Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.1.20 | Nilon chống mất nước xi măng | 150.85 | m2 | ||
4.1.21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.862 | 100m2 | ||
4.1.22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 15.085 | m3 | ||
4.1.23 | Lát đan rãnh, Đan rãnh BTXM M250 KT 20x50x5cm. | 86.2 | m2 | ||
4.1.24 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 15x15x100cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 431 | m | ||
4.2 | THOÁT NƯỚC | ||||
4.2.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III | 3.368 | m3 | ||
4.2.2 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, đất cấp III | 0.303 | 100m3 | ||
4.2.3 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.337 | 100m3 | ||
4.2.4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.337 | 100m3/1km | ||
4.2.5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0.337 | 100m3/1km | ||
4.2.6 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.12 | 100m3 | ||
4.2.7 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 3.72 | m3 | ||
4.2.8 | Rải nilong lót móng rãnh chống mất nước xi măng | 74.39 | m2 | ||
4.2.9 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 11.157 | m3 | ||
4.2.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.284 | 100m2 | ||
4.2.11 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75, PCB30 | 6.959 | m3 | ||
4.2.12 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75, PCB30 | 12.651 | m3 | ||
4.2.13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 66.099 | m2 | ||
4.2.14 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 100, PCB30 | 24.773 | m2 | ||
4.2.15 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 3.388 | m3 | ||
4.2.16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.335 | 100m2 | ||
4.2.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.239 | tấn | ||
4.2.18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.572 | tấn | ||
4.2.19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.331 | 100m2 | ||
4.2.20 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 5.523 | m3 | ||
4.2.21 | Bộ nắp hố thu nước chắn rác bằng Composite, nắp 860x430mm, khung 960x530x50mm, tải trọng 125KN | 16 | bộ | ||
4.2.22 | Bộ ga Composite, khung vuông nổi, nắp tròn, đường kính lắp D700, KT khing 900x900, tải trọng 125KN | 6 | bộ | ||
4.2.23 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 100kg | 22 | 1 cấu kiện | ||
4.2.24 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống 200mm | 0.283 | 100m | ||
4.3 | TRUNG CHUYỂN VẬT LIỆU, CỰ LY TRUNG BÌNH L = 45,45M | ||||
4.3.1 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loại | 54.497 | m3 | ||
4.3.2 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đất | 56.998 | m3 | ||
4.3.3 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | 34.116 | m3 | ||
4.3.4 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | 10.786 | 1000v | ||
4.3.5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | 18.614 | tấn | ||
4.3.6 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | 2.186 | m3 | ||
4.3.7 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | 0.824 | tấn | ||
4.3.8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại | 54.497 | m3 | ||
4.3.9 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại | 56.998 | m3 | ||
4.3.10 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại | 34.116 | m3 | ||
4.3.11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch xây các loại | 10.786 | 1000v | ||
4.3.12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao | 18.614 | tấn | ||
4.3.13 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Gỗ các loại | 2.186 | m3 | ||
4.3.14 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loại | 0.824 | tấn | ||
4.3.15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 35,45m tiếp theo - Cát các loại | 54.497 | m3 | ||
4.3.16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 35,45m tiếp theo - Đất các loại | 56.998 | m3 | ||
4.3.17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 35,45m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại | 34.116 | m3 | ||
4.3.18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 35,45m tiếp theo - Gạch xây các loại | 10.786 | 1000v | ||
4.3.19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 35,45m tiếp theo - Xi măng bao | 18.614 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân xã Cổ Loa như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,03 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 98,39%, Tư vấn 1,61%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 275.904.997.591 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 274.899.977.427 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân xã Cổ Loa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân xã Cổ Loa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.