Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.10 | Mối nối bản | Theo quy định tại Chương V | |||
3.10.1 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 0.286 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10.2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0121 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Bảo vệ bản | Theo quy định tại Chương V | |||
3.11.1 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 3.689 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn từ bãi đúc đến công trình | Theo quy định tại Chương V | |||
3.12.1 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 704 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.12.2 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 704 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.12.3 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 18 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.12.4 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 18 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.12.5 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 19.4609 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
3.12.6 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô, cự ly vận chuyển <= 1km | 0.9703 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Sửa chữa lan can cầu | Theo quy định tại Chương V | |||
3.13.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông cũ | 2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13.2 | Ván khuôn thép móng dài | 0.1104 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.3777 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.13.4 | Đổ bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 300 | 3.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13.5 | Gia công cấu kiện dầm thép dàn kín. Gia công kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ | 0.384 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.13.6 | Lắp dựng lan can thép | 0.384 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.13.7 | Bu lông neo | 32 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Điều phối đất | Theo quy định tại Chương V | |||
3.14.1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 4.5709 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 4.5709 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.2525 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.2525 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
4 | An toàn giao thông | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Lắp đặt cột 3.6m và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 120x90cm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 31 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Biển báo chữ nhật S>1m2, màng PQ loại IV | 1.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Biển báo tam giác A70cm, màng PQ loại IV | 31 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Cột biển báo mạ kẽm D88x3mm, sơn trắng đỏ, mạ kẽm | 96.6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 157.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Di chuyển và thay mới cột điện | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Tháo dỡ cột điện | 47 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Mua sắm cột điện Cột điện VLT NPC.I-8,5 - 3,0 (Đầu gốc 311 - Đầu ngọn 190) | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp cột, trọng lượng cấu kiện <= 2,5 tấn | 47 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 17 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
5.5 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô từ bãi đúc đến chân công trình | 1.7 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
5.6 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 17 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
5.7 | Phá dỡ kết cấu bê tông móng | 18.048 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.8 | Đào xúc đất, đất cấp IV | 0.1805 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.9 | Đào móng cột, đất cấp III | 50.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.10 | Đổ bê tông móng cột, đá 2x4, mác 150 | 5.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.11 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 200 | 42.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.12 | Mua sắm cáp vặn xoắn AXLPE 4x95 mm2 - 0,6/1kV | 80 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.13 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x95mm2 | km/dây | Theo quy định tại Chương V | ||
5.14 | Móc treo F20 | 94 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.15 | Tấm treo MT-ABC-20 | 94 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.16 | Đai thép +khóa đai | 188 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Đảm bảo giao thông | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Đoan Hùng như sau:
- Có quan hệ với 63 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,81%, Xây lắp 83,78%, Tư vấn 5,41%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 207.425.986.209 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 205.580.024.546 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Đoan Hùng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Đoan Hùng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.