Thông báo mời thầu

Gói thầu số 2: Thuốc Generic

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 20:26 07/05/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc phục vụ công tác khám chữa bệnh BHYT năm 2024
Gói thầu
Gói thầu số 2: Thuốc Generic
Số hiệu KHLCNT
Phân loại
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Nguồn vốn
Kinh phí khám chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
06:00 14/05/2024
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
84/QĐ-PH06
Ngày phê duyệt
07/05/2024 00:00
Cơ quan ban hành quyết định
Bệnh viện Công an Thành phố Hồ Chí Minh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức
Qua mạng
Nhận HSDT từ
20:25 07/05/2024
đến
06:00 14/05/2024
Chi phí nộp E-HSDT
220.000 VND
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
06:00 14/05/2024
Mở thầu tại
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền
29.296.367 VND
Bằng chữ
Hai mươi chín triệu hai trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm sáu mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/05/2024 (10/12/2024)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acetyl leucin 686.700 686.700 0 12 tháng
2 Acetylleucine 18.448.000 18.448.000 0 12 tháng
3 Acid folic (vitamin B9) 775.000 775.000 0 12 tháng
4 Acid Fusidic 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
5 Acid Fusidic, Betamethasone (dưới dạng valerate) 9.834.000 9.834.000 0 12 tháng
6 Acid tranexamic 1.520.000 1.520.000 0 12 tháng
7 Adrenalin 125.000 125.000 0 12 tháng
8 Alfuzosin 82.404.000 82.404.000 0 12 tháng
9 Alpha chymotrypsin 3.245.000 3.245.000 0 12 tháng
10 Alverin citrat + Simethicon 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
11 Amlodipin 35.250.000 35.250.000 0 12 tháng
12 Amoxicilin + acid clavulanic 100.380.000 100.380.000 0 12 tháng
13 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
14 Atropin sulfat 50.400 50.400 0 12 tháng
15 Betahistin 22.320.000 22.320.000 0 12 tháng
16 Betahistine 19.860.000 19.860.000 0 12 tháng
17 Bismuth 19.750.000 19.750.000 0 12 tháng
18 Bisoprolol 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
19 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 11.214.000 11.214.000 0 12 tháng
20 Celecoxib 44.730.000 44.730.000 0 12 tháng
21 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 889.000 889.000 0 12 tháng
22 Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia 17.925.000 17.925.000 0 12 tháng
23 Colchicin 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
24 Cồn 70° 315.000 315.000 0 12 tháng
25 Cồn boric 315.000 315.000 0 12 tháng
26 Desloratadin 5.300.000 5.300.000 0 12 tháng
27 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) 900.000 900.000 0 12 tháng
28 Dextran 40 14.750.000 14.750.000 0 12 tháng
29 Dextromethorphan 1.992.000 1.992.000 0 12 tháng
30 Diacerein 5.400.000 5.400.000 0 12 tháng
31 Diazepam 48.000 48.000 0 12 tháng
32 Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylammonium) 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
33 Diosmectit 11.259.000 11.259.000 0 12 tháng
34 Diosmin + hesperidin 188.250.000 188.250.000 0 12 tháng
35 Diphenhydramin hydroclorid 54.000 54.000 0 12 tháng
36 Domperidon 264.000 264.000 0 12 tháng
37 Drotaverin clohydrat 520.000 520.000 0 12 tháng
38 Eperison 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
39 Erythromycin base 940.000 940.000 0 12 tháng
40 Esomeprazol 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
41 Fenofibrat 131.040.000 131.040.000 0 12 tháng
42 Fexofenadin HCL 11.440.000 11.440.000 0 12 tháng
43 Gentamicin 101.350 101.350 0 12 tháng
44 Glucosamin 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
45 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
46 Glyceryl trinitrate 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
47 Huyết thanh kháng uốn ván 2.904.300 2.904.300 0 12 tháng
48 Hyoscin N – butylbromid (Scopolamine Butylbromid) 72.000 72.000 0 12 tháng
49 Insulin glargine 25.714.500 25.714.500 0 12 tháng
50 Itraconazol 680.000 680.000 0 12 tháng
51 Kali clorid 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
52 Kali clorid 12.600 12.600 0 12 tháng
53 Lactobacillus acidophilus 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
54 Lamivudin 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
55 Lidocain 340.000 340.000 0 12 tháng
56 Lidocain 9.540.000 9.540.000 0 12 tháng
57 Lidocain; Prilocain 4.454.500 4.454.500 0 12 tháng
58 Losartan (kali) 22.140.000 22.140.000 0 12 tháng
59 Macrogol 4000 4.275.000 4.275.000 0 12 tháng
60 Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
61 Magnesi sulfat 29.000 29.000 0 12 tháng
62 Meloxicam 5.310.000 5.310.000 0 12 tháng
63 Metformin 109.620.000 109.620.000 0 12 tháng
64 Metformin hydroclorid 28.320.000 28.320.000 0 12 tháng
65 Metoclopramid 110.000 110.000 0 12 tháng
66 Metoclopramid HCl 31.800 31.800 0 12 tháng
67 Metronidazol + neomycin + nystatin 2.450.000 2.450.000 0 12 tháng
68 Minocyclin (dưới dạng Minocyclin 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
69 Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 0,9g 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
70 Molnupiravir 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
71 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 300.000 300.000 0 12 tháng
72 N-Acetylcystein 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
73 Naftidrofuryl oxalat 22.350.000 22.350.000 0 12 tháng
74 Naloxon (hydroclorid) 2.199.750 2.199.750 0 12 tháng
75 Naphazolin 231.000 231.000 0 12 tháng
76 Natri clorid 8.700.000 8.700.000 0 12 tháng
77 Natri hyaluronat 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
78 Nước oxy già 189.000 189.000 0 12 tháng
79 Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg 102.684.000 102.684.000 0 12 tháng
80 Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine); Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 53.640.000 53.640.000 0 12 tháng
81 Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg 98.835.000 98.835.000 0 12 tháng
82 Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg 98.835.000 98.835.000 0 12 tháng
83 Povidon Iod 2.230.100 2.230.100 0 12 tháng
84 Pregabalin 26.225.000 26.225.000 0 12 tháng
85 Promethazin (hydroclorid) 450.000 450.000 0 12 tháng
86 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 228.750 228.750 0 12 tháng
87 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
88 Simethicon 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
89 Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 1.410.000 1.410.000 0 12 tháng
90 Sorbitol 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
91 Spiramycin + metronidazol 2.828.000 2.828.000 0 12 tháng
92 Terbinafin HCl 1.195.000 1.195.000 0 12 tháng
93 Codein + terpin hydrat 3.090.000 3.090.000 0 12 tháng
94 Tetracyclin hydrochlorid 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
95 Trimebutin maleat 1.872.000 1.872.000 0 12 tháng
96 Ursodeoxycholic acid 57.771.000 57.771.000 0 12 tháng
97 Vắc xin uốn ván 1.344.000 1.344.000 0 12 tháng
98 Vitamin A + D3 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
99 Vitamin B1 + B6 + B12 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
100 Vitamin E (DL-Alphatocopheryl acetat) 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
101 Vitamin K1 (Phytomenadion) 20.400 20.400 0 12 tháng
102 Vitamin PP 205.000 205.000 0 12 tháng
103 Xanh methylen 250.000 250.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Công an Thành phố Hồ Chí Minh như sau:

  • Có quan hệ với 123 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,82 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,63%, Xây lắp 15,69%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 15,68%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 53.490.505.982 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.441.004.910 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 31,87%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 2: Thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 2: Thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 11

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5862 dự án đang đợi nhà thầu
  • 118 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 107 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13856 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 26120 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.