Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400090725-02 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400090725-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400090725-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,4-Dinitrotoluene | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | 2,6-Dinitrotoluene | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
3 | Amoni hyđroxit (NH4OH) | 3 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
4 | Áo Blouse | 119 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
5 | Axeton (CH3COCH3) HPLC | 45 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
6 | Axeton (CH3COCH3) PA | 2700 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
7 | Axeton nitrin (CH3CN) | 40 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
8 | Axit Benzoic dạng viên nén | 0.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
9 | Axit clohyđric (HCl) | 10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
10 | Axit nitric (HNO3) | 1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
11 | Axit Sunfuric (H2SO4) | 16 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
12 | Benzen (C6H6) | 4 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
13 | Bình định mức | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
14 | Bình tam giác | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
15 | Bình tia | 42 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
16 | Bông thấm nước | 140 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
17 | Cacbon disunphua (CS2) | 1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
18 | Centralite I | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
19 | Centralite II | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
20 | Cloruapom (CCl3) | 30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
21 | Cốc thủy tinh | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
22 | Cốc Viây | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
23 | Cồn (C2H5OH) CN | 845 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
24 | Cồn tuyệt đối (C2H5OH) HPLC | 3 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
25 | Cồn tuyệt đối (C2H5OH) PA | 2788 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
26 | Cuvet thạch anh | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
27 | Chai thủy tinh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
28 | Chổi đánh gỉ | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
29 | Chổi quét mỡ | 33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
30 | Chổi quét sơn | 90 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
31 | Dầu bảo quản | 35 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
32 | Dầu bôi trơn | 28 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
33 | Dầu chống gỉ | 60 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
34 | Dây curoa sợi tròn | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
35 | Dép xốp | 96 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
36 | Đồng sunphat tinh thể (CuSO4) | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
37 | Đũa thủy tinh | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
38 | Etanol (C2H5OH) | 30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
39 | Ete etylic (C2H5OC2H5) | 212 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
40 | Găng tay cao su | 330 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
41 | Găng tay sợi | 571 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
42 | Găng tay y tế | 14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
43 | Giấy bao gói | 106 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
44 | Giấy lọc định lượng | 3250 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
45 | Giấy ráp mịn | 90 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
46 | Giẻ lau coton | 420 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
47 | Hồ tinh bột (C6H10O5) | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
48 | Kali bromat (KBrO3) | 12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
49 | Kali bromua (KBr) | 12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 | |
50 | Kali iot đua (KI) | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | 5 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm thí nghiệm lưu mẫu/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 38 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,61%, Xây lắp 10,45%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 11,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 18.505.202.700 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 18.061.798.303 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm thí nghiệm lưu mẫu/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm thí nghiệm lưu mẫu/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.