Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400104733-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400104733-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu kim bơm rửa ống tủy đầu vát | 10.241.000 | 10.241.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acid xoi mòn men răng 37% | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acid xoi mòn men răng dạng tuýp 35% | 116.235.000 | 116.235.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Axit xói mòn sứ 9% | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bảng so màu sứ | 16.115.400 | 16.115.400 | 0 | 12 tháng |
6 | Bộ chất gắn Veneer | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Bộ đánh bóng dạng đĩa 4 độ mịn | 4.030.400 | 4.030.400 | 0 | 12 tháng |
8 | Bộ kít đặt đê cao su | 195.080.600 | 195.080.600 | 0 | 12 tháng |
9 | Bộ mũi khoan đánh bóng sứ | 4.514.400 | 4.514.400 | 0 | 12 tháng |
10 | Bộ mũi khoan đánh bóng sứ thủy tinh | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Bộ mũi khoan đánh bóng sứ Zirconia | 24.664.500 | 24.664.500 | 0 | 12 tháng |
12 | Bộ mũi khoan mài mặt dán veneer | 10.258.500 | 10.258.500 | 0 | 12 tháng |
13 | Bộ trâm nội nha dùng cho trẻ em | 59.910.000 | 59.910.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Bột băng nha chu | 31.080.000 | 31.080.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Bột đánh bóng dạng cốc | 16.851.000 | 16.851.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bột nhựa tự cứng | 4.290.000 | 4.290.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Cán gương có thước đo | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Cán gương dùng trong nha khoa | 3.622.500 | 3.622.500 | 0 | 12 tháng |
19 | Canxi hydroxyd | 223.944.000 | 223.944.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Canxihydroxit chiếu đèn | 3.693.000 | 3.693.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Canxium hydroxide dạng bột | 364.400 | 364.400 | 0 | 12 tháng |
22 | Cây lèn ống tủy các loại A, B, C, D | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Cement gắn tạm không chứa Eugenol | 6.920.000 | 6.920.000 | 0 | 12 tháng |
24 | C-files | 5.148.000 | 5.148.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Châm gai | 75.900.000 | 75.900.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Chất bảo vệ lợi khi tẩy trắng | 11.661.000 | 11.661.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Chất cầm máu dùng trong nha khoa | 4.222.000 | 4.222.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Chất chống ê buốt răng | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Chất chống oxy hóa | 9.081.600 | 9.081.600 | 0 | 12 tháng |
30 | Chất diệt tủy răng | 3.128.000 | 3.128.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Chất hàn ngược ống tủy thành phần Canxi và Silica | 138.280.800 | 138.280.800 | 0 | 12 tháng |
32 | Chất hàn ngược ống tủy thành phần Mineral trioxide aggregate | 234.900.000 | 234.900.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Chất hàn tạm | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Chất lấy dấu alginate đông nhanh | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Chất lấy dấu alginate mùi trái cây | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Chất lót nền sứ | 5.277.000 | 5.277.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Chỉ co lợi các số | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Chỉ co lợi có chứa chất co mạch | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Chổi đánh bóng răng | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Chốt bộ (mũi + chốt) | 59.147.000 | 59.147.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Chốt sợi | 252.600.000 | 252.600.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Chụp sứ răng sữa trẻ em | 862.200.000 | 862.200.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Composite gắn chốt sợi quang học | 229.000.000 | 229.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Composite QTH đặc dạng tuýp các màu | 125.100.000 | 125.100.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Composite QTH đặc dạng tuýp hạt độn nano | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | 12 tháng |
46 | Composite QTH đặc dạng viên nhộng các màu | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Composite QTH lỏng các màu | 127.800.000 | 127.800.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Composite QTH lỏng dạng viên nhộng các màu | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Composite QTH lỏng hạt độn nano | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Compossite trám răng đơn sắc | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Côn giấy | 72.900.000 | 72.900.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Côn phụ trám bít ống tủy 2-3% | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Cortisomol | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | 12 tháng |
54 | CPC | 2.467.500 | 2.467.500 | 0 | 12 tháng |
55 | Cục cắn cao su | 19.805.000 | 19.805.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Đạn gutta cho máy lèn nhiệt EQV (Gutta Percha Bar Plus) | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Đầu kim bơm rửa ống tủy 1 lỗ bên | 92.294.400 | 92.294.400 | 0 | 12 tháng |
58 | Đầu mũi laser | 6.644.000 | 6.644.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Dầu tra tay khoan | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Đầu trộn chất làm răng tạm | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Đầu trộn Silicon | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Đê cao su cỡ 6x6 inch | 55.176.000 | 55.176.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Dung dịch khử khuẩn dấu | 18.090.000 | 18.090.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Dung dịch làm mềm gutta | 2.793.000 | 2.793.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Dung dịch làm sạch ống tủy EDTA | 70.350.000 | 70.350.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Dung dịch làm sạch ống tủy NaOCl | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Dung dịch ngừa sâu răng | 26.670.000 | 26.670.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Eugenol | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Formocresol | 1.650.600 | 1.650.600 | 0 | 12 tháng |
70 | Gel cầm máu lợi | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Gel chống ê buốt kèm 5 cây bôi | 14.806.000 | 14.806.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Giấy thử cắn đỏ | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Glasionomer gắn cầu chụp, mão chịu lực cao | 251.325.000 | 251.325.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Glasionomer gắn phục hình tăng cường nhựa | 225.750.000 | 225.750.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Glass ionomer II dạng nhộng | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Glass ionomer HTH I | 331.800.000 | 331.800.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Glass ionomer HTH II | 6.216.000 | 6.216.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Glass ionomer HTH IX | 850.500.000 | 850.500.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Glass ionomer IX dạng nhộng | 69.690.000 | 69.690.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Glass ionomer VII | 48.825.000 | 48.825.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Glyde làm sạch mô vô cơ, bôi trơn trong khi tạo hình ống tủy | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Gutta percha 6-8% | 52.705.800 | 52.705.800 | 0 | 12 tháng |
83 | Gutta percha point | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha công nghệ gold | 75.133.800 | 75.133.800 | 0 | 12 tháng |
86 | Gutta protaper next | 14.122.500 | 14.122.500 | 0 | 12 tháng |
87 | Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 15% | 24.290.000 | 24.290.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 20% | 37.417.000 | 37.417.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 35% | 1.911.000 | 1.911.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Keo dán composite 2 trong 1 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Keo dán quang trùng hợp 3 trong 1 | 13.585.000 | 13.585.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Khuôn trám răng bằng kim loại | 188.000 | 188.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Kim gây tê mũi kim ngắn dùng cho trẻ em | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Kim gây tê nha khoa | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Lá ép máng | 10.240.000 | 10.240.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Lentulo | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Mặt gương khám | 15.372.000 | 15.372.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Mũi đánh bóng composit | 39.522.000 | 39.522.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Mũi khoan kim cương các loại | 171.200.000 | 171.200.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Mũi khoan mài chỉnh cho tay khoan chậm thẳng | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Mũi khoan mở tủy tránh thủng sàn | 13.482.000 | 13.482.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Mũi khoan răng Endo Access | 8.232.000 | 8.232.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Mũi mài nhựa | 41.800.000 | 41.800.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Nong dũa dẻo NiTi các số | 169.360.000 | 169.360.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Nong dũa ống tủy bằng thép không gỉ các số | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Nước nhựa tự cứng | 1.029.600 | 1.029.600 | 0 | 12 tháng |
107 | Ống hút phẫu thuật bằng kim loại | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Ống hút nước bọt | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Opalustre | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Oxit kẽm | 693.000 | 693.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Trâm xoay nội nha độ thuôn biến đổi | 97.435.800 | 97.435.800 | 0 | 12 tháng |
112 | Sáp lá | 30.394.000 | 30.394.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Hợp chất nhiệt dẻo làm vành khít | 1.492.500 | 1.492.500 | 0 | 12 tháng |
114 | Silicon ghi dấu khớp cắn | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Silicon lấy dấu dạng đặc hộp to | 459.000.000 | 459.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Silicon lấy dấu dạng lỏng | 70.500.000 | 70.500.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Silicon lấy dấu nhẹ, thay đổi thể tích sau 24h dưới 0,5% | 20.750.000 | 20.750.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Silicone lấy dấu dạng đặc hộp nhỏ | 261.154.000 | 261.154.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Silicone lấy dấu dạng lỏng | 179.955.000 | 179.955.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Súng trộn chất làm răng tạm | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Tăm bông nha khoa | 36.741.000 | 36.741.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Tê bôi benzocain | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Thạch cao đá | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Thạch cao siêu cứng | 96.075.000 | 96.075.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Thám trâm nội nha | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Thước đo nội nha | 6.627.600 | 6.627.600 | 0 | 12 tháng |
127 | Trâm máy niti tạo đường trượt độ thuôn biến đổi | 11.487.000 | 11.487.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Trâm protaper next | 255.360.000 | 255.360.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Trâm thăm dò ống tuỷ | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Trâm xoay máy dùng 1 lần | 368.200.000 | 368.200.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Trâm xoay nội nha dùng máy công nghệ nhiệt gold | 423.477.600 | 423.477.600 | 0 | 12 tháng |
132 | Trâm xoay nội nha dùng tay | 172.754.400 | 172.754.400 | 0 | 12 tháng |
133 | Trâm xoay nội nha xử lí nhiệt | 794.850.000 | 794.850.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Vật liệu chống ê buốt | 3.286.800 | 3.286.800 | 0 | 12 tháng |
135 | Vật liệu điều trị tủy | 16.642.500 | 16.642.500 | 0 | 12 tháng |
136 | Vật liệu hàn tủy sinh học | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Vật liệu làm răng tạm | 23.950.000 | 23.950.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Vật liệu sinh học thay thế ngà | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Vật liệu tái tạo men răng | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Vật liệu tái tạo thân răng | 54.350.000 | 54.350.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Vật liệu xử lý chân răng | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | 12 tháng |
142 | Véc ni bảo vệ men răng | 410.380.000 | 410.380.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa trùng hợp nhanh | 52.650.000 | 52.650.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Cây ấn band | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 tháng |
146 | Ấn band | 78.828.750 | 78.828.750 | 0 | 12 tháng |
147 | Band forsus | 3.214.000 | 3.214.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Band răng 6; 7 | 2.008.750.000 | 2.008.750.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Band trơn răng 4; 6 | 38.780.000 | 38.780.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Bộ kìm chỉnh máng trong | 42.336.000 | 42.336.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Button đế hình chữ nhật | 12.705.000 | 12.705.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Button đế hình elip | 179.025.000 | 179.025.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Cây ấn ligature | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Cây ấn mắc cài dùng cho mắc cài Smart | 27.520.000 | 27.520.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Cây mở nắp mắc cài | 80.100.000 | 80.100.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Chun chuỗi dài | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Chun chuỗi mau, thưa | 225.588.000 | 225.588.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Chun liên hàm size 3/16" 3oz; 3/16" 2oz; 1/4" 6oz; 1/4" 3-1/2oz .. | 130.800.000 | 130.800.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Chun liên hàm size 3/8" (9,35mm), force 14oz | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Chun tách khe | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Chun tại chỗ | 224.910.000 | 224.910.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Chụp thép răng 6 | 103.500.000 | 103.500.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Chụp thép răng sữa | 1.242.000.000 | 1.242.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Cung mặt chỉnh nha | 516.442.500 | 516.442.500 | 0 | 12 tháng |
165 | Đai nhám kẽ | 2.340.000 | 2.340.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Đầu nối dài tay cắm MI( loại dài) | 11.469.000 | 11.469.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Dây Blue ellgiloy | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Dây Cu Niti diện các số | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Dây Cu Niti tròn các số | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Dây Niti diện các số | 151.760.000 | 151.760.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Dây niti phát triển sang bên | 137.770.000 | 137.770.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Dây Niti tròn các số 014; 016; 018 | 173.440.000 | 173.440.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Dây niti tròn số 012 | 38.480.000 | 38.480.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Dây Reverse | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Dây SS diện các số | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Dây SS tròn các số | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Dây TMA | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Giấy thử cắn một mặt đỏ một mặt đen | 23.174.000 | 23.174.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Gương chụp chỉnh nha Inox tráng Rodium | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Hàm chỉnh nha cơ chức năng Myobrace | 262.920.000 | 262.920.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Hook chỉnh nha kích thước 2mm | 73.150.000 | 73.150.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Hook chỉnh nha kích thước 7mm | 206.283.000 | 206.283.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Hook dùng cho mắc cài Damon Q | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Keo gắn mắc cài quang trùng hợp | 117.881.400 | 117.881.400 | 0 | 12 tháng |
185 | Kẹp gắp mắc cài | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Kẹp ligature | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Kẹp Mathiew | 119.070.000 | 119.070.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Khâu chỉnh nha dùng cho quad helix | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Kìm 3 chấu bẻ Quad helix | 9.427.950 | 9.427.950 | 0 | 12 tháng |
190 | Kìm Adam | 11.247.600 | 11.247.600 | 0 | 12 tháng |
191 | Kìm bấm móc (kìm kẹp hook) | 16.264.500 | 16.264.500 | 0 | 12 tháng |
192 | Kìm bẻ đầu tận | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Kìm bẻ loop | 15.713.250 | 15.713.250 | 0 | 12 tháng |
194 | Kìm cắt tại chỗ | 87.108.000 | 87.108.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Kìm cắt xa | 87.108.000 | 87.108.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Kìm chỉnh Torque 1 răng | 11.434.500 | 11.434.500 | 0 | 12 tháng |
197 | Kìm kẹp kim Mathew đầu thẳng | 3.276.000 | 3.276.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Kìm lấy chất gắn | 65.058.000 | 65.058.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Kìm luồn dây | 116.886.000 | 116.886.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Kìm mỏ chim (dây nhỏ) | 8.766.450 | 8.766.450 | 0 | 12 tháng |
201 | Kìm mở smart clip | 114.300.000 | 114.300.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Kìm Nance | 3.142.650 | 3.142.650 | 0 | 12 tháng |
203 | Kìm step | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Kìm tác dụng hàm | 41.487.000 | 41.487.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Kìm tháo band | 94.279.500 | 94.279.500 | 0 | 12 tháng |
206 | Kobayashi | 10.781.400 | 10.781.400 | 0 | 12 tháng |
207 | Ligature sợi | 2.604.000 | 2.604.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Lò xo đẩy | 66.885.000 | 66.885.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Lò xo kéo dài 12mm | 96.720.000 | 96.720.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Lò xo kéo dài 8mm | 60.186.000 | 60.186.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Mắc cài kim loại | 318.150.000 | 318.150.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Mắc cài sứ thường | 30.050.000 | 30.050.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Mắc cài sứ tự buộc | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Mắc cài sứ tự buộc có nắp trượt bằng sứ | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Mắc cài thép tự buộc có clip giữ dây | 3.486.345.000 | 3.486.345.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Mắc cài thép tự buộc đóng mở bằng nắp trượt | 6.580.000.000 | 6.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Ốc nong nhanh | 1.368.000.000 | 1.368.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Ốc nong thường | 5.369.000 | 5.369.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Ống chỉnh nha răng 6, 7 | 278.300.000 | 278.300.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Quad helix | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Sáp chỉnh nha | 5.728.000 | 5.728.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Thân tuốc nơ vít | 4.494.000 | 4.494.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Thân tuốc nơ vít điện | 39.480.000 | 39.480.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Thước đo mắc cài. | 3.087.000 | 3.087.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Vật liệu mềm đệm hàm giả | 6.176.100 | 6.176.100 | 0 | 12 tháng |
226 | Abutment cá nhân bằng Titannium | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Abutment cá nhân Zirconia | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Bột chỉnh nha | 19.033.300 | 19.033.300 | 0 | 12 tháng |
229 | Bột đúc sứ ép | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Bột Stain bóng | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Bột sứ đắp thẩm mỹ không kim loại | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Chất cách ly pittong đúc | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Chất xúc tác | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Chụp sứ hợp kim Titanium trên Implant | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Chụp sứ hợp kim Titanium trên răng thật | 712.000.000 | 712.000.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên Implant | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên răng thật | 474.000.000 | 474.000.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên Implant | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên răng thật | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Chụp sứ toàn phần Zirconia độ trong mờ thấp | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Chụp sứ toàn phần zirconia trên Implant | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Chụp sứ toàn phần zirconia trên răng thật | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Chụp thép Cr-Ni | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x10mm | 203.700.000 | 203.700.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x12mm | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x14mm | 241.800.000 | 241.800.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x16mm | 325.200.000 | 325.200.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x18mm | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x20mm | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Hàm duy trì tháo lắp | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Hàm khung hợp kim Titanium từ 1-5 răng | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Hàm khung hợp kim Titanium từ 6-13 răng | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Hàm khung thép thường từ 1-5 răng | 41.400.000 | 41.400.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Hàm khung thép thường từ 6-13 răng | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Hàm nâng khớp cung trong - ngoài | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Hàm nhựa cứng bán phần từ 1-5 răng | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Hàm nhựa cứng bán phần từ 6-10 răng | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Hàm nhựa cứng toàn phần từ 11-14 răng | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Hàm nhựa dẻo bán phần từ 1-5 răng | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Hàm nhựa dẻo bán phần từ 6-10 răng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Hàm nhựa dẻo toàn phần từ 11-14 răng | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Hợp kim đúc Verabond | 23.540.000 | 23.540.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Inlay/Onlay sứ thủy tinh độ trong mờ cao | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Máng nâng khớp hàm dưới | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Máng nâng khớp thái dương hàm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Mono block | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 0,6mm | 32.692.000 | 32.692.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 1,0mm | 294.228.000 | 294.228.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Mũi khoan dùng cho hệ thống Ceramill đường kính 2,5mm | 294.228.000 | 294.228.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Nước nhựa chỉnh nha | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Nước pha bột bóng + Stain | 4.462.500 | 4.462.500 | 0 | 12 tháng |
272 | Pittong đúc, ống 2 viên | 11.440.000 | 11.440.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Vật liệu phôi sứ 0,75g/viên | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Vẩy hàn | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Bộ nong chẻ xương | 88.500.000 | 88.500.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Bộ tháo ốc liên kết implant | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Bộ tháo trụ implant | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Dây nước dùng cho máy cấy Implant WH | 163.170.000 | 163.170.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Màng chậm tiêu Collagen ~15x20mm | 211.218.000 | 211.218.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Màng chậm tiêu Collagen ~20x30mm | 193.945.500 | 193.945.500 | 0 | 12 tháng |
281 | Màng collagen 10x20mm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Màng collagen 15x20mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Màng collagen 20x30mm | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Màng không tiêu | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Vật liệu ghép xương dị loại 0,5cc | 172.725.000 | 172.725.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Vật liệu ghép xương dị loại 1cc | 114.738.750 | 114.738.750 | 0 | 12 tháng |
287 | Vật liệu ghép xương dị loại 2cc | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Vật liệu ghép xương đồng loại 0,5cc | 705.384.000 | 705.384.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Vật liệu ghép xương đồng loại 1,0cc | 845.614.000 | 845.614.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Vật liệu ghép xương đồng loại 2,5cc | 441.670.000 | 441.670.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Vật liệu ghép xương nhân tạo 0,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP | 261.555.000 | 261.555.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Vật liệu ghép xương nhân tạo 1cc thành phần 60% HA + 40% β TCP | 266.490.000 | 266.490.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Vật liệu ghép xương nhân tạo 2,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | 12 tháng |
294 | HT1: Hệ thống Implant bề mặt ái nước (11 mặt hàng) | 9.731.721.250 | 9.731.721.250 | 0 | 12 tháng |
295 | HT2: Hệ thống Implant cấp độ IV (11 mặt hàng) | 3.450.340.000 | 3.450.340.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 224 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,06%, Xây lắp 14,36%, Tư vấn 0,55%, Phi tư vấn 16,02%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 515.340.273.110 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 198.188.260.777 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 61,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.