Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400116319-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400116319-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.1.111 | Quét chống thấm Sika, H>6m (định mức 1,5kg/lớp) | 385.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.112 | Con tiện lan can hành lang H=630, KT chân 150x150 (bao gồm sơn hoàn thiện) | 354.816 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.113 | Con tiện lan can mái đúc sẵn KT D130xR130xC400 (bao gồm sơn hoàn thiện) lan can mái | 460 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.114 | Block khóa đầu con tiện lan can hành lang KT D195xR170xC80 (bao gồm sơn hoàn thiện) | 354.816 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.115 | Block khóa đầu con tiện lan can tầng mái KT D260xR80xC135 (bao gồm sơn hoàn thiện) | 460 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.116 | Khóa vòm bê tông đúc sẵn KT 380x290x400 (bao gồm sơn hoàn thiện) | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.117 | Đắp trang trí đầu trụ lan can đỉnh mái D380, H600 (bao gồm sơn hoàn thiện - chi tiết theo BV kiến trúc) | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.118 | Chi tiết phù điêu hoa văn trang trí mặt đứng cốt 21,00m; KT3x1,14 | 3.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.119 | Trần hợp kim đục lỗ tiêu âm KT600x600, tấm dày 0,6mm (bao gồm khung xương, phụ kiện) | 131.955 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.120 | Sơn tường , dầm cột ngoài nhà 3 nước không bả, H < 6m | 1036.206 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.121 | Sơn tường , dầm cột ngoài nhà 3 nước không bả, H > 6m | 1109.081 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.122 | Sơn tường , dầm cột trong nhà, 3 nước không bả, H <6m | 3085.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.123 | Sơn tường , dầm cột trong nhà, 3 nước không bả, H >6m | 4051.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.124 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 290.732 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.125 | SX xà gồ thép mạ kẽm | 3.151 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.126 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | 3.151 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.127 | Mái tôn dày 0,42mm | 3.63 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.128 | Tôn phẳng úp nóc dày 0,42mm khổ rộng 400 | 39.22 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.129 | Ke chống bão KT22x80mm,độ dày 5mm | 2178.148 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.130 | Lợp ngói mái dốc 10V/m2 vữa XMM75# (bỏ ni tô) | 5.058 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.131 | SX khung inox đỡ bàn đá khu WC | 0.192 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.132 | Lắp dựng khung Inox đỡ bàn đá | 0.192 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.133 | Đá granit chậu rửa khu WC, đá granite màu ghi dày 20, H<6m | 11.614 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.134 | Đá granit chậu rửa khu WC, đá granite màu ghi dày 20, H>6m | 11.614 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.135 | Chỉ đá granite màu đen kim xa chậu rửa, đá granite dày 20 rộng 30 | 26.88 | md | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.136 | Hoa sắt cửa sổ 14x14 | 2.715 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.137 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 147.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.138 | Sơn hoa sắt cửa 3 nước | 84.649 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.139 | SX lan can inox | 0.034 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.140 | Lắp dựng lan can Inox | 5.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.141 | Chụp chân trụ lan can ống inox D50 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.142 | Chụp chân ống inox D63 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.143 | Chụp chân ống inox D32,D40 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.144 | Quả cầu chắn rác inox D110 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.145 | Ống nhựa thoát nước ngang D90 | 0.048 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.146 | Ống nhựa thoát nước mái D110 | 2.032 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.147 | Cút nhựa nối ống D110 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.148 | Tê nhựa nối ống D110 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.149 | Chống thấm cổ ống thoát nước mưa ở mái | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.150 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=50 m | 23.731 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.151 | Lắp dựng giàn giáo trong, chiều cao 3,6m | 184.638 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.152 | Đào rãnh thoát nước đất cấp 2 | 0.222 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.153 | Đất lấp móng (KL bằng 1/3 đào) | 0.074 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.154 | Bê tông lót mác 100# đá 4x6 | 4.325 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.155 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 5x10x20cm, vữa XM M75 | 5.168 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.156 | Trát tường tường dày 1,5cm, vữa XM M75 | 45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.157 | Láng rãnh có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 20.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.158 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn | 1.693 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.159 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan | 0.087 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.160 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | 0.122 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh như sau:
- Có quan hệ với 61 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,17%, Xây lắp 82,76%, Tư vấn 6,90%, Phi tư vấn 5,17%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 194.562.522.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 162.121.378.900 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.