Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400085037-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400085037-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC 1 : ĐƯỜNG GIAO THÔNG TUYẾN 1 | ||||
1.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 300, PCB30 | 930.6 | m3 | ||
1.2 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 2.8035 | 100m2 | ||
1.3 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 46.53 | 100m2 | ||
1.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm | 9.1209 | 100m3 | ||
1.5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 25.0634 | 100m3 | ||
1.6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 15.6205 | 100m3 | ||
1.7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 21.9673 | 100m3 | ||
1.8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 2.5068 | 100m3 | ||
1.9 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 6.9738 | 100m3 | ||
1.10 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 39.1227 | 100m3 | ||
1.11 | Mua đất đá hỗn hợp đắp nền | 7549.9308 | m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 36.4404 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 36.4404 | 100m3/1km | ||
1.14 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 36.4404 | 100m3 | ||
1.15 | Cắt khe đường | 174.23 | 10m | ||
1.16 | Tấm đệm gỗ | 0.304 | m3 | ||
1.17 | Ma tít chèn khe | 690 | kg | ||
1.18 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0mm | 60 | m2 | ||
1.19 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm (Vữa xi măng PCB30) | 4 | cái | ||
1.20 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 0.5 | m3 | ||
1.21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.005 | 100m3 | ||
1.22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.005 | 100m3/1km | ||
1.23 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0.005 | 100m3 | ||
1.24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.04 | 100m2 | ||
1.25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB30 | 0.5 | m3 | ||
1.26 | Thép chống xoay chân cột | 0.0015 | tấn | ||
1.27 | Mua cột biển báo | 4 | cột | ||
1.28 | Mua biển báo tam giác | 4 | cái | ||
1.29 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc tiêu, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) | 0.74 | m3 | ||
1.30 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc tiêu, đường kính <= 10mm | 0.075 | tấn | ||
1.31 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc tiêu | 0.1125 | 100m2 | ||
1.32 | Sơn bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,0mm | 1.8 | m2 | ||
1.33 | Sơn cọc tiêu | 10.8 | m2 | ||
1.34 | Lắp đặt cọc tiêu | 30 | cấu kiện | ||
1.35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB30 | 0.81 | m3 | ||
1.36 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 1.08 | m3 | ||
1.37 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.0108 | 100m3 | ||
1.38 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.0108 | 100m3/1km | ||
1.39 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0.0108 | 100m3 | ||
1.40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng , đá 1x2, mác 250, PCB30 | 23.34 | m3 | ||
1.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.3716 | tấn | ||
1.42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.0813 | tấn | ||
1.43 | Ván khuôn giằng | 1.1928 | 100m2 | ||
1.44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) | 3.52 | m3 | ||
1.45 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép giằng, đường kính <= 10mm | 0.0995 | tấn | ||
1.46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép giằng, đường kính <= 18mm | 0.343 | tấn | ||
1.47 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 0.5248 | 100m2 | ||
1.48 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giằng ngang kênh | 31 | cái | ||
1.49 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 100 | 97.47 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND Xã Gia Trung như sau:
- Có quan hệ với 21 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 25,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 30.997.835.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 30.854.159.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND Xã Gia Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND Xã Gia Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.