Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400068455-02 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400068455-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400068455-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.1.13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.864 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền , đá 4x6, vữa mác 100 | 30.637 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót bậc tam cấp , đá 4x6, vữa mác 100 | 0.228 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 14.764 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.126 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 0.113 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 4.67 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 2.477 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm, đá 1x2, mác 250 | 26.187 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.278 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 2.819 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 3.932 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 3.541 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.26 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 89.316 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 7.365 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 6.456 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 8.213 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.391 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.417 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.107 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.33 | Gia công xà gồ thép | 4.761 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.34 | Lắp dựng xà gồ thép | 4.761 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.35 | Sơn xà gồ thép 1 nước lót, 2 nước phủ | 365.376 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.36 | Lợp mái ngói 22 v/m2 , chiều cao <= 16 m, vữa xi măng mác 75 | 3.695 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.37 | Dán gạch gốm KT 7x20 | 12.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 6.174 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0.604 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.556 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.256 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.42 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 60m3/h | 1.822 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.43 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <= 0,5km, ôtô 6m3 | 1.822 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.44 | Xây tường thẳng gạch bê tông (20x20x40)cm, chiều dày 20cm, chiều cao <= 28m, vữa xi măng mác 75 | 194.8577 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.45 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10x20x40)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= 28m, vữa xi măng mác 75 | 8.254 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.46 | Xây gạch đặc không nung KT6,5x10,5x22cm, xây bậc thang, bậc tam cấp, vữa xi măng mác 75 | 2.833 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.47 | Xây ốp trụ gạch không nung 10x20x40cm-chiều dày 10cm, chiều cao ≤28m, vữa xi măng M75 | 14.19 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.48 | Bê tông giằng lan can, đá 1x2 M200 | 1.589 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.49 | Ván khuôn giằng lan can, nan bê tông, ván khuôn gỗ | 0.171 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.50 | Cốt thép giằng lan can, d<=10 | 0.157 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.51 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 339.953 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.52 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 1434.748 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.53 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 281.504 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.54 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | 354.136 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.55 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | 586.465 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.56 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic KT600x600mm, vữa xi măng M75 | 459.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.57 | Công tác ốp gạch vào chân tường, tiết diện gạch Ceramic 120x600 | 35.628 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.58 | Lát nền, sàn, kích thước Gạch Ceramic 300x300 vữa xi măng mác 75 | 32.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.59 | Công tác ốp gạch vào tường vệ sinh Gạch Ceramic 300x600 xi măng mác 75 | 146.924 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.60 | Lát đá bậc cầu thang, vữa xi măng mác 75 | 54.312 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.61 | Lát đá bậc tam cấp, vữa xi măng mác 75 | 74.303 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.62 | Lát đá granit đường dốc KT 300x300 mặt nhám chịu lực màu ghi sáng | 60.458 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Ninh như sau:
- Có quan hệ với 106 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,00%, Xây lắp 45,00%, Tư vấn 28,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 685.381.631.241 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 673.589.093.022 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.