Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.1.16 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <250 cm, mác 100 | 51.388 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.17 | Ván khuôn bê tông lót móng | 1.645 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 | 20.929 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.19 | Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250cm, mác 300 | 135.799 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.20 | Bê tông cổ móng đá 1x2, mác 300 | 20.733 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.21 | Bê tông xà dầm, giằng móng, đá 1x2, mác 300 | 106.547 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.22 | Cốt thép móng, D<=18 mm | 7.558 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.23 | Cốt thép giằng móng , D<=10 mm | 4.526 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.24 | Cốt thép giằng móng , D<=18 mm | 1.822 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.25 | Cốt thép giằng móng , D>18 mm | 12.894 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | 3.856 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ móng cột | 1.884 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng móng | 6.57 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.29 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây móng, bậc tam cấp chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 166.122 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.30 | Bê tông lót nền đá 4x6 M150 | 186.435 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.31 | Bê tông lót nền đường dốc đá 2x4 M150 | 1.302 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.32 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=28m, mác 300 | 121.199 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.33 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=28m, mác 300 | 32.458 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.34 | Bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, cao <=28 m, mác 300 | 339.942 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.35 | Bê tông tường vách mái M300 đá 1x2 | 79.98 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.36 | Bê tông sàn mái,đá 1x2, cao <=50 m, mác 300 | 564.817 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.37 | Bê tông cầu thang đá 1x2 mác 300 | 41.838 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.38 | Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 37.343 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.39 | Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤20cm | 8 | 1 lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.40 | Bơm keo dung dịch Ramset G5 vào lỗ khoan để cắm thép gia cố cột (định mức keo Ramset EPCON G5 thể tích 650ml) | 1 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.41 | Bê tông giằng lan can M250 đá 1x2 | 24.515 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.42 | Cốt thép cột, trụ, D<=10 mm, cột, trụ cao <=28m | 6.559 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.43 | Cốt thép cột, trụ, D<=18 mm, cột, trụ cao <=28m | 10.805 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.44 | Cốt thép cột, trụ, D>18 mm, cột, trụ cao <=28m | 20.013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.45 | Cốt thép xà dầm, giằng, D<=10 mm, ở độ cao <=28 m | 13.413 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.46 | Cốt thép xà dầm, giằng, D<=18 mm, ở độ cao <=28 m | 16.093 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.47 | Cốt thép xà dầm, giằng, D >18 mm, ở độ cao <=28m | 35.746 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.48 | Cốt thép vách, D10 mm, H <= 28m | 2.847 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.49 | Cốt thép sàn mái, cao <=28 m, D<10 mm | 5.948 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.50 | Cốt thép sàn mái, cao <=28 m, D10 mm | 71.555 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.51 | Cốt thép cầu thang, D<=10 mm, cao <=16 m | 7.755 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.52 | Cốt thép cầu thang, D >10 mm, cao <=16 m | 2.04 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.53 | Cốt thép lanh tô, D<=10 mm, cao <=28 m | 0.587 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.54 | Cốt thép lanh tô, D>10 mm, cao <=28 m | 2.767 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.55 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 18.622 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.56 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 28.618 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.57 | Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m | 12.052 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.58 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 47.512 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.59 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cầu thang thường | 5.767 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.60 | Ván khuôn lanh tô | 4.678 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.61 | Ván khuôn giằng tường | 1.995 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.62 | Xây tường bằng gạch không nung 220x10,5x60mm, chiều dày 22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75# | 1012.518 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.63 | Lưới thép liên kết cột với tường để chống nứt lớp vữa trát (lưới thép 0,7 ly) | 954.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.64 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 220x10,5x60mm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | 8.457 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.65 | Xây ốp cột trụ, gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | 128.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh như sau:
- Có quan hệ với 61 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,17%, Xây lắp 82,76%, Tư vấn 6,90%, Phi tư vấn 5,17%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 194.562.522.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 162.121.378.900 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.