Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Ống ghen co ngót nhiệt Ф6/3 | 30 | Mét | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Ống ghen co ngót nhiệt Ф8/4 | 30 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
103 | Ống ghen co ngót nhiệt Ф10/4 | 30 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
104 | Ống ghen co ngót nhiệt Ф12/6 | 30 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
105 | Ống ghen co ngót nhiệt Ф14/7 | 30 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
106 | Ống nhôm Ф15 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
107 | Ống thép trắng Ф15 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
108 | Phiếu bán thành phẩm A6 | 1500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
109 | Phiếu hợp cách A6 | 12000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
110 | Phiếu nhập kho hợp cách A6 | 12000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
111 | Pin đại 1,5V | 60 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
112 | Pin đũa AA | 140 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
113 | Pin tiểu 1,5V | 150 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
114 | Pin vuông 9 V | 90 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
115 | Que hàn Ф3,2 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
116 | Quạt chân quỳ LIFAN S-18CN | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
117 | Sổ công tác A4 100 trang | 60 | Cuốn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
118 | Súng bắn vít Makita | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
119 | Súng hút thiếc GS150 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
120 | Súng phun sơn W71-2G | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
121 | Tấm ni lông chịu nhiệt PET | 300 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
122 | Thanh kẹp đóng sổ 90x10 mm | 24 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
123 | Thép trắng tấm 0,5 mm | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
124 | Thiếc hàn dây Ф1,0x1500 | 421 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
125 | Thiếc hàn thanh 63/37 Sn | 65.7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
126 | Thùng nhựa 60 lít | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
127 | Tô vít chữ nhất L150 | 48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
128 | Tô vít chữ nhất L200 | 48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
129 | Tô vít chữ thập L150 | 48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
130 | Tô vít chữ thập L200 | 48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
131 | Túi vải đựng vít cỡ lớn 10x15 cm | 1200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
132 | Túi vải đựng vít cỡ nhỏ 8x12 cm | 1200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
133 | Vở tập 48 trang | 90 | quyển | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
134 | Vải amiăng chịu nhiệt | 24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
135 | Vải dù | 30 | m² | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
136 | Vải giả da đen | 48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
137 | Vải phin trắng | 752 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
138 | Vải capron khổ 100mm | 24 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
139 | Xà phòng bột OMO | 84 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
140 | Xà phòng trung tính | 60 | Bánh | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
141 | Aceton CH3COCH3 | 987 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
142 | Bộ chỉ thị màu Mega check | 72 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
143 | Chất tẩy rỉ RP-7 | 156 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
144 | Chất tẩy sơn TASO-95 | 460 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
145 | Chất ức chế ôxi hóa UC-4 | 30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
146 | Cồn công nghiệp 96º | 882 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
147 | Dung môi NButylaxêtát C6H12O2 | 765 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
148 | Dung môi tẩy rửa APF 80/100 | 4630 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
149 | Ethyl Axetat C4H8O2 | 15 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 | |
150 | Ê bô xy 2 thành phần A+B | 122 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ như sau:
- Có quan hệ với 94 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,95%, Xây lắp 3,75%, Tư vấn 0,86%, Phi tư vấn 1,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 772.185.513.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 769.694.073.098 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.