Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.239 | Cột bê tông 7m | 3 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.240 | Ghíp lấy điện 3 bulong | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.241 | Lắp dựng tuyến điện | 1 | 1 | Theo quy định tại Chương V | |
1.242 | Bốc lên dây dẫn điện các loại | 0.148 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.243 | Xếp xuống dây dẫn điện các loại | 0.148 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.244 | Bốc lên phụ kiện các loại | 0.5 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.245 | Xếp xuống phụ kiện các loại | 0.5 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.246 | Cẩu cột bê tông lên, xuống xe | 1 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
1.247 | Phụ kiện các loại | 0.5 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.248 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.249 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 2.46 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.250 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 0.54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.251 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.036 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.252 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột ≤8,5m, hoàn toàn bằng thủ công | 3 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.253 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x25mm2 | 0.159 | km/dây | Theo quy định tại Chương V | |
1.254 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 | 0.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | |
1.255 | Lắp đặt aptomat | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.256 | Điện chiếu sáng | 1 | 1 | Theo quy định tại Chương V | |
1.257 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.258 | Lắp đặt ổ cắm đơn, công tắc | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.259 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.260 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | 8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.261 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | 12 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.262 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,5mm2 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.263 | Lắp đặt dây dẫn 2x6mm2 | 12 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.264 | Hộp cài MCB nổi | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.265 | Vít nở M16 +phụ kiện | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.266 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 50 mm | 0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.267 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 35 mm | 0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.268 | Tháo dỡ , hoàn trả mặt bằng | 1 | 1 | Theo quy định tại Chương V | |
1.269 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co, độ cao cột<=30m | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.270 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.271 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | 0.987 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.272 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | 0.987 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.273 | Vận chuyển thu hồi cột, phụ kiện bằng ô tô về kho | 1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.274 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 0.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.275 | Phá dỡ móng các loại, móng bê tông không cốt thép | 1.333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.276 | Phá dỡ móng các loại, móng bê tông có cốt thép | 7.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.277 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 30.684 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.278 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 8.473 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.279 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 8.473 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.280 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | 8.473 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.281 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8.197 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.282 | Tháo dỡ thiết bị | 1 | 1 | Theo quy định tại Chương V | |
1.283 | Cột | 1 | 1 | Theo quy định tại Chương V | |
1.284 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <= 40m | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.285 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m | 12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
1.286 | Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến (RRU), độ cao tháo dỡ <=40m | 6 | khối máy | Theo quy định tại Chương V | |
1.287 | Tháo dỡ thu hồi feeder 7/8 inch, cáp đồng trục, độ cao <=40m | 18 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
1.288 | Tháo dỡ thu hồi cáp quang RRU, độ cao H<=30m | 18 | 10m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 228 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,68 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,20%, Xây lắp 61,10%, Tư vấn 7,62%, Phi tư vấn 9,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.822.525.827.228 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.866.246.219.205 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 25,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.