Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A. VẬT TƯ A CẤP B THỰC HIỆN | tiêu đề | |||
2 | I. Phần thiết bị | tiêu đề | |||
3 | Tủ RMU 22kV-kiểu compact-3 ngăn (2CD+MC)-Không mở rộng được; 1MC sang MBA; Có kết nối SCADA/Có điều khiển xa. | 6 | tủ | ||
4 | Tủ RMU 22kV-kiểu compact-4 ngăn (2CD+2MC)-Không mở rộng được; 2MC sang MBA; Có kết nối SCADA/Có điều khiển xa. | 3 | tủ | ||
5 | Thiết bị bổ sung | tiêu đề | |||
6 | Khối thiết bị đầu cuối FRTU tủ RMU 24kV - 630A 3 ngăn ( 2CD+1MC) gồm: Trọn bộ thiết bị đầu cuối (FRTU) cho tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC); giám sát xa toàn bộ tủ RMU và điển khiển xa 2CD. Trọn bộ phụ kiện phục vụ giám sát, điều khiển tủ RMU 24kV 3 ngăn (2CD+1MC). | 18 | bộ | ||
7 | Khối thiết bị đầu cuối FRTU tủ RMU 24kV - 630A 4 ngăn (2CD+2MC) gồm: Trọn bộ thiết bị đầu cuối (FRTU) cho tủ RMU 4 ngăn (2CD+2MC); giám sát xa toàn bộ tủ RMU và điển khiển xa 2CD. Trọn bộ phụ kiện phục vụ giám sát, điều khiển tủ RMU 24kV 4 ngăn (2CD+2MC). | 5 | bộ | ||
8 | Khối thiết bị đầu cuối FRTU tủ RMU 24kV - 630A 4 ngăn (3CD+1MC) gồm: Trọn bộ thiết bị đầu cuối (FRTU) cho tủ RMU 4 ngăn (3CD+1MC); giám sát xa toàn bộ tủ RMU và điển khiển xa 3CD. Trọn bộ phụ kiện phục vụ giám sát, điều khiển tủ RMU 24kV 4 ngăn (3CD+1MC). | 4 | bộ | ||
9 | Khối thiết bị đầu cuối FRTU tủ RMU 24kV - 630A 3 ngăn (2CD+1CC) gồm: Trọn bộ thiết bị đầu cuối (FRTU) cho tủ RMU 3 ngăn (2CD+1CC); giám sát xa toàn bộ tủ RMU và điển khiển xa 2CD. Trọn bộ phụ kiện phục vụ giám sát, điều khiển tủ RMU 24kV 3 ngăn (2CD+1CC). | 7 | bộ | ||
10 | Khối thiết bị đầu cuối FRTU tủ RMU 24kV - 630A 4 ngăn (2CD+2CC) gồm: Trọn bộ thiết bị đầu cuối (FRTU) cho tủ RMU 4 ngăn (2CD+2CC); giám sát xa toàn bộ tủ RMU và điển khiển xa 2CD. Trọn bộ phụ kiện phục vụ giám sát, điều khiển tủ RMU 24kV 4 ngăn (2CD+2CC). | 4 | bộ | ||
11 | Khối thiết bị đầu cuối FRTU tủ RMU 24kV - 630A 3 ngăn (2CD+ Ngăn đo đếm) gồm: Trọn bộ thiết bị đầu cuối (FRTU) cho tủ RMU 3 ngăn (2CD+ngăn đo đếm); giám sát xa toàn bộ tủ RMU và điển khiển xa 2CD. Trọn bộ phụ kiện phục vụ giám sát, điều khiển tủ RMU 24kV 3 ngăn (2CD+ngăn đo đếm). | 2 | bộ | ||
12 | Modem/Router 3G/4G/LTE-VPN (Tích hợp firewall ) - 02 Sim hoạt động băng tần HSPA+/3G/4G/LTE - 04 cổng điện : 10/100/1000 Base-T | 49 | bộ | ||
13 | II. Phần vật liệu | tiêu đề | |||
14 | Cáp ngầm 22kV-Cu-3x240mm2-Chống thấm nước; Màn chắn băng đồng; Giáp kim loại dải băng kép; Cách điện XLPE | 32 | m | ||
15 | Hộp đầu cáp T-Plug 22kV Cu/3x240mm2 | 29 | bộ | ||
16 | Hộp đầu cáp Elbow 22kV Cu/3x50mm2 | 2 | bộ 3 pha | ||
17 | Hộp đầu cáp 22kV Cu/3x50mm2 Ngoài trời Co ngót lạnh kiểu nhấn đẩy - Kèm đầu cốt hợp kim bu lông lực | 1 | bộ | ||
18 | Hộp nối cáp 22kV Cu/3x240mm2 Dùng băng quấn-Đồ nhựa-Ống nối đồng | 5 | bộ | ||
19 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn, kích thước : DxRxC 1800x1000x2000 mm | 4 | cái | ||
20 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn, kích thước : DxRxC 1400x1000x1900 mm | 16 | cái | ||
21 | Vỏ tủ FRTU, kích thước : DxRxC 600x300x1000 mm | 3 | cái | ||
22 | Vỏ trạm kios, kích thước : (DxRxC 1800x3600x2100) mm | 1 | cái | ||
23 | Cáp hạ áp-Cu-1x120mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 4 | m | ||
24 | Cáp hạ áp-Cu-1x25mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 7.2 | m | ||
25 | Cáp hạ áp-Cu-1x16mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 4 | m | ||
26 | Hộp phân dây /Composit | 1 | hộp | ||
27 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x70mm2 | 3 | mét | ||
28 | Ghíp LV-IPC 120mm2-120mm2 (2 bu lông thép M8) | 5 | cái | ||
29 | III. Phần hiệu chỉnh và khai báo cấu hình thiết bị SCADA | tiêu đề | |||
30 | III.1 Phần thiết bị | tiêu đề | |||
31 | Tủ RMU 24kV - 630A 3 ngăn ( 2CD-1MC): 6 tủ | tiêu đề | |||
32 | KHAI BÁO, THÍ NGHIỆM VÀ TEST KIỂM TRA VÀ HIỆU CHỈNH THAM SỐ CẤU HÌNH | tiêu đề | |||
33 | Kiểm tra và phân tích bản tin IEC60870-5-101/104 | 6 | hàm | ||
34 | Kiểm tra cấu trúc chung ASDU | 6 | hàm | ||
35 | Kiểm tra hàm 100 IEC type (Interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra dữ liệu | 6 | hàm | ||
36 | Kiểm tra hàm 101 IEC type (Counter interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra kiểu truy vấn | 6 | hàm | ||
37 | Kiểm tra hàm 102 IEC type (Read command) - Lệnh đọc dữ liệu | 6 | hàm | ||
38 | Kiểm tra hàm 103 IEC type (Clock synchronization command) - Lệnh đồng bộ thời gian | 6 | hàm | ||
39 | Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test command) - Lệnh kiểm tra | 6 | hàm | ||
40 | Kiểm tra hàm 105 IEC type (Reset process command) - Lệnh đặt lại tiến trình | 6 | hàm | ||
41 | Kiểm tra hàm 106 IEC type (Delay acquisition command) - Lệnh yêu cầu dữ liệu với thời gian | 6 | hàm | ||
42 | Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2a | 6 | hàm | ||
43 | Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2a | 6 | hàm | ||
44 | Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thực | 6 | hàm | ||
45 | Kiểm tra hàm 45 IEC (Single command) - Lệnh điều khiển đơn | 6 | hàm | ||
46 | Kiểm tra hàm 46 IEC (Double command) - Lệnh điều khiển đôi | 6 | hàm | ||
47 | Kiểm tra hàm 47 IEC (Regulating step command) - Lệnh điều chỉnh nấc Máy biến áp | 6 | hàm | ||
48 | Kiểm tra hàm 5 IEC (Step position information) - Chỉ thị vị trí nấc Máy biến áp | 6 | hàm | ||
49 | KIỂM TRA CƠ CHẾ CẤU HÌNH HẠ TẦNG MẠNG VÀ BẢO MẬT | tiêu đề | |||
50 | Kiểm tra cơ chế stack switch tại Trạm biến áp/Nhà máy và tại trung tâm điều độ/Trung tâm điều khiển | 6 | hệ thống |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Thanh Xuân như sau:
- Có quan hệ với 222 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,12 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,46%, Xây lắp 22,75%, Tư vấn 24,39%, Phi tư vấn 0,41%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 646.384.507.219 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 594.592.249.883 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Thanh Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Thanh Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.