Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lõi lọc thay thế REPLACEMENT COMBINED FILTER INSERT COMPL Mã số: 72759600 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vòng đệm O-RING Mã số: 860258 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
3 | Vòng chèn SEALING RING 165 X 4 Mã số: 40030302 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
4 | Phụ kiện SET OF SMALL PARTS (T/R) Mã số: 09267113 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
5 | Con lăn ROLLER D=18 Mã số: 72713401 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
6 | Con lăn ROLLER D=18.5 Mã số: 72713501 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
7 | Con lăn ROLLER D=19 Mã số: 72713601 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
8 | Vòng chắn áp lực SHIELDING RING PREASS. Mã số: 1013059800 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
9 | Vít CYLINDRIC.SCREW M10 X 55 Mã số: 40010200 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
10 | Vòng đệm vênh dạng nón CONICAL SPRING WASHER Mã số: 40037400 Hoặc tương đương | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
11 | Đai ốc lục giác tự khóa SELF LOCKING HEX NUT OKS1710 Mã số: 45397901 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
12 | Vòng đệm O-RING Mã số: 40018200 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
13 | Bu lông khớp nối COUPLING BOLT Mã số: 05194003 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
14 | Đai ốc cho khớp nối trục truyền động SMALL PARTS DRIVE SHAFT COUPLING Mã số: 70940701 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
15 | Đai siết HOSE CLIP D85-110 W5 Mã số: 90053801 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
16 | Gioăng chèn COVER GASKET RS 2001 Mã số: 70169501 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
17 | Lõi lọc thay thế REPLACEMENT COMBINED FILTER INSERT COMPL Mã số: 72759600 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
18 | Vòng đệm O-RING Mã số: 860258 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
19 | Vòng chèn SEALING RING 165 X 4 Mã số: 40030302 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
20 | Phụ kiện SET OF SMALL PARTS (T/R) Mã số: 09267113 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
21 | Con lăn ROLLER D=18 Mã số: 72713401 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
22 | Con lăn ROLLER D=18.5 Mã số: 72713501 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
23 | Vòng chắn áp lực SHIELDING RING PREASS Mã số: 1013059800 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
24 | Vít CYLINDRIC.SCREW M10 X 55 Mã số: 40010200 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
25 | Vòng đệm vênh dạng nón CONICAL SPRING WASHER Mã số: 40037400 Hoặc tương đương | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
26 | Đai ốc lục giác tự khóa SELF LOCKING HEX NUT OKS1710 Mã số: 45397901 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
27 | Vòng đệm O-RING Mã số: 40018200 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
28 | Bu lông khớp nối COUPLING BOLT Mã số: 05194003 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
29 | Đai ốc cho khớp nối trục truyền động SMALL PARTS DRIVE SHAFT COUPLING Mã số: 70940701 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
30 | Đai siết HOSE CLIP D85-110 W5 Mã số: 90053801 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
31 | Gioăng chèn COVER GASKET RS 2001 Mã số: 70169501 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
32 | Lõi lọc thay thế REPLACEMENT COMBINED FILTER INSERT COMPL Mã số: 72759600 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
33 | Vòng đệm O-RING Mã số: 860258 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
34 | Vòng chèn SEALING RING 165 X 4 Mã số: 40030302 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
35 | Phụ kiện SET OF SMALL PARTS (T/R) Mã số: 09267113 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
36 | Con lăn ROLLER D=18 Mã số: 72713401 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
37 | Con lăn ROLLER D=18.5 Mã số: 72713501 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
38 | Vòng chắn áp lực SHIELDING RING PREASS Mã số: 1013059800 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
39 | Vít CYLINDRIC.SCREW M10 X 55 Mã số: 40010200 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
40 | Vòng đệm vênh dạng nón CONICAL SPRING WASHER Mã số: 40037400 Hoặc tương đương | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
41 | Đai ốc lục giác tự khóa SELF LOCKING HEX NUT OKS1710 Mã số: 45397901 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
42 | Vòng đệm O-RING Mã số: 40018200 Hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
43 | Bu lông khớp nối COUPLING BOLT Mã số: 05194003 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
44 | Đai ốc cho khớp nối trục truyền động SMALL PARTS DRIVE SHAFT COUPLING Mã số: 70940701 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
45 | Đai siết HOSE CLIP D85-110 W5 Mã số: 90053801 Hoặc tương đương | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
46 | Gioăng chèn COVER GASKET RS 2001 Mã số: 70169501 Goặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
47 | Gioăng chèn RM- DUMBELL GASKET RMVII-15 Mã số: 77243200 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
48 | Nắp che SCREENING CAP M8 Mã số: 06310904 Hoặc tương đương | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
49 | Đai ốc lục giác tự khóa SELF LOCKING HEX NUT OKS1710 Mã số: 45397801 Hoặc tương đương | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày | ||
50 | Dụng cụ sợi quang FIBER OPTIC KIT (LEFT/JR) Mã số: 1001938400 Hoặc tương đương | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, khu 8, phường Mông Dương, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 70 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN như sau:
- Có quan hệ với 212 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,63%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 39,37%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 705.177.460.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 599.228.419.341 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.