Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera hệ thống loại 3-chip, 2/3-inch, chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE (thuộc Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bộ giao tiếp điều khiển Camera HD/4K, với chuẩn giao tiếp Fiber Camera SMPTE (CCU) (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Bộ điều khiển Camera (OCP) (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Cáp điều khiển OCP dài 10m (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Màn hình ngắm ViewFinder loại 7inch, kèm theo các phụ kiện (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Miếng gá chân Tripod Adaptor (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Tai nghe Headset cho Camera (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Ống kính 25X cho Camera, chuẩn 4K, loại 2/3inch (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Ống kính tiêu chuẩn 18X cho Camera, chuẩn 4K, loại 2/3inch (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Ống kính góc rộng 14X cho Camera, chuẩn 4K, loại 2/3inch (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Bộ điều khiển ống kính, loại Full Servo Kit (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Bộ Prompter chạy chữ nhắc lời cho phát thanh viên, loại 24inch (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Chân máy (bao gồm túi mềm, 2 tay pan bar, dolly) (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Cáp Fiber chuẩn SMPTE, dài 10m, gắn sẵn đầu nối (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 3 | sợi | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Cáp Fiber chuẩn SMPTE, dài 100m, gắn sẵn đầu nối (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 2 | sợi | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Cáp Fiber chuẩn SMPTE, dài 200m, gắn sẵn đầu nối (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | sợi | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | Bảng đấu nối 6 port cho Fiber Camera (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Rulo cuốn bằng motor điện, cho cáp Camera/Audio hoặc dây nguồn loại 100m (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | Rulo cuốn bằng motor điện, cho cáp Camera/Audio hoặc dây nguồn loại 200m (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | Máy tính Worksration xử lý cấu hình tương đương hoặc tương đương (thuộc hệ thống Máy xử lý Engine cho phim trưởng ảo 3D với chuẩn Video 4K/HD I/O) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
21 | Video 4K/HD I/O board, 4 x bidirectional 12G-SDI ports (thuộc hệ thống Máy xử lý Engine cho phim trưởng ảo 3D với chuẩn Video 4K/HD I/O) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
22 | NVIDIA® RTX™ A6000 (48 GB) hoặc tương đương (thuộc hệ thống Máy xử lý Engine cho phim trưởng ảo 3D với chuẩn Video 4K/HD I/O) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
23 | Màn hình 24-inch LCD Monitor; type IPS (thuộc hệ thống Máy xử lý Engine cho phim trưởng ảo 3D với chuẩn Video 4K/HD I/O) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
24 | Bộ Camera tracking Optical dùng cho phim trường ảo với ứng dụng AR & VR (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
25 | Module phần mềm Engine & Tracking (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 2 | bản quyền vĩnh viễn | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
26 | Module phần mềm Key 2D, 3D và nâng cao (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 2 | bản quyền vĩnh viễn | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
27 | Module phần mềm và công cụ quản lý cho phim trường ảo (Authoring tool for Virtual Studio) (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | bản quyền vĩnh viễn | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
28 | Module phần mềm quản lý điều khiển đầu vào/ra, camera và các thông số chung (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | bản quyền vĩnh viễn | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
29 | Decor, phông Key cho phim trường thực tế ảo tracking (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
30 | Phí đào tạo phim trường ảo (Hệ thống thiết bị Camera phim trường loại 3-chip, 2/3-inch, hỗ trợ chuẩn HD/4K, giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE và áo che mưa, vali cứng) | 1 | Dịch vụ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
31 | Dolly & Digital movie Head Hệ thống điều khiển chuyển động của rô bốt camera từ xa, di chuyển trên thanh trượt với các vị trí được lập trình, lưu vào bộ nhớ (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
32 | Track 2 meter - Thanh ray trượt dài 2m (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 10 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
33 | Center suport - Thanh trượt tròn có liên kết 2 đầu để nối dài (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
34 | 1-1/8"" Chốt dùng để kê thanh trượt (cách khoảng sàn, không nằm sát mặt đất) (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
35 | Com caple - Cáp điều khiển dài 100m (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
36 | Underslung Conf - Bộ cơ khí, cố định trên trần nhà, dùng lắp đặt treo ngược hệ thống Dolly/Head (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
37 | Track end - Gá cơ khí dùng để giới hạn chốt chặn hai đầu chiều dài thanh trượt. Giữ an toàn cho hệ thống Dolly không bị trượt ra khỏi phạm vi thanh trượt (Hệ thống Robotics cho Camera phim trường) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
38 | Đèn LED Fresnel 110W, 5600°K, điều khiển DMX (Hệ thống đèn bổ sung cho phim trường) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
39 | Đèn Super Panel Soft LED, 400 high CRI Power, 5600°K, điều khiển DMX (Hệ thống đèn bổ sung cho phim trường) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
40 | Module chia tín hiệu Video 4K 12G, loại Dual Channel 12G/3G/HD/SD-SDI hỗ trợ giao tiếp quang (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
41 | Module 8 Channel Audio Embedder hoặc De-embedder hỗ trợ giao tiếp quang (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
42 | Module truyền dẫn quang 10km, single mode (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
43 | Module truyền dẫn quang HD/3G 80km, single mode (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
44 | Module Dual 1x4 / Single 1x8 AES Distribution amplifier (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
45 | Module SDI Frame Synchronizer with External Audio (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
46 | Khung Frame gắn các Module xử lý, cho phép gắn tối thiểu 10 module (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
47 | Bộ xử lý đa chức năng 4K/UHD/12G/3G-SDI & ghép hình tiếng (Thiết bị xử lý và phân chia tín hiệu) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
48 | Bàn trộn hình chuẩn 4K/HD. Chế độ 4K: 10 Input/ 10 Output chuẩn 12G-SDI; chế độ HD: 40 input và 10 output, bao gồm 2 output HDMI) (Hệ thống thiết bị chuyển mạch Video) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
49 | Router chuyển mạch 16x16 12G/3G-SDI In/Out + Panel điều khiển Router (Hệ thống thiết bị chuyển mạch Video) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
50 | Bàn mixer âm thanh kỹ thuật số 32 Mic Input, 32-in/32-out USB Interface & iPad Control (Hệ thống thiết bị chuyển mạch Video) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát thành và Truyền hình Kiên Giang (Số 39 - Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang) | 270 ngày | 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỊNH THÀNH PHÁT như sau:
- Có quan hệ với 94 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,79 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,43%, Xây lắp 64,29%, Tư vấn 10,71%, Phi tư vấn 3,57%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 174.479.266.487 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 163.536.373.498 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỊNH THÀNH PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỊNH THÀNH PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.