Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.194 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 | 50.351 | m2 | ||
3.195 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 23.088 | m2 | ||
3.196 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 269.219 | m2 | ||
3.197 | Thép hình V50x50x3.0 | 161.608 | kg | ||
3.198 | Lưới kẽm gai sợi đôi dày 3ly | 104.717 | kg | ||
3.199 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 13.356 | m2 | ||
3.200 | Gia công hàng rào lưới kẽm gai | 0.1616 | tấn | ||
3.201 | Lắp dựng cột thép các loại | 0.1616 | tấn | ||
4 | CƠ SỞ TẠM GIỮ ĐỒN IA MƠ (729) | ||||
4.1 | San dọn mặt bằng xây dựng | 1.9205 | 100m2 | ||
4.2 | Đào móng trụ công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.3245 | 100m3 | ||
4.3 | Đào móng băng xây đá, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.0605 | 100m3 | ||
4.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB40 | 3.6955 | m3 | ||
4.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.2652 | 100m2 | ||
4.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0335 | tấn | ||
4.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.2206 | tấn | ||
4.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.2733 | tấn | ||
4.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 5.8355 | m3 | ||
4.10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 7.929 | m3 | ||
4.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB40 | 0.7655 | m3 | ||
4.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0835 | tấn | ||
4.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.545 | tấn | ||
4.14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.3534 | 100m2 | ||
4.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 3.702 | m3 | ||
4.16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.4176 | 100m3 | ||
4.17 | Xây gạch bê tông thẻ đặc KT 5x10x20, xây tường thẳng, chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 0.435 | m3 | ||
4.18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB40 | 6.564 | m3 | ||
4.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0585 | tấn | ||
4.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0369 | tấn | ||
4.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.3718 | tấn | ||
4.22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.408 | 100m2 | ||
4.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 2.04 | m3 | ||
4.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1041 | tấn | ||
4.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1361 | tấn | ||
4.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.6569 | tấn | ||
4.27 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.6148 | 100m2 | ||
4.28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 4.93 | m3 | ||
4.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <10mm, chiều cao <= 28m | 0.5843 | tấn | ||
4.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao <= 28m | 0.4162 | tấn | ||
4.31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 0.8396 | 100m2 | ||
4.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 7.994 | m3 | ||
4.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0505 | tấn | ||
4.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3646 | tấn | ||
4.35 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.3444 | 100m2 | ||
4.36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.9408 | m3 | ||
4.37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông ô văng, bệ nằm đá 1x2, mác 200, PCB40 | 2.505 | m3 | ||
4.38 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 12.784 | m3 | ||
4.39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 25.0944 | m3 | ||
4.40 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 4.732 | m3 | ||
4.41 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, KT 250x400, vữa XM mác 75, PCB40 | 78.48 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Gia Lai như sau:
- Có quan hệ với 40 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 38,18%, Xây lắp 36,36%, Tư vấn 23,64%, Phi tư vấn 1,82%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 233.609.117.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 232.489.090.938 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,48%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.