Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.11 | Rải ni lông lót | 10.3549 | 100m2 | ||
4.12 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | 10.3549 | 100m2 | ||
4.13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0.8072 | 100m2 | ||
4.14 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II | 7.4805 | m3 | ||
4.15 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.4213 | 100m3 | ||
4.16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.2418 | 100m3 | ||
4.17 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 17.4 | m3 | ||
4.18 | Rải ni lông lót | 1.74 | 100m2 | ||
4.19 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn thân mương | 5.2896 | 100m2 | ||
4.20 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 2.4381 | tấn | ||
4.21 | Gia công, lắp dựng cốt thép thân mương, đường kính > 10mm | 2.4377 | tấn | ||
4.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông thân mương, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 61.02 | m3 | ||
4.23 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn tấm đan | 0.8004 | 100m2 | ||
4.24 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 4.5656 | tấn | ||
4.25 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 21.51 | m3 | ||
4.26 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 116 | cái | ||
4.27 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 116 | cấu kiện | ||
4.28 | Vận chuyển tấm đan, cự ly vận chuyển <= 1km | 5.162 | 10 tấn/1km | ||
4.29 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 7 | 1 cấu kiện | ||
4.30 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.292 | 100m3 | ||
4.31 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 1.537 | m3 | ||
4.32 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.1153 | 100m3 | ||
4.33 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 1.61 | m3 | ||
4.34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 5.67 | m3 | ||
4.35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.1151 | 100m2 | ||
4.36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường cánh, thân cống, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 4.14 | m3 | ||
4.37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường cánh, thân cống | 0.2456 | 100m2 | ||
4.38 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm bản, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 1.25 | m3 | ||
4.39 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm bản | 0.2243 | tấn | ||
4.40 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | 0.0651 | 100m2 | ||
4.41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 1.05 | m3 | ||
4.42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0222 | tấn | ||
4.43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0876 | tấn | ||
4.44 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0923 | 100m2 | ||
4.45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 0.93 | m3 | ||
4.46 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 7 | 1 cấu kiện | ||
4.47 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.499 | 100m3 | ||
4.48 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 2.6265 | m3 | ||
4.49 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.2112 | 100m3 | ||
4.50 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 1.67 | m3 | ||
4.51 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 5.76 | m3 | ||
4.52 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.075 | 100m2 | ||
4.53 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường cánh, thân cống, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 8.08 | m3 | ||
4.54 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường cánh, thân cống | 0.4584 | 100m2 | ||
4.55 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm bản, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 1.97 | m3 | ||
4.56 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm bản | 0.326 | tấn | ||
4.57 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | 0.0744 | 100m2 | ||
4.58 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 1.49 | m3 | ||
4.59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0725 | tấn | ||
4.60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.009 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỲNH THANH như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.748.310.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 11.680.581.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỲNH THANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỲNH THANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.