Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Điện trở ОМЛТ-2-B-200 кОм±10% | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
202 | Điện trở ОМЛТ-2-B-270 кОм ±10% | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
203 | Điện trở ОМЛТ-2-B-51 кОм±10% | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
204 | Điện trở ОМЛТ-2-B-510 кОм±10% | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
205 | Điện trở ОМЛТ-2-B-560 кОм ±10% | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
206 | Điện trở ОМЛТ-2-B-68 кОм ±10% | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
207 | Điện trở ОМЛТ-2-B-680 кОм ±10% | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
208 | Điện trở ОМЛТ-2-B-820 кОм ±10% | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
209 | Đồng hồ M2001/1-M1 100 mA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
210 | Đồng hồ M2001/1-M1 300 V | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
211 | Đồng hồ M2001-M1 100 mA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
212 | Đồng hồ M2003-M1 100 µA | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
213 | Đồng hồ M1360 100 mA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
214 | Đồng hồ M2001/1 300 V | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
215 | Đồng hồ M2001/1 50 mA | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
216 | Đồng hồ M2001/1 50 V | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
217 | Đồng hồ M2001/1 10 A | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
218 | Đồng hồ M2001/1 30 mA | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
219 | Đồng hồ M2001-M1 1 mA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
220 | Đồng hồ M903 50-0-50 µA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
221 | Ghen nhiệt Ø4 | 22 | m | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
222 | Ghen nhiệt Ø6 | 22 | m | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
223 | Giấy in Double A Everyday A4 | 2 | ram | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
224 | Hộp mực máy in 49A/53A | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
225 | IC 130TB1 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
226 | IC 133TM2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
227 | IC 133ЛA3 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
228 | IC 133ЛA8 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
229 | IC 134PM1 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
230 | IC 134TB14 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
231 | IC 134ИE5 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
232 | IC 134ИД6 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
233 | IC 134ЛA8A | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
234 | IC 136ЛA2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
235 | IC 136ЛA3 | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
236 | IC 136ЛA4 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
237 | IC 136ЛH1 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
238 | IC 140УД1A | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
239 | IC 153УД2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
240 | IC 193ИE1 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
241 | IC 198HT1Ƃ | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
242 | IC 198HT5Ƃ | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
243 | IC 1HT251 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
244 | IC 1HT251A | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
245 | IC 235ДC1 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
246 | IC 235ПC1 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
247 | IC 235УP2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
248 | IC 235УP3 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
249 | Keo cao áp HY520 (20g) | 28 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 | |
250 | Kẹp tài liệu 51mm FO-DC06 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 144 Cộng Hòa, Phường 12, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A40 như sau:
- Có quan hệ với 105 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,59%, Xây lắp 3,96%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,45%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 280.699.618.409 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 270.494.081.488 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,64%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A40 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A40 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.