 1306.617 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.23 | Xã Trung Giã; tỷ lệ 1/5000 | 867.116 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.24 | Xã Việt Long; tỷ lệ 1/5000 | 732.664 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.25 | Xã Xuân Giang; tỷ lệ 1/5000 | 920.2 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
1.26 | Xã Xuân Thu; tỷ lệ 1/5000 | 563.037 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 | ||
2 | Khối lượng Cấp huyện | 30551.492 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn như sau:
- Có quan hệ với 24 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 10,53%, Phi tư vấn 89,47%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.048.789.554 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.763.915.641 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,71%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.