Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400081686-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400081686-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
101 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm | 161 | m2 | ||
102 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.8 | m3 | ||
103 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0.021 | 100m3 | ||
104 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nguội - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 1.4 | 10m2 | ||
105 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.0876 | 100m3 | ||
106 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB30 | 0.4002 | m3 | ||
107 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.8003 | m3 | ||
108 | Đổ bê tông giằng miệng hố ga, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.18 | m3 | ||
109 | Ván khuôn móng cột | 0.0245 | 100m2 | ||
110 | Ván khuôn gỗ giừng miệng hố | 0.0222 | 100m2 | ||
111 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.0175 | tấn | ||
112 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 1.226 | m3 | ||
113 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 | 5.16 | m2 | ||
114 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) | 0.2592 | m3 | ||
115 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0174 | tấn | ||
116 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.0398 | 100m2 | ||
117 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 4 | cấu kiện | ||
118 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.104 | 100m3 | ||
119 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB30 | 0.4147 | m3 | ||
120 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.8294 | m3 | ||
121 | Đổ bê tông giằng miệng hố ga, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.2439 | m3 | ||
122 | Ván khuôn móng cột | 0.0346 | 100m2 | ||
123 | Ván khuôn gỗ giằng miệng hố | 0.0307 | 100m2 | ||
124 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 1.7178 | m3 | ||
125 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 | 6.8 | m2 | ||
126 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) | 0.2928 | m3 | ||
127 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0162 | tấn | ||
128 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.0438 | 100m2 | ||
129 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 4 | cấu kiện | ||
130 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 33.271 | 100m3 | ||
131 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 22.7287 | 100m3 | ||
132 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 8.2694 | 100m3 | ||
133 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 8.2694 | 100m3 | ||
134 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m - Đường kính 1000mm - trên hè (chi phí vận chuyển giảm trừ 50km) | 259 | đoạn ống | ||
135 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường kính 1000mm | 259 | mối nối | ||
136 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính ≤1000mm | 777 | cái | ||
137 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 2.66 | 100m3 | ||
138 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.218 | 100m3 | ||
139 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 1.3202 | 100m3 | ||
140 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 1.3202 | 100m3 | ||
141 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,0m - Quy cách ống: 1000x1000mm | 70 | đoạn cống | ||
142 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách: 1000x1000mm | 70 | mối nối | ||
143 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB40 | 14.28 | m3 | ||
144 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.21 | 100m2 | ||
145 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm . | 7 | m | ||
146 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 0.95 | m3 | ||
147 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.95 | m3 | ||
148 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 10.8787 | 100m3 | ||
149 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 5.1447 | 100m3 | ||
150 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 5.2195 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Lâm Thao như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 88,89%, Tư vấn 11,11%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 85.348.022.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 85.183.143.161 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Lâm Thao đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân thị trấn Lâm Thao đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.