Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400101742-02 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400101742-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400101742-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI | hạng mục | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I | 3.042 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
3 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc > 4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 0.616 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
4 | Lói cọc | 0.5595 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
5 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 30x30cm | 13 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
6 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 4 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 0.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
8 | Đào móng, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | 3.0665 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
9 | Đắp cát lót móng công trình | 1.4952 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
10 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.1635 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
11 | Cao su lót | 0.4506 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
12 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 30.8565 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
13 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1.4952 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
14 | Bê tông móng, rộng ≤250cm M250, đá 1x2, PCB40 | 8.378 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
15 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4.014 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
16 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 dầm bể | 4.4779 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
17 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 đáy bể | 17.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
18 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 thành bể | 44.8864 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
19 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 nắp bể | 5.8618 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, cọc, cột | 1.1703 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
21 | Ván khuôn móng cột | 0.3303 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
22 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.5544 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
23 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m dầm bể | 0.4443 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
24 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m thành bể | 2.9225 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
25 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m nắp bể | 0.3618 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
26 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 06mm | 0.8319 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
27 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mm | 0.4233 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
28 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm | 2.4203 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
29 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 20mm | 0.0441 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.0395 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
31 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0.3548 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0.161 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 0.1027 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | 0.1646 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0.0118 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.1524 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 1.0188 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0.1102 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.1613 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.5273 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 0.6739 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
42 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 08mm, chiều cao ≤28m | 0.225 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
43 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0.4681 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m | 0.055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
45 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m | 0.2461 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
46 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m | 3.0175 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
47 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.1372 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
48 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.9259 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
49 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 1.3904 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
50 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 1.1351 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO như sau:
- Có quan hệ với 419 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,96 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,74%, Xây lắp 47,36%, Tư vấn 7,32%, Phi tư vấn 11,59%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.346.284.253.897 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.269.522.261.787 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,70%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.