Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400117143-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400117143-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.3 | Bóc phong hoá dày 20cm, đất cấp I | 5.374 | 100m3 | ||
8.4 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90; Mua mỏ VL | 0.574 | 100m3 | ||
8.5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,95; | 1.849 | 100m3 | ||
8.6 | Nilong lót chống thấm | 3.003 | 100m2 | ||
8.7 | Bê tông đáy kênh M200, đá 1x2, PCB40 | 45.29 | m3 | ||
8.8 | Bê tông thân rãnh M200, đá 1x2, PCB40 | 79.039 | m3 | ||
8.9 | Ván khuôn móng | 1.129 | 100m2 | ||
8.10 | Ván khuôn kênh | 10.492 | 100m2 | ||
8.11 | Ván khuôn kênh tại các đơn nguyên | 0.125 | 100m2 | ||
8.12 | Bê tông thanh giằng M250, đá 1x2, PCB40 | 1.368 | m3 | ||
8.13 | Cốt thép thanh giằng ĐK ≤10mm | 0.268 | tấn | ||
8.14 | Ván khuôn thanh giằng | 0.395 | 100m2 | ||
8.15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công | 152 | 1 cấu kiện | ||
8.16 | Giấy dầu khe lún | 12.54 | m2 | ||
8.17 | Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | 0.67 | m3 | ||
8.18 | Cốt thép tấm đan, D<=10 | 0.055 | tấn | ||
8.19 | Cốt thép tấm đan, ĐK >10mm | 0.04 | tấn | ||
8.20 | Ván khuôn tấm đan | 0.072 | 100m2 | ||
8.21 | Bê tông bảo vệ tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | 0.24 | m3 | ||
8.22 | Lắp dựng tấm đan bằng máy | 5 | cái | ||
8.23 | Đào đất thi công bằng thủ công - Cấp đất II | 9.709 | 1m3 | ||
8.24 | Nilong lót chống thấm | 0.079 | 100m2 | ||
8.25 | Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40 | 1.534 | m3 | ||
8.26 | Bê tông tường M200, đá 1x2, PCB40 | 1.422 | m3 | ||
8.27 | Bê tông cánh cửa, dầm đỡ M250, đá 1x2, PCB40 | 0.046 | m3 | ||
8.28 | Thép hình, thép tấm dầm đỡ | 16.86 | kg | ||
8.29 | Cốt thép dầm đỡ ĐK ≤10mm | 0.005 | tấn | ||
8.30 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | 8 | 1 đoạn ống | ||
8.31 | Ván khuôn móng dài | 0.08 | 100m2 | ||
8.32 | Ván khuôn tường | 0.106 | 100m2 | ||
8.33 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.084 | 100m3 | ||
8.34 | Đào đất thi công bằng thủ công - Cấp đất II | 4.854 | 1m3 | ||
8.35 | Nilong lót chống thấm | 0.021 | 100m2 | ||
8.36 | Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40 | 0.317 | m3 | ||
8.37 | Bê tông tường M200, đá 1x2, PCB40 | 0.53 | m3 | ||
8.38 | Bê tông cánh cửa, dầm đỡ M250, đá 1x2, PCB40 | 0.023 | m3 | ||
8.39 | Thép hình, thép tấm dầm đỡ | 7.95 | kg | ||
8.40 | Cốt thép dầm đỡ ĐK ≤10mm | 0.003 | tấn | ||
8.41 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | 3 | 1 đoạn ống | ||
8.42 | Ván khuôn móng dài | 0.023 | 100m2 | ||
8.43 | Ván khuôn tường | 0.019 | 100m2 | ||
8.44 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.038 | 100m3 | ||
8.45 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | 6.249 | 100m3 | ||
8.46 | Đắp lề đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.412 | 100m3 | ||
8.47 | Cấp phối đá dăm loại II | 2.219 | 100m3 | ||
8.48 | Nilong lót chống thấm | 11.093 | 100m2 | ||
8.49 | Bê tông thường M250, đá 1x2cm - Mặt đường | 221.856 | m3 | ||
8.50 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1.499 | 100m2 | ||
8.51 | Cắt khe mặt đường | 2.81 | 100m | ||
8.52 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công - Bốc xếp lên | 3.42 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Triệu Sơn như sau:
- Có quan hệ với 147 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,70 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,07%, Xây lắp 64,49%, Tư vấn 28,99%, Phi tư vấn 0,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.048.900.499.999 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.038.735.587.854 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Triệu Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Triệu Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.