Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 1497.449 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
12.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 (Phượng Tím) | 271.2546 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
12.3 | Làm cỏ tạp | 213.9213 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
12.4 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 59.5089 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
13 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH, ĐƯỜNG HOA (THÁNG 9) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
13.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 855.6852 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
13.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 59.5089 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
14 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH, ĐƯỜNG HOA (THÁNG 10) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
14.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 855.6852 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
14.2 | Làm cỏ tạp | 213.9213 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
14.3 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 59.5089 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
15 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH, ĐƯỜNG HOA (THÁNG 11) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
15.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 855.6852 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
15.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 59.5089 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
16 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH, ĐƯỜNG HOA (THÁNG 12) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
16.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 855.6852 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
16.2 | Làm cỏ tạp | 213.9213 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
16.3 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 59.5089 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
17 | THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ RÁC THẢI VÀ DUY TRÌ VỆ SINH CÔNG CỘNG TẠI KHU DU LỊCH BIỂN HẢI TIẾN (THÁNG 5) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
17.1 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên bãi biển | 24 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
17.2 | Công tác quét, gom rác trên đường phố | 26.1 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
17.3 | Công tác quét, gom rác trên vỉa hè | 2.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
17.4 | Chi phí vận chuyển và xử lý rác | 47.91 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
17.5 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết | 47.91 | 1tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
18 | THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ RÁC THẢI VÀ DUY TRÌ VỆ SINH CÔNG CỘNG TẠI KHU DU LỊCH BIỂN HẢI TIẾN (THÁNG 6) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
18.1 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên bãi biển | 36 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
18.2 | Công tác quét, gom rác trên đường phố | 39.15 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
18.3 | Công tác quét, gom rác trên vỉa hè | 2.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
18.4 | Chi phí vận chuyển và xử lý rác | 47.91 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
18.5 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết | 47.91 | 1tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
19 | THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ RÁC THẢI VÀ DUY TRÌ VỆ SINH CÔNG CỘNG TẠI KHU DU LỊCH BIỂN HẢI TIẾN (THÁNG 7) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
19.1 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên bãi biển | 36 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
19.2 | Công tác quét, gom rác trên đường phố bằng thủ công (thời gian từ 18h00 hôm trước đến 6h00 sáng hôm sau) tần suất 1 ngày/lần | 37.5 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
19.3 | Công tác quét, gom rác trên vỉa hè | 2.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
19.4 | Chi phí vận chuyển và xử lý rác | 47.91 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
19.5 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết | 47.91 | 1tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
20 | THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ RÁC THẢI VÀ DUY TRÌ VỆ SINH CÔNG CỘNG TẠI KHU DU LỊCH BIỂN HẢI TIẾN (THÁNG 8) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
20.1 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên bãi biển | 24 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
20.2 | Công tác quét, gom rác trên đường phố | 26.1 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
20.3 | Công tác quét, gom rác trên vỉa hè | 2.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
20.4 | Chi phí vận chuyển và xử lý rác | 47.91 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
20.5 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết | 47.91 | 1tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
21 | THU GOM, VẬN CHUYỂN, XỬ LÝ RÁC THẢI VÀ DUY TRÌ VỆ SINH CÔNG CỘNG TẠI KHU DU LỊCH BIỂN HẢI TIẾN (THÁNG 9) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
21.1 | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên bãi biển | 14.4 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
21.2 | Công tác quét, gom rác trên đường phố | 15.66 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
21.3 | Công tác quét, gom rác trên vỉa hè | 2.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
21.4 | Chi phí vận chuyển và xử lý rác | 47.91 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
21.5 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết | 47.91 | 1tấn phế thải xây dựng | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||
22 | DUY TRÌ ĐƯỜNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÁC TUYẾN ĐƯỜNG (THÁNG 5) | Theo quy định tại Chương V | Huyện Hoằng Hóa | 240 ngày | ||||
22.1 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | 279 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Hoằng Hóa như sau:
- Có quan hệ với 143 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,18%, Xây lắp 70,71%, Tư vấn 23,67%, Phi tư vấn 3,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.702.221.064.645 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.633.281.747.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Hoằng Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Hoằng Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.