Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400085037-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400085037-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.44 | Tắc kê Inox M6*50 | 33 | Cái | ||
2.45 | Long đen Inox dày 1mm | 33 | Cái | ||
2.46 | Khoen tròn D3 | 33 | Cái | ||
3 | HẠNG MỤC 3 : CỐNG HỘP BXH=1,2x1,2M ĐỔ TẠI CHỖ | ||||
3.1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 39.2426 | m3 | ||
3.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 39.2426 | m3 | ||
3.3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.4131 | 100m2 | ||
3.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 87.7795 | m3 | ||
3.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 123.924 | m3 | ||
3.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 87.7795 | m3 | ||
3.7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1.0327 | 100m2 | ||
3.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 9.9139 | 100m2 | ||
3.9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 1.0327 | 100m2 | ||
3.10 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 12.1741 | tấn | ||
3.11 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính > 10mm | 17.6496 | tấn | ||
3.12 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II | 294.3195 | 100m | ||
3.13 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 4.48 | m3 | ||
3.14 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0.0448 | 100m3 | ||
3.15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.0448 | 100m3 | ||
3.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.1792 | 100m3/1km | ||
3.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | 0.448 | 100m3/1km | ||
3.18 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 1.4093 | 100m3 | ||
3.19 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.4895 | 100m3 | ||
4 | HẠNG MỤC 4: TƯỜNG KÈ BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||||
4.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 8.097 | 100m3 | ||
4.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.286 | 100m3 | ||
4.3 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.0157 | 100m3 | ||
4.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 6.3995 | 100m3 | ||
4.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 25.5979 | 100m3/1km | ||
4.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 63.9948 | 100m3/1km | ||
4.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 488.0078 | m3 | ||
4.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 523.8076 | m3 | ||
4.9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 3.9003 | 100m2 | ||
4.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 10.0616 | 100m2 | ||
4.11 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 47.105 | m3 | ||
4.12 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 2.5437 | m3 | ||
4.13 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 9.2326 | m3 | ||
4.14 | Ống nhựa PVC D60 | 141.315 | m | ||
4.15 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | 83.03 | m2 | ||
4.16 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II | 320.7851 | 100m | ||
4.17 | Bơm nước hố móng phục vụ thi công | 20 | ca | ||
4.18 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) Fi 8-10 cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | 47.105 | 100m | ||
4.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 15.0736 | m3 | ||
4.20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.7537 | 100m2 | ||
4.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3279 | tấn | ||
5 | HẠNG MỤC 5: ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | ||||
5.1 | Thép hộp 50x50x2mm | 108.836 | kg | ||
5.2 | Biển báo chữ nhật S.507 (gắn vào barier) KT 25x120cm | 2 | cái | ||
5.3 | Biển báo tam giác a=70cm (gắn vào barier) | 4 | cái | ||
5.4 | Đèn xoay cảnh báo | 4 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND Xã Gia Trung như sau:
- Có quan hệ với 21 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 25,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 30.997.835.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 30.854.159.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND Xã Gia Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND Xã Gia Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.