Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.8 | Điện năng tiêu thụ thắp 12h/ngày đêm | 316.8 | kw | Theo quy định tại Chương V | |
8.9 | Nhân công hướng dẫn, chỉ đường đảm bảo giao thông phục vụ thi công xây dựng công trình | 220 | công | Theo quy định tại Chương V | |
1 | NỀN MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 88.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào nền đường, đất cấp III | 327.0105 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Vận chuyển đất cấp IV | 0.8845 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Vận chuyển đất cấp III | 3.2701 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại II) | 2.4417 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại I) | 4.1754 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 191.0405 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 191.0405 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm | 131.3233 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa | 41.9931 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ xã Cộng Hòa | 15.1472 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ xã Đồng Quang | 26.8456 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2 | RÃNH CẢI TẠO | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Tháo dỡ tấm đan rãnh hiện trạng | 1023 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 81.89 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Vận chuyển đất cấp IV | 0.0612 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Vận chuyển đất cấp I | 0.8189 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.3264 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm | 1.4464 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 6.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | 1023 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3 | RÃNH B30 QUA ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm | 1.2312 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 12.31 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp III | 36.937 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 6.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Lót nilon móng rãnh | 61.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 9.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 16.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 49.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.2093 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm | 1.3703 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 9.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Vận chuyển đất cấp III | 0.3694 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Vận chuyển đất cấp IV | 0.1231 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | HỐ GA | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Tháo dỡ tấm đan hố ga hiện trạng | 59 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm | 3.9312 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 32.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Phá dỡ kết cấu gạch | 118.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp III | 335.579 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 33.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.8986 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Lót nilon móng rãnh | 336.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.9 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 50.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.10 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 143.59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.11 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 623 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quốc Oai như sau:
- Có quan hệ với 191 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,79 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,14%, Xây lắp 62,89%, Tư vấn 28,93%, Phi tư vấn 1,05%, Hỗn hợp 3,98%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.251.762.843.594 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.198.972.054.128 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quốc Oai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quốc Oai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.