Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400078364-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400078364-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.27 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | 6.394 | m2 | ||
7.28 | Lắp đặt cột cờ inox 304 cao 9m | 1 | bộ | ||
8 | SAN LẤP MẶT BẰNG (GIAI ĐOẠN 2) | ||||
8.1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: 0 cây | 154.413 | 100m2 | ||
8.2 | Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 33.84 | 100m | ||
8.3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0.0466 | tấn | ||
8.4 | Trải nilong sọc gia cố đê bao qua ao mương - VDĐM Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 1.2 | 100m2 | ||
8.5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 17.1648 | 100m3 | ||
8.6 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng ≤1,65T/m3 | 15.6044 | 100m3 | ||
8.7 | Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 0,5km, độ chặt k=0,9 (theo Quyết định 916/QĐ-UBND ngày 17/04/2019) | 209.5294 | 100m3 | ||
9 | CỔNG CHÀO | ||||
9.1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 3.132 | m3 | ||
9.2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | 0.158 | 100m2 | ||
9.3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mm | 0.0964 | tấn | ||
9.4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 14mm | 0.0112 | tấn | ||
9.5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm | 0.2805 | tấn | ||
9.6 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 22mm | 0.003 | tấn | ||
9.7 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I (bổ sung Thông tư 12/2021) | 0.369 | 100m | ||
9.8 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn | 0.072 | m3 | ||
9.9 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.03 | 100m3 | ||
9.10 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 2.12 | m3 | ||
9.11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0.2 | m3 | ||
9.12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.64 | m3 | ||
9.13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.08 | m3 | ||
9.14 | Ván khuôn móng cột | 0.032 | 100m2 | ||
9.15 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 3.2 | m3 | ||
9.16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0.0049 | tấn | ||
9.17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.0072 | tấn | ||
9.18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0.0479 | tấn | ||
9.19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 0.053 | tấn | ||
9.20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1.059 | m3 | ||
9.21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1.344 | m3 | ||
9.22 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.1492 | 100m2 | ||
9.23 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.1536 | 100m2 | ||
9.24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.0269 | tấn | ||
9.25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.1578 | tấn | ||
9.26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.0049 | tấn | ||
9.27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.0755 | tấn | ||
9.28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0.0181 | tấn | ||
9.29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.134 | tấn | ||
9.30 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 4.16 | m3 | ||
9.31 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0.864 | m3 | ||
9.32 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 9.8 | m2 | ||
9.33 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 17.56 | m2 | ||
9.34 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 25.12 | m2 | ||
9.35 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 12.116 | m2 | ||
9.36 | Bả bằng bột bả vào tường | 9.8 | m2 | ||
9.37 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 42.68 | m2 | ||
9.38 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 52.48 | m2 | ||
4.20 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.4926 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 109 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,97 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,84%, Xây lắp 97,48%, Tư vấn 1,68%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 318.196.565.478 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 306.587.451.919 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.