Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8.3.1 | HT mạch cấp nguồn AC&DC | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | ||||
8.3.2 | HT mạch tín hiệu | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
8.3.3 | HT mạch dòng điện | 6 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
8.3.4 | Hệ thống mạch đo lường ngăn | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
8.3.5 | Hệ thống mạch bảo vệ ngăn | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
8.3.6 | HT mạch điều khiển tích hợp mức ngăn ≤35kV (điều khiển máy tính) | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9 | Phần thí nghiệm mẫu hóa | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
9.1 | Thí nghiệm tính chất hóa học mẫu dầu cách điện: 02 mẫu gồm: | Theo quy định tại Chương V | ||||||
9.1.1 | Thí nghiệm tỷ trọng của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
9.1.2 | Thí nghiệm độ nhớt động học của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.1.3 | Thí nghiệm trị só A-xít của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.1.4 | Thí nghiệm trị só A-xít Bazơ của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.1.5 | Thí nghiệm nhiệt độ chớp cháy cốc kín của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.2 | Thí nghiệm khác | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
9.2.1 | Thí nghiệm điện áp xuyên thủng của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
9.2.2 | Thí nghiệm tangδ của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.2.3 | Thí nghiệm độ ổn định oxy hóa dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.2.4 | Thí nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
9.2.5 | Thí nghiệm phân tích hàm lượng khí hòa tan trong dầu cách điện | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
10 | Phần thí nghiệm tổng hợp | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
10.1 | HT mạch sơ đồ logic mức trạm 110kV (điều khiển máy tính) | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | ||||
1 | Thí nghiệm nhất thứ Phía 110kV | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
1.1 | Máy biến áp lực 3 pha U≤110kV 63MVA | 2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Dao cách ly 72kV 1 pha nối đất trung tính MBA (TT bằng điện) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
1.3 | Chống sét van 1 pha U= 72kV | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
1.4 | Thiết bị đếm sét 1 pha | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2 | Thí nghiệm nhất thứ Phía 22kV | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
2.1 | Tủ MC hợp bộ lộ tổng 24kV 02 tủ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Máy cắt hợp bộ 3 pha 24kV (dùng khí) | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2 | Biến dòng điện (TI) 1 pha 24kV | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.1.3 | Dao tiếp đất 3 pha 24kV (không tiếp đất) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.1.4 | Cách điện đứng 1 pha 24kV | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.2 | Tủ MC hợp bộ liên lạc 24kV 01 tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
2.2.1 | Máy cắt hợp bộ 3 pha 24kV (dùng khí) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2.2 | Biến dòng điện (TI) 1 pha 24kV | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.2.3 | Dao tiếp đất 3 pha 24kV (không tiếp đất) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.2.4 | Cách điện đứng 1 pha 24kV | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.3 | Tủ dao cắm 24kV 01 tủ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
2.3.1 | Dao cách ly 3 pha 24kV, 0 tiếp đất điều khiển cơ khí (dao cắm) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.3.2 | Sứ đứng 24kV | 3 | Quả | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.3.3 | Cách điện xuyên 22kV | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.4 | Thí nghiệm vật tư, thiết bị khác | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
2.4.1 | Chống sét van 1 pha U=24kV | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.4.2 | Thiết bị đếm sét 1 pha | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.4.3 | Cáp lực 1 sợi 1 ruột 22kV dài >50 mét | 9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.4.4 | Cáp lực 1 sợi 1 ruột 22kV dài <=50 mét | 18 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
2.4.5 | Thanh cái (1 pha) 24kV | 2 | PĐ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||
3 | Thí nghiệm nhất thứ Phía 35kV | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày | ||||
3.1 | Chống sét van 1 pha U=38,5kV | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Thiết bị đếm sét 1 pha | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | TBA 110KV Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 60 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC NINH BÌNH như sau:
- Có quan hệ với 150 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,13%, Xây lắp 32,26%, Tư vấn 4,84%, Phi tư vấn 21,77%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 367.528.010.127 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 339.032.980.781 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC NINH BÌNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC NINH BÌNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.