Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 14 PHÒNG | ||||
1.1 | Phần móng | ||||
1.1.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III (đào trên nền nhà cũ) | 11.303 | 100m3 | ||
1.1.2 | Vận chuyển đất đổ đi, phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 11.303 | 10m3 | ||
1.1.3 | Ván khuôn móng băng | 3.282 | 100m2 | ||
1.1.4 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 63.909 | m3 | ||
1.1.5 | Cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 7.154 | tấn | ||
1.1.6 | Cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1.019 | tấn | ||
1.1.7 | Cốt thép móng, ĐK >18mm | 5.832 | tấn | ||
1.1.8 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, bê tông thương phẩm, M300, đá 1x2, PCB40 | 226.141 | m3 | ||
1.1.9 | Ván khuôn cột | 1.023 | 100m2 | ||
1.1.10 | Cốt thép cổ cột, ĐK ≤10mm | 2.016 | tấn | ||
1.1.11 | Cốt thép cổ cột, ĐK ≤18mm | 2.101 | tấn | ||
1.1.12 | Cốt thép cổ cột, ĐK >18mm | 1.101 | tấn | ||
1.1.13 | Bê tông cổ cột, TD ≤0,1m2, M300, đá 1x2, PCB40 | 7.503 | m3 | ||
1.1.14 | Xây móng bằng gạch không nung 6x10x21cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 106.023 | m3 | ||
1.1.15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.782 | 100m2 | ||
1.1.16 | Cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0.613 | tấn | ||
1.1.17 | Cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 0.059 | tấn | ||
1.1.18 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0.36 | m3 | ||
1.1.19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8.477 | m3 | ||
1.1.20 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 15.971 | 100m3 | ||
1.2 | Phần kết cấu | ||||
1.2.1 | Ván khuôn thép cột, chiều cao ≤28m | 4.618 | 100m2 | ||
1.2.2 | Cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1.205 | tấn | ||
1.2.3 | Cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 5.259 | tấn | ||
1.2.4 | Cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2.752 | tấn | ||
1.2.5 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, bê tông thương phẩm, M300, đá 1x2, PCB40 | 32.967 | m3 | ||
1.2.6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 8.996 | 100m2 | ||
1.2.7 | Ván khuôn sàn mái | 16.958 | 100m2 | ||
1.2.8 | Ván khuôn tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 2.2 | 100m2 | ||
1.2.9 | Cốt thép xà dầm, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2.678 | tấn | ||
1.2.10 | Cốt thép xà dầm, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 7.143 | tấn | ||
1.2.11 | Cốt thép xà dầm, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 4.012 | tấn | ||
1.2.12 | Cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 31.263 | tấn | ||
1.2.13 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, bê tông thương phẩm, M300, đá 1x2, PCB40 | 321.136 | m3 | ||
1.2.14 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 3.873 | 100m2 | ||
1.2.15 | Cốt thép giằng tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2.267 | tấn | ||
1.2.16 | Cốt thép giằng tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1.334 | tấn | ||
1.2.17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 34.066 | m3 | ||
1.2.18 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung (khổ lưới 0,2m) | 494.552 | m2 | ||
1.3 | Phần thân, mái | ||||
1.3.1 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6x10x21cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 271.681 | m3 | ||
1.3.2 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6x10x21cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 27.953 | m3 | ||
1.3.3 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6x10x21cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 47.065 | m3 | ||
1.3.4 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | 5.214 | tấn | ||
1.3.5 | Lắp dựng xà gồ thép | 5.214 | tấn | ||
1.3.6 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 30 | 1m2 | ||
1.3.7 | Lợp mái bằng tôn múi mạ nhôm kẽm dày 0,40mm | 9.679 | 100m2 | ||
1.3.8 | Láng seno có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | 139.152 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và công nghệ ATP như sau:
- Có quan hệ với 129 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,22%, Xây lắp 90,67%, Tư vấn 3,11%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.473.894.160.263 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.466.756.459.719 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và công nghệ ATP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và công nghệ ATP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.