Thông báo mời thầu

Gói thầu số 4: Cung cấp hóa chất, vật tư nha khoa

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:05 07/05/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm dụng cụ, hóa chất và vật tư y tế tiêu hao năm 2024 của Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội
Gói thầu
Gói thầu số 4: Cung cấp hóa chất, vật tư nha khoa
Số hiệu KHLCNT
Phân loại
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 27/05/2024
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
554/QĐ-BVRHMTWHN
Ngày phê duyệt
07/05/2024 14:04
Cơ quan ban hành quyết định
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:04 07/05/2024
đến
09:00 27/05/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 27/05/2024
Mở thầu tại
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền
1.191.867.542 VND
Bằng chữ
Một tỷ một trăm chín mươi mốt triệu tám trăm sáu mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/05/2024 (23/12/2024)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Đầu kim bơm rửa ống tủy đầu vát 10.241.000 10.241.000 0 12 tháng
2 Acid xoi mòn men răng 37% 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
3 Acid xoi mòn men răng dạng tuýp 35% 116.235.000 116.235.000 0 12 tháng
4 Axit xói mòn sứ 9% 7.920.000 7.920.000 0 12 tháng
5 Bảng so màu sứ 16.115.400 16.115.400 0 12 tháng
6 Bộ chất gắn Veneer 81.900.000 81.900.000 0 12 tháng
7 Bộ đánh bóng dạng đĩa 4 độ mịn 4.030.400 4.030.400 0 12 tháng
8 Bộ kít đặt đê cao su 195.080.600 195.080.600 0 12 tháng
9 Bộ mũi khoan đánh bóng sứ 4.514.400 4.514.400 0 12 tháng
10 Bộ mũi khoan đánh bóng sứ thủy tinh 11.880.000 11.880.000 0 12 tháng
11 Bộ mũi khoan đánh bóng sứ Zirconia 24.664.500 24.664.500 0 12 tháng
12 Bộ mũi khoan mài mặt dán veneer 10.258.500 10.258.500 0 12 tháng
13 Bộ trâm nội nha dùng cho trẻ em 59.910.000 59.910.000 0 12 tháng
14 Bột băng nha chu 31.080.000 31.080.000 0 12 tháng
15 Bột đánh bóng dạng cốc 16.851.000 16.851.000 0 12 tháng
16 Bột nhựa tự cứng 4.290.000 4.290.000 0 12 tháng
17 Cán gương có thước đo 31.920.000 31.920.000 0 12 tháng
18 Cán gương dùng trong nha khoa 3.622.500 3.622.500 0 12 tháng
19 Canxi hydroxyd 223.944.000 223.944.000 0 12 tháng
20 Canxihydroxit chiếu đèn 3.693.000 3.693.000 0 12 tháng
21 Canxium hydroxide dạng bột 364.400 364.400 0 12 tháng
22 Cây lèn ống tủy các loại A, B, C, D 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
23 Cement gắn tạm không chứa Eugenol 6.920.000 6.920.000 0 12 tháng
24 C-files 5.148.000 5.148.000 0 12 tháng
25 Châm gai 75.900.000 75.900.000 0 12 tháng
26 Chất bảo vệ lợi khi tẩy trắng 11.661.000 11.661.000 0 12 tháng
27 Chất cầm máu dùng trong nha khoa 4.222.000 4.222.000 0 12 tháng
28 Chất chống ê buốt răng 5.355.000 5.355.000 0 12 tháng
29 Chất chống oxy hóa 9.081.600 9.081.600 0 12 tháng
30 Chất diệt tủy răng 3.128.000 3.128.000 0 12 tháng
31 Chất hàn ngược ống tủy thành phần Canxi và Silica 138.280.800 138.280.800 0 12 tháng
32 Chất hàn ngược ống tủy thành phần Mineral trioxide aggregate 234.900.000 234.900.000 0 12 tháng
33 Chất hàn tạm 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
34 Chất lấy dấu alginate đông nhanh 104.475.000 104.475.000 0 12 tháng
35 Chất lấy dấu alginate mùi trái cây 18.500.000 18.500.000 0 12 tháng
36 Chất lót nền sứ 5.277.000 5.277.000 0 12 tháng
37 Chỉ co lợi các số 12.700.000 12.700.000 0 12 tháng
38 Chỉ co lợi có chứa chất co mạch 12.700.000 12.700.000 0 12 tháng
39 Chổi đánh bóng răng 23.940.000 23.940.000 0 12 tháng
40 Chốt bộ (mũi + chốt) 59.147.000 59.147.000 0 12 tháng
41 Chốt sợi 252.600.000 252.600.000 0 12 tháng
42 Chụp sứ răng sữa trẻ em 862.200.000 862.200.000 0 12 tháng
43 Composite gắn chốt sợi quang học 229.000.000 229.000.000 0 12 tháng
44 Composite QTH đặc dạng tuýp các màu 125.100.000 125.100.000 0 12 tháng
45 Composite QTH đặc dạng tuýp hạt độn nano 77.962.500 77.962.500 0 12 tháng
46 Composite QTH đặc dạng viên nhộng các màu 2.640.000 2.640.000 0 12 tháng
47 Composite QTH lỏng các màu 127.800.000 127.800.000 0 12 tháng
48 Composite QTH lỏng dạng viên nhộng các màu 2.730.000 2.730.000 0 12 tháng
49 Composite QTH lỏng hạt độn nano 138.600.000 138.600.000 0 12 tháng
50 Compossite trám răng đơn sắc 40.950.000 40.950.000 0 12 tháng
51 Côn giấy 72.900.000 72.900.000 0 12 tháng
52 Côn phụ trám bít ống tủy 2-3% 14.500.000 14.500.000 0 12 tháng
53 Cortisomol 10.584.000 10.584.000 0 12 tháng
54 CPC 2.467.500 2.467.500 0 12 tháng
55 Cục cắn cao su 19.805.000 19.805.000 0 12 tháng
56 Đạn gutta cho máy lèn nhiệt EQV (Gutta Percha Bar Plus) 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
57 Đầu kim bơm rửa ống tủy 1 lỗ bên 92.294.400 92.294.400 0 12 tháng
58 Đầu mũi laser 6.644.000 6.644.000 0 12 tháng
59 Dầu tra tay khoan 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
60 Đầu trộn chất làm răng tạm 1.760.000 1.760.000 0 12 tháng
61 Đầu trộn Silicon 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
62 Đê cao su cỡ 6x6 inch 55.176.000 55.176.000 0 12 tháng
63 Dung dịch khử khuẩn dấu 18.090.000 18.090.000 0 12 tháng
64 Dung dịch làm mềm gutta 2.793.000 2.793.000 0 12 tháng
65 Dung dịch làm sạch ống tủy EDTA 70.350.000 70.350.000 0 12 tháng
66 Dung dịch làm sạch ống tủy NaOCl 54.600.000 54.600.000 0 12 tháng
67 Dung dịch ngừa sâu răng 26.670.000 26.670.000 0 12 tháng
68 Eugenol 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
69 Formocresol 1.650.600 1.650.600 0 12 tháng
70 Gel cầm máu lợi 700.000 700.000 0 12 tháng
71 Gel chống ê buốt kèm 5 cây bôi 14.806.000 14.806.000 0 12 tháng
72 Giấy thử cắn đỏ 73.920.000 73.920.000 0 12 tháng
73 Glasionomer gắn cầu chụp, mão chịu lực cao 251.325.000 251.325.000 0 12 tháng
74 Glasionomer gắn phục hình tăng cường nhựa 225.750.000 225.750.000 0 12 tháng
75 Glass ionomer II dạng nhộng 107.100.000 107.100.000 0 12 tháng
76 Glass ionomer HTH I 331.800.000 331.800.000 0 12 tháng
77 Glass ionomer HTH II 6.216.000 6.216.000 0 12 tháng
78 Glass ionomer HTH IX 850.500.000 850.500.000 0 12 tháng
79 Glass ionomer IX dạng nhộng 69.690.000 69.690.000 0 12 tháng
80 Glass ionomer VII 48.825.000 48.825.000 0 12 tháng
81 Glyde làm sạch mô vô cơ, bôi trơn trong khi tạo hình ống tủy 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
82 Gutta percha 6-8% 52.705.800 52.705.800 0 12 tháng
83 Gutta percha point 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
84 Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha 43.050.000 43.050.000 0 12 tháng
85 Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha công nghệ gold 75.133.800 75.133.800 0 12 tháng
86 Gutta protaper next 14.122.500 14.122.500 0 12 tháng
87 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 15% 24.290.000 24.290.000 0 12 tháng
88 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 20% 37.417.000 37.417.000 0 12 tháng
89 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 35% 1.911.000 1.911.000 0 12 tháng
90 Keo dán composite 2 trong 1 14.490.000 14.490.000 0 12 tháng
91 Keo dán quang trùng hợp 3 trong 1 13.585.000 13.585.000 0 12 tháng
92 Khuôn trám răng bằng kim loại 188.000 188.000 0 12 tháng
93 Kim gây tê mũi kim ngắn dùng cho trẻ em 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
94 Kim gây tê nha khoa 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
95 Lá ép máng 10.240.000 10.240.000 0 12 tháng
96 Lentulo 34.400.000 34.400.000 0 12 tháng
97 Mặt gương khám 15.372.000 15.372.000 0 12 tháng
98 Mũi đánh bóng composit 39.522.000 39.522.000 0 12 tháng
99 Mũi khoan kim cương các loại 171.200.000 171.200.000 0 12 tháng
100 Mũi khoan mài chỉnh cho tay khoan chậm thẳng 8.360.000 8.360.000 0 12 tháng
101 Mũi khoan mở tủy tránh thủng sàn 13.482.000 13.482.000 0 12 tháng
102 Mũi khoan răng Endo Access 8.232.000 8.232.000 0 12 tháng
103 Mũi mài nhựa 41.800.000 41.800.000 0 12 tháng
104 Nong dũa dẻo NiTi các số 169.360.000 169.360.000 0 12 tháng
105 Nong dũa ống tủy bằng thép không gỉ các số 154.000.000 154.000.000 0 12 tháng
106 Nước nhựa tự cứng 1.029.600 1.029.600 0 12 tháng
107 Ống hút phẫu thuật bằng kim loại 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
108 Ống hút nước bọt 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
109 Opalustre 17.010.000 17.010.000 0 12 tháng
110 Oxit kẽm 693.000 693.000 0 12 tháng
111 Trâm xoay nội nha độ thuôn biến đổi 97.435.800 97.435.800 0 12 tháng
112 Sáp lá 30.394.000 30.394.000 0 12 tháng
113 Hợp chất nhiệt dẻo làm vành khít 1.492.500 1.492.500 0 12 tháng
114 Silicon ghi dấu khớp cắn 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
115 Silicon lấy dấu dạng đặc hộp to 459.000.000 459.000.000 0 12 tháng
116 Silicon lấy dấu dạng lỏng 70.500.000 70.500.000 0 12 tháng
117 Silicon lấy dấu nhẹ, thay đổi thể tích sau 24h dưới 0,5% 20.750.000 20.750.000 0 12 tháng
118 Silicone lấy dấu dạng đặc hộp nhỏ 261.154.000 261.154.000 0 12 tháng
119 Silicone lấy dấu dạng lỏng 179.955.000 179.955.000 0 12 tháng
120 Súng trộn chất làm răng tạm 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
121 Tăm bông nha khoa 36.741.000 36.741.000 0 12 tháng
122 Tê bôi benzocain 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
123 Thạch cao đá 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
124 Thạch cao siêu cứng 96.075.000 96.075.000 0 12 tháng
125 Thám trâm nội nha 4.620.000 4.620.000 0 12 tháng
126 Thước đo nội nha 6.627.600 6.627.600 0 12 tháng
127 Trâm máy niti tạo đường trượt độ thuôn biến đổi 11.487.000 11.487.000 0 12 tháng
128 Trâm protaper next 255.360.000 255.360.000 0 12 tháng
129 Trâm thăm dò ống tuỷ 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
130 Trâm xoay máy dùng 1 lần 368.200.000 368.200.000 0 12 tháng
131 Trâm xoay nội nha dùng máy công nghệ nhiệt gold 423.477.600 423.477.600 0 12 tháng
132 Trâm xoay nội nha dùng tay 172.754.400 172.754.400 0 12 tháng
133 Trâm xoay nội nha xử lí nhiệt 794.850.000 794.850.000 0 12 tháng
134 Vật liệu chống ê buốt 3.286.800 3.286.800 0 12 tháng
135 Vật liệu điều trị tủy 16.642.500 16.642.500 0 12 tháng
136 Vật liệu hàn tủy sinh học 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
137 Vật liệu làm răng tạm 23.950.000 23.950.000 0 12 tháng
138 Vật liệu sinh học thay thế ngà 172.000.000 172.000.000 0 12 tháng
139 Vật liệu tái tạo men răng 226.800.000 226.800.000 0 12 tháng
140 Vật liệu tái tạo thân răng 54.350.000 54.350.000 0 12 tháng
141 Vật liệu xử lý chân răng 1.443.750 1.443.750 0 12 tháng
142 Véc ni bảo vệ men răng 410.380.000 410.380.000 0 12 tháng
143 Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa 1.860.000 1.860.000 0 12 tháng
144 Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa trùng hợp nhanh 52.650.000 52.650.000 0 12 tháng
145 Cây ấn band 13.891.500 13.891.500 0 12 tháng
146 Ấn band 78.828.750 78.828.750 0 12 tháng
147 Band forsus 3.214.000 3.214.000 0 12 tháng
148 Band răng 6; 7 2.008.750.000 2.008.750.000 0 12 tháng
149 Band trơn răng 4; 6 38.780.000 38.780.000 0 12 tháng
150 Bộ kìm chỉnh máng trong 42.336.000 42.336.000 0 12 tháng
151 Button đế hình chữ nhật 12.705.000 12.705.000 0 12 tháng
152 Button đế hình elip 179.025.000 179.025.000 0 12 tháng
153 Cây ấn ligature 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
154 Cây ấn mắc cài dùng cho mắc cài Smart 27.520.000 27.520.000 0 12 tháng
155 Cây mở nắp mắc cài 80.100.000 80.100.000 0 12 tháng
156 Chun chuỗi dài 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
157 Chun chuỗi mau, thưa 225.588.000 225.588.000 0 12 tháng
158 Chun liên hàm size 3/16" 3oz; 3/16" 2oz; 1/4" 6oz; 1/4" 3-1/2oz .. 130.800.000 130.800.000 0 12 tháng
159 Chun liên hàm size 3/8" (9,35mm), force 14oz 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
160 Chun tách khe 54.400.000 54.400.000 0 12 tháng
161 Chun tại chỗ 224.910.000 224.910.000 0 12 tháng
162 Chụp thép răng 6 103.500.000 103.500.000 0 12 tháng
163 Chụp thép răng sữa 1.242.000.000 1.242.000.000 0 12 tháng
164 Cung mặt chỉnh nha 516.442.500 516.442.500 0 12 tháng
165 Đai nhám kẽ 2.340.000 2.340.000 0 12 tháng
166 Đầu nối dài tay cắm MI( loại dài) 11.469.000 11.469.000 0 12 tháng
167 Dây Blue ellgiloy 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
168 Dây Cu Niti diện các số 196.000.000 196.000.000 0 12 tháng
169 Dây Cu Niti tròn các số 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
170 Dây Niti diện các số 151.760.000 151.760.000 0 12 tháng
171 Dây niti phát triển sang bên 137.770.000 137.770.000 0 12 tháng
172 Dây Niti tròn các số 014; 016; 018 173.440.000 173.440.000 0 12 tháng
173 Dây niti tròn số 012 38.480.000 38.480.000 0 12 tháng
174 Dây Reverse 1.710.000 1.710.000 0 12 tháng
175 Dây SS diện các số 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
176 Dây SS tròn các số 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
177 Dây TMA 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
178 Giấy thử cắn một mặt đỏ một mặt đen 23.174.000 23.174.000 0 12 tháng
179 Gương chụp chỉnh nha Inox tráng Rodium 105.840.000 105.840.000 0 12 tháng
180 Hàm chỉnh nha cơ chức năng Myobrace 262.920.000 262.920.000 0 12 tháng
181 Hook chỉnh nha kích thước 2mm 73.150.000 73.150.000 0 12 tháng
182 Hook chỉnh nha kích thước 7mm 206.283.000 206.283.000 0 12 tháng
183 Hook dùng cho mắc cài Damon Q 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
184 Keo gắn mắc cài quang trùng hợp 117.881.400 117.881.400 0 12 tháng
185 Kẹp gắp mắc cài 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
186 Kẹp ligature 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
187 Kẹp Mathiew 119.070.000 119.070.000 0 12 tháng
188 Khâu chỉnh nha dùng cho quad helix 20.700.000 20.700.000 0 12 tháng
189 Kìm 3 chấu bẻ Quad helix 9.427.950 9.427.950 0 12 tháng
190 Kìm Adam 11.247.600 11.247.600 0 12 tháng
191 Kìm bấm móc (kìm kẹp hook) 16.264.500 16.264.500 0 12 tháng
192 Kìm bẻ đầu tận 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
193 Kìm bẻ loop 15.713.250 15.713.250 0 12 tháng
194 Kìm cắt tại chỗ 87.108.000 87.108.000 0 12 tháng
195 Kìm cắt xa 87.108.000 87.108.000 0 12 tháng
196 Kìm chỉnh Torque 1 răng 11.434.500 11.434.500 0 12 tháng
197 Kìm kẹp kim Mathew đầu thẳng 3.276.000 3.276.000 0 12 tháng
198 Kìm lấy chất gắn 65.058.000 65.058.000 0 12 tháng
199 Kìm luồn dây 116.886.000 116.886.000 0 12 tháng
200 Kìm mỏ chim (dây nhỏ) 8.766.450 8.766.450 0 12 tháng
201 Kìm mở smart clip 114.300.000 114.300.000 0 12 tháng
202 Kìm Nance 3.142.650 3.142.650 0 12 tháng
203 Kìm step 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
204 Kìm tác dụng hàm 41.487.000 41.487.000 0 12 tháng
205 Kìm tháo band 94.279.500 94.279.500 0 12 tháng
206 Kobayashi 10.781.400 10.781.400 0 12 tháng
207 Ligature sợi 2.604.000 2.604.000 0 12 tháng
208 Lò xo đẩy 66.885.000 66.885.000 0 12 tháng
209 Lò xo kéo dài 12mm 96.720.000 96.720.000 0 12 tháng
210 Lò xo kéo dài 8mm 60.186.000 60.186.000 0 12 tháng
211 Mắc cài kim loại 318.150.000 318.150.000 0 12 tháng
212 Mắc cài sứ thường 30.050.000 30.050.000 0 12 tháng
213 Mắc cài sứ tự buộc 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
214 Mắc cài sứ tự buộc có nắp trượt bằng sứ 31.000.000 31.000.000 0 12 tháng
215 Mắc cài thép tự buộc có clip giữ dây 3.486.345.000 3.486.345.000 0 12 tháng
216 Mắc cài thép tự buộc đóng mở bằng nắp trượt 6.580.000.000 6.580.000.000 0 12 tháng
217 Ốc nong nhanh 1.368.000.000 1.368.000.000 0 12 tháng
218 Ốc nong thường 5.369.000 5.369.000 0 12 tháng
219 Ống chỉnh nha răng 6, 7 278.300.000 278.300.000 0 12 tháng
220 Quad helix 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
221 Sáp chỉnh nha 5.728.000 5.728.000 0 12 tháng
222 Thân tuốc nơ vít 4.494.000 4.494.000 0 12 tháng
223 Thân tuốc nơ vít điện 39.480.000 39.480.000 0 12 tháng
224 Thước đo mắc cài. 3.087.000 3.087.000 0 12 tháng
225 Vật liệu mềm đệm hàm giả 6.176.100 6.176.100 0 12 tháng
226 Abutment cá nhân bằng Titannium 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
227 Abutment cá nhân Zirconia 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
228 Bột chỉnh nha 19.033.300 19.033.300 0 12 tháng
229 Bột đúc sứ ép 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
230 Bột Stain bóng 13.860.000 13.860.000 0 12 tháng
231 Bột sứ đắp thẩm mỹ không kim loại 32.550.000 32.550.000 0 12 tháng
232 Chất cách ly pittong đúc 5.500.000 5.500.000 0 12 tháng
233 Chất xúc tác 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
234 Chụp sứ hợp kim Titanium trên Implant 241.500.000 241.500.000 0 12 tháng
235 Chụp sứ hợp kim Titanium trên răng thật 712.000.000 712.000.000 0 12 tháng
236 Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên Implant 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
237 Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên răng thật 474.000.000 474.000.000 0 12 tháng
238 Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên Implant 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
239 Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên răng thật 1.540.000.000 1.540.000.000 0 12 tháng
240 Chụp sứ toàn phần Zirconia độ trong mờ thấp 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
241 Chụp sứ toàn phần zirconia trên Implant 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
242 Chụp sứ toàn phần zirconia trên răng thật 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
243 Chụp thép Cr-Ni 29.500.000 29.500.000 0 12 tháng
244 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x10mm 203.700.000 203.700.000 0 12 tháng
245 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x12mm 308.000.000 308.000.000 0 12 tháng
246 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x14mm 241.800.000 241.800.000 0 12 tháng
247 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x16mm 325.200.000 325.200.000 0 12 tháng
248 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x18mm 123.000.000 123.000.000 0 12 tháng
249 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x20mm 97.500.000 97.500.000 0 12 tháng
250 Hàm duy trì tháo lắp 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
251 Hàm khung hợp kim Titanium từ 1-5 răng 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
252 Hàm khung hợp kim Titanium từ 6-13 răng 64.500.000 64.500.000 0 12 tháng
253 Hàm khung thép thường từ 1-5 răng 41.400.000 41.400.000 0 12 tháng
254 Hàm khung thép thường từ 6-13 răng 59.400.000 59.400.000 0 12 tháng
255 Hàm nâng khớp cung trong - ngoài 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
256 Hàm nhựa cứng bán phần từ 1-5 răng 62.000.000 62.000.000 0 12 tháng
257 Hàm nhựa cứng bán phần từ 6-10 răng 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
258 Hàm nhựa cứng toàn phần từ 11-14 răng 112.000.000 112.000.000 0 12 tháng
259 Hàm nhựa dẻo bán phần từ 1-5 răng 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
260 Hàm nhựa dẻo bán phần từ 6-10 răng 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
261 Hàm nhựa dẻo toàn phần từ 11-14 răng 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
262 Hợp kim đúc Verabond 23.540.000 23.540.000 0 12 tháng
263 Inlay/Onlay sứ thủy tinh độ trong mờ cao 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
264 Máng nâng khớp hàm dưới 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
265 Máng nâng khớp thái dương hàm 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
266 Mono block 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
267 Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 0,6mm 32.692.000 32.692.000 0 12 tháng
268 Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 1,0mm 294.228.000 294.228.000 0 12 tháng
269 Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 2,5mm 294.228.000 294.228.000 0 12 tháng
270 Nước nhựa chỉnh nha 14.850.000 14.850.000 0 12 tháng
271 Nước pha bột bóng + Stain 4.462.500 4.462.500 0 12 tháng
272 Pittong đúc, ống 2 viên 11.440.000 11.440.000 0 12 tháng
273 Vật liệu phôi sứ 0,75g/viên 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
274 Vẩy hàn 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
275 Bộ nong chẻ xương 88.500.000 88.500.000 0 12 tháng
276 Bộ tháo ốc liên kết implant 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
277 Bộ tháo trụ implant 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
278 Dây nước dùng cho máy cấy Implant WH 163.170.000 163.170.000 0 12 tháng
279 Màng chậm tiêu Collagen ~15x20mm 211.218.000 211.218.000 0 12 tháng
280 Màng chậm tiêu Collagen ~20x30mm 193.945.500 193.945.500 0 12 tháng
281 Màng collagen 10x20mm 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
282 Màng collagen 15x20mm 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
283 Màng collagen 20x30mm 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
284 Màng không tiêu 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
285 Vật liệu ghép xương dị loại 0,5cc 172.725.000 172.725.000 0 12 tháng
286 Vật liệu ghép xương dị loại 1cc 114.738.750 114.738.750 0 12 tháng
287 Vật liệu ghép xương dị loại 2cc 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
288 Vật liệu ghép xương đồng loại 0,5cc 705.384.000 705.384.000 0 12 tháng
289 Vật liệu ghép xương đồng loại 1,0cc 845.614.000 845.614.000 0 12 tháng
290 Vật liệu ghép xương đồng loại 2,5cc 441.670.000 441.670.000 0 12 tháng
291 Vật liệu ghép xương nhân tạo 0,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP 261.555.000 261.555.000 0 12 tháng
292 Vật liệu ghép xương nhân tạo 1cc thành phần 60% HA + 40% β TCP 266.490.000 266.490.000 0 12 tháng
293 Vật liệu ghép xương nhân tạo 2,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP 124.740.000 124.740.000 0 12 tháng
294 HT1: Hệ thống Implant bề mặt ái nước (11 mặt hàng) 9.731.721.250 9.731.721.250 0 12 tháng
295 HT2: Hệ thống Implant cấp độ IV (11 mặt hàng) 3.450.340.000 3.450.340.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 224 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,85 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,06%, Xây lắp 14,36%, Tư vấn 0,55%, Phi tư vấn 16,02%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 515.340.273.110 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 198.188.260.777 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 61,54%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 4: Cung cấp hóa chất, vật tư nha khoa". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 4: Cung cấp hóa chất, vật tư nha khoa" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 12

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5862 dự án đang đợi nhà thầu
  • 118 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 107 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13856 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 26120 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.