Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400075456-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Số tiền đảm bảo, Nhận HSDT từ, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- IB2400075456-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Cào bóc lớp BTN cũ dày trung bình 6cm | 75593 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Cào bóc lớp BTN cũ dày trung bình 7cm | 5316.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1, tiêu chuẩn 0.5kg/m2 | 75593 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Lớp BTNCP 16 dày 6 cm | 75593 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Tưới nhũ tương CSS-1 TC 1kg/m2 | 5316.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Lớp BTNC 19 dày trung bình 7 cm | 5316.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Sửa chữa hệ thống thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Gia cố lề BTXM | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | BTXM lề 20Mpa | 12.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Vữa xi măng 8Mpa | 1.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Rãnh dọc hình thang | 123 | md | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Cửa xả | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Sửa chữa cửa thu nước | 8 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Tấm đan rãnh kín | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Hệ thống ATGT | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Vạch sơn | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1.1 | Sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng dày 2mm | 1587.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.2 | Sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng dày 3mm | 1390.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.3 | Sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 4mm | 765 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Sơn đầu GPC di động | 83.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Đinh phản quang | Theo quy định tại Chương V | |||
3.3.1 | Tháo dỡ, lắp đặt lại đinh phản quang | 114 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.2 | Đinh phản quang bổ sung | 746 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Bổ sung biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
3.4.1 | Biển báo tròn D130+biển phụ (màn phản quang loại XI) | 1 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.2 | Biển báo tròn A130+biển phụ (màn phản quang loại XI) | 2 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.3 | Biển tam giác cạnh A70cm (màn phản quang loại XI) | 11 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.4 | Biển tam giác cạnh A130cm (màn phản quang loại XI) | 66 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.5 | Biển báo tròn D130 (màn phản quang loại XI) | 21 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.6 | Biển báo lục giác D70+biển phụ (màn phản quang loại XI) | 3 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.7 | Biển báo hình vuông KT (130x130)cm(màn phản quang loại XI) | 36 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.8 | Biển báo chữ nhật KT (90x180)cm(màn phản quang loại XI) | 4 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.9 | Biển báo chữ nhật KT (80x240)cm(màn phản quang loại XI) | 3 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.10 | Biển báo chữ nhật KT (120x160)cm(màn phản quang loại XI) | 10 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Di dời biển báo | 11 | Biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Bọc tôn cột Km | 8 | Cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Cọc tiêu bổ sung | 57 | Cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Thay thế tấm tôn sóng hộ lan | 6 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Hộ lan | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Mắt phản quang hộ lan | 279 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Đảm bảo ATGT | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Đảm bảo giao thông | 1 | TB | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 4 như sau:
- Có quan hệ với 336 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,58%, Xây lắp 62,06%, Tư vấn 35,15%, Phi tư vấn 1,21%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.316.488.158.030 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.020.772.410.305 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,68%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.